200+ từ vựng Starters Cambridge giúp bé chinh phục tiếng Anh
Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu hữu ích để giúp bé nhà mình nắm vững từ vựng Starters Cambridge? Hệ thống thi Cambridge English Young Learners (YLE) là một trong những chương trình đánh giá tiếng Anh hàng đầu dành cho trẻ em từ 6 đến 8 tuổi. Cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá ngay 200+ từ vựng hay dành cho bé yêu nhé!
Chủ đề: Gia đình (Family)
Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng trong bộ từ vựng Starters Cambridge. Các bé sẽ học cách gọi tên các thành viên trong gia đình như bố, mẹ, anh, chị, em và ông bà.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Father
|
/ˈfɑːðər/
|
Bố
|
Mother
|
/ˈmʌðər/
|
Mẹ
|
Brother
|
/ˈbrʌðər/
|
Anh/em trai
|
Sister
|
/ˈsɪstər/
|
Chị/em gái
|
Grandmother
|
/ˈɡrænmʌðər/
|
Bà
|
Grandfather
|
/ˈɡrænfɑːðər/
|
Ông
|
Uncle
|
/ˈʌŋkl/
|
Chú, bác trai
|
Aunt
|
/ænt/
|
Cô, bác gái
|
Cousin
|
/ˈkʌzən/
|
Anh chị em họ
|
Son
|
/sʌn/
|
Con trai
|
Daughter
|
/ˈdɔːtər/
|
Con gái
|
Husband
|
/ˈhʌzbənd/
|
Chồng
|
Wife
|
/waɪf/
|
Vợ
|
Nephew
|
/ˈnɛfjuː/
|
Cháu trai
|
Niece
|
/niːs/
|
Cháu gái
|
Family
|
/ˈfæmɪli/
|
Gia đình
|
Parent
|
/ˈpɛrənt/
|
Cha mẹ
|
Child
|
/tʃaɪld/
|
Con cái
|
Relative
|
/ˈrɛlətɪv/
|
Họ hàng
|
Baby
|
/ˈbeɪbi/
|
Em bé
|
2. Chủ đề: Đồ ăn (Food)
Đồ ăn là chủ đề hấp dẫn trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé nhận biết và gọi tên các loại thức ăn hàng ngày. Việc học từ vựng về đồ ăn sẽ giúp các bé thêm yêu thích các bữa ăn.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Apple
|
/ˈæpl/
|
Quả táo
|
Banana
|
/bəˈnɑːnə/
|
Quả chuối
|
Bread
|
/brɛd/
|
Bánh mì
|
Milk
|
/mɪlk/
|
Sữa
|
Cheese
|
/tʃiːz/
|
Phô mai
|
Chicken
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
Thịt gà
|
Fish
|
/fɪʃ/
|
Cá
|
Rice
|
/raɪs/
|
Cơm
|
Egg
|
/ɛɡ/
|
Trứng
|
Salad
|
/ˈsæləd/
|
Rau trộn
|
Potato
|
/pəˈteɪtoʊ/
|
Khoai tây
|
Carrot
|
/ˈkærət/
|
Cà rốt
|
Orange
|
/ˈɔːrɪndʒ/
|
Quả cam
|
Strawberry
|
/ˈstrɔːbəri/
|
Quả dâu
|
Grape
|
/ɡreɪp/
|
Quả nho
|
Pineapple
|
/ˈpaɪnæpl/
|
Quả dứa
|
Mango
|
/ˈmæŋɡoʊ/
|
Quả xoài
|
Watermelon
|
/ˈwɔːtərˌmɛlən/
|
Dưa hấu
|
Pizza
|
/ˈpiːtsə/
|
Bánh pizza
|
Sandwich
|
/ˈsænwɪtʃ/
|
Bánh sandwich
|
3. Chủ đề: Động vật (Animals)
Động vật là một chủ đề yêu thích trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé học tên gọi các loài động vật quen thuộc. Chủ đề này kích thích trí tưởng tượng và tình yêu đối với thiên nhiên của các bé.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dog
|
/dɒɡ/
|
Con chó
|
Cat
|
/kæt/
|
Con mèo
|
Elephant
|
/ˈɛlɪfənt/
|
Con voi
|
Bird
|
/bɜːrd/
|
Con chim
|
Fish
|
/fɪʃ/
|
Con cá
|
Tiger
|
/ˈtaɪɡər/
|
Con hổ
|
Lion
|
/ˈlaɪən/
|
Con sư tử
|
Monkey
|
/ˈmʌŋki/
|
Con khỉ
|
Giraffe
|
/dʒɪˈrɑːf/
|
Con hươu cao cổ
|
Zebra
|
/ˈziːbrə/
|
Con ngựa vằn
|
Bear
|
/bɛər/
|
Con gấu
|
Kangaroo
|
/ˌkæŋɡəˈruː/
|
Con chuột túi
|
Rabbit
|
/ˈræbɪt/
|
Con thỏ
|
Horse
|
/hɔːrs/
|
Con ngựa
|
Sheep
|
/ʃiːp/
|
Con cừu
|
Cow
|
/kaʊ/
|
Con bò
|
Pig
|
/pɪɡ/
|
Con lợn
|
Duck
|
/dʌk/
|
Con vịt
|
Chicken
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
Con gà
|
Goat
|
/ɡoʊt/
|
Con dê
|
4. Chủ đề: Trường học (School)
Chủ đề trường học trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé làm quen với môi trường học tập, biết tên các đồ dùng và hoạt động tại trường. Điều này giúp các bé thêm phần tự tin khi đến trường.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Teacher
|
/ˈtiːtʃər/
|
Giáo viên
|
Student
|
/ˈstjuːdənt/
|
Học sinh
|
Book
|
/bʊk/
|
Sách
|
Pen
|
/pɛn/
|
Bút
|
Pencil
|
/ˈpɛnsəl/
|
Bút chì
|
Notebook
|
/ˈnoʊtbʊk/
|
Vở
|
Schoolbag
|
/ˈskuːlbæɡ/
|
Cặp sách
|
Desk
|
/dɛsk/
|
Bàn học
|
Chair
|
/tʃɛər/
|
Ghế
|
Blackboard
|
/ˈblækbɔːrd/
|
Bảng đen
|
Classroom
|
/ˈklɑːsruːm/
|
Lớp học
|
Eraser
|
/ɪˈreɪsər/
|
Tẩy
|
Ruler
|
/ˈruːlər/
|
Thước kẻ
|
Calculator
|
/ˈkælkjʊˌleɪtər/
|
Máy tính
|
Marker
|
/ˈmɑːrkər/
|
Bút dạ
|
Glue
|
/ɡluː/
|
Keo dán
|
Scissors
|
/ˈsɪzərz/
|
Kéo
|
Sharpener
|
/ˈʃɑːrpənər/
|
Gọt bút chì
|
Paper
|
/ˈpeɪpər/
|
Giấy
|
School
|
/skuːl/
|
Trường học
|
5. Chủ đề: Màu sắc (Colors)
Màu sắc là chủ đề cơ bản trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé học cách gọi tên các màu sắc khác nhau. Điều này giúp các bé phát triển khả năng quan sát và nhận biết màu sắc trong cuộc sống.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Red
|
/rɛd/
|
Màu đỏ
|
Blue
|
/bluː/
|
Màu xanh dương
|
Green
|
/ɡriːn/
|
Màu xanh lá
|
Yellow
|
/ˈjɛloʊ/
|
Màu vàng
|
Black
|
/blæk/
|
Màu đen
|
White
|
/waɪt/
|
Màu trắng
|
Pink
|
/pɪŋk/
|
Màu hồng
|
Orange
|
/ˈɔːrɪndʒ/
|
Màu cam
|
Purple
|
/ˈpɜːrpəl/
|
Màu tím
|
Brown
|
/braʊn/
|
Màu nâu
|
Gray
|
/ɡreɪ/
|
Màu xám
|
Light Blue
|
/laɪt bluː/
|
Màu xanh nhạt
|
Dark Blue
|
/dɑːrk bluː/
|
Màu xanh đậm
|
Light Green
|
/laɪt ɡriːn/
|
Màu xanh nhạt
|
Dark Green
|
/dɑːrk ɡriːn/
|
Màu xanh đậm
|
Light Pink
|
/laɪt pɪŋk/
|
Màu hồng nhạt
|
Dark Pink
|
/dɑːrk pɪŋk/
|
Màu hồng đậm
|
Light Yellow
|
/laɪt ˈjɛloʊ/
|
Màu vàng nhạt
|
Dark Yellow
|
/dɑːrk ˈjɛloʊ/
|
Màu vàng đậm
|
Beige
|
/beɪʒ/
|
Màu be
|
6. Chủ đề: Số đếm (Numbers)
Chủ đề số đếm trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách đếm từ 1 đến 20 và gọi tên các số bằng tiếng Anh. Đây là nền tảng cơ bản giúp các bé học toán và phát triển tư duy logic.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
One
|
/wʌn/
|
Một
|
Two
|
/tuː/
|
Hai
|
Three
|
/θriː/
|
Ba
|
Four
|
/fɔːr/
|
Bốn
|
Five
|
/faɪv/
|
Năm
|
Six
|
/sɪks/
|
Sáu
|
Seven
|
/ˈsɛvən/
|
Bảy
|
Eight
|
/eɪt/
|
Tám
|
Nine
|
/naɪn/
|
Chín
|
Ten
|
/tɛn/
|
Mười
|
Eleven
|
/ɪˈlɛvən/
|
Mười một
|
Twelve
|
/twɛlv/
|
Mười hai
|
Thirteen
|
/ˈθɜːrˌtiːn/
|
Mười ba
|
Fourteen
|
/ˈfɔːrˌtiːn/
|
Mười bốn
|
Fifteen
|
/ˈfɪfˌtiːn/
|
Mười lăm
|
Sixteen
|
/ˈsɪkˌstiːn/
|
Mười sáu
|
Seventeen
|
/ˈsɛvənˌtiːn/
|
Mười bảy
|
Eighteen
|
/ˌeɪˈtiːn/
|
Mười tám
|
Nineteen
|
/ˌnaɪnˈtiːn/
|
Mười chín
|
Twenty
|
/ˈtwɛnti/
|
Hai mươi
|
7. Chủ đề: Trái cây (Fruits)
Các em sẽ học được tên gọi của các loại trái cây thường gặp trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp bổ sung từ vựng về thực phẩm. Điều này giúp các bé nhận biết và yêu thích các loại trái cây.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Apple
|
/ˈæpl/
|
Quả táo
|
Banana
|
/bəˈnɑːnə/
|
Quả chuối
|
Orange
|
/ˈɔːrɪndʒ/
|
Quả cam
|
Grapes
|
/ɡreɪps/
|
Quả nho
|
Pineapple
|
/ˈpaɪnæpl/
|
Quả dứa
|
Mango
|
/ˈmæŋɡoʊ/
|
Quả xoài
|
Watermelon
|
/ˈwɔːtərˌmɛlən/
|
Dưa hấu
|
Strawberry
|
/ˈstrɔːbəri/
|
Quả dâu
|
Lemon
|
/ˈlɛmən/
|
Quả chanh
|
Lime
|
/laɪm/
|
Quả chanh xanh
|
Cherry
|
/ˈtʃɛri/
|
Quả anh đào
|
Peach
|
/piːtʃ/
|
Quả đào
|
Pear
|
/pɛər/
|
Quả lê
|
Plum
|
/plʌm/
|
Quả mận
|
Kiwi
|
/ˈkiːwiː/
|
Quả kiwi
|
Papaya
|
/pəˈpaɪə/
|
Quả đu đủ
|
Coconut
|
/ˈkoʊkəˌnʌt/
|
Quả dừa
|
Avocado
|
/ˌævəˈkɑːdoʊ/
|
Quả bơ
|
Blueberry
|
/ˈbluːˌbɛri/
|
Quả việt quất
|
Raspberry
|
/ˈræzˌbɛri/
|
Quả mâm xôi
|
8. Chủ đề: Đồ chơi (Toys)
Chủ đề đồ chơi trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và gọi tên các loại đồ chơi quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp các bé thêm phần thích thú khi học từ vựng.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Doll
|
/dɒl/
|
Búp bê
|
Ball
|
/bɔːl/
|
Quả bóng
|
Teddy bear
|
/ˈtɛdi bɛr/
|
Gấu bông
|
Car
|
/kɑːr/
|
Xe ô tô
|
Kite
|
/kaɪt/
|
Diều
|
Robot
|
/ˈroʊˌbɒt/
|
Robot
|
Puzzle
|
/ˈpʌzl/
|
Trò chơi xếp hình
|
Train
|
/treɪn/
|
Tàu hỏa
|
Truck
|
/trʌk/
|
Xe tải
|
Airplane
|
/ˈɛrˌpleɪn/
|
Máy bay
|
Boat
|
/boʊt/
|
Thuyền
|
Dollhouse
|
/ˈdɒlhaʊs/
|
Ngôi nhà búp bê
|
Blocks
|
/blɒks/
|
Khối xếp hình
|
Yo-yo
|
/ˈjoʊˌjoʊ/
|
Yo-yo
|
Marbles
|
/ˈmɑːrbəlz/
|
Viên bi
|
Bicycle
|
/ˈbaɪsɪkl/
|
Xe đạp
|
Scooter
|
/ˈskuːtər/
|
Xe trượt
|
Skates
|
/skeɪts/
|
Giày trượt
|
Drum
|
/drʌm/
|
Trống
|
Guitar
|
/ɡɪˈtɑːr/
|
Đàn ghi-ta
|
9. Chủ đề: Bộ phận cơ thể (Body Parts)
Các từ vựng về bộ phận cơ thể trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách gọi tên các phần cơ thể mình. Điều này giúp các bé phát triển kỹ năng nhận biết và bảo vệ sức khỏe.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Head
|
/hɛd/
|
Đầu
|
Arm
|
/ɑːrm/
|
Cánh tay
|
Leg
|
/lɛɡ/
|
Chân
|
Eye
|
/aɪ/
|
Mắt
|
Ear
|
/ɪər/
|
Tai
|
Nose
|
/noʊz/
|
Mũi
|
Mouth
|
/maʊθ/
|
Miệng
|
Hand
|
/hænd/
|
Bàn tay
|
Foot
|
/fʊt/
|
Bàn chân
|
Finger
|
/ˈfɪŋɡər/
|
Ngón tay
|
Toe
|
/toʊ/
|
Ngón chân
|
Hair
|
/hɛər/
|
Tóc
|
Teeth
|
/tiːθ/
|
Răng
|
Tongue
|
/tʌŋ/
|
Lưỡi
|
Knee
|
/niː/
|
Đầu gối
|
Elbow
|
/ˈɛlboʊ/
|
Khuỷu tay
|
Shoulder
|
/ˈʃoʊldər/
|
Vai
|
Back
|
/bæk/
|
Lưng
|
Chest
|
/tʃɛst/
|
Ngực
|
Stomach
|
/ˈstʌmək/
|
Bụng
|
10. Chủ đề: Thời tiết (Weather)
Chủ đề thời tiết trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và mô tả các hiện tượng thời tiết khác nhau. Điều này giúp các bé hiểu về thời tiết và cách mặc phù hợp theo mùa.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Sunny
|
/ˈsʌni/
|
Nắng
|
Rainy
|
/ˈreɪni/
|
Mưa
|
Windy
|
/ˈwɪndi/
|
Gió
|
Snowy
|
/ˈsnoʊi/
|
Tuyết
|
Cloudy
|
/ˈklaʊdi/
|
Nhiều mây
|
Stormy
|
/ˈstɔːrmi/
|
Bão
|
Foggy
|
/ˈfɔːɡi/
|
Sương mù
|
Hot
|
/hɒt/
|
Nóng
|
Cold
|
/koʊld/
|
Lạnh
|
Warm
|
/wɔːrm/
|
Ấm áp
|
Cool
|
/kuːl/
|
Mát mẻ
|
Humid
|
/ˈhjuːmɪd/
|
Ẩm ướt
|
Dry
|
/draɪ/
|
Khô
|
Breezy
|
/ˈbriːzi/
|
Gió nhẹ
|
Thunder
|
/ˈθʌndər/
|
Sấm
|
Lightning
|
/ˈlaɪtnɪŋ/
|
Chớp
|
Blizzard
|
/ˈblɪzərd/
|
Bão tuyết
|
Hail
|
/heɪl/
|
Mưa đá
|
Tornado
|
/tɔːrˈneɪdoʊ/
|
Lốc xoáy
|
Drizzle
|
/ˈdrɪzəl/
|
Mưa phùn
|
11. Chủ đề: Đồ vật trong nhà (Household Items)
Chủ đề này trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và gọi tên các đồ vật quen thuộc trong gia đình. Điều này giúp các bé hiểu và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Table
|
/ˈteɪbəl/
|
Bàn
|
Chair
|
/tʃɛər/
|
Ghế
|
Bed
|
/bɛd/
|
Giường
|
Lamp
|
/læmp/
|
Đèn bàn
|
Sofa
|
/ˈsoʊfə/
|
Ghế sofa
|
Television
|
/ˈtɛləˌvɪʒən/
|
Tivi
|
Refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/
|
Tủ lạnh
|
Oven
|
/ˈʌvən/
|
Lò nướng
|
Microwave
|
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
|
Lò vi sóng
|
Washing machine
|
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
|
Máy giặt
|
Dishwasher
|
/ˈdɪʃˌwɒʃər/
|
Máy rửa bát
|
Vacuum cleaner
|
/ˈvækjuːm ˈkliːnər/
|
Máy hút bụi
|
Fan
|
/fæn/
|
Quạt
|
Air conditioner
|
/ˈɛr kənˌdɪʃənər/
|
Máy điều hòa
|
Toaster
|
/ˈtoʊstər/
|
Máy nướng bánh mì
|
Sink
|
/sɪŋk/
|
Bồn rửa
|
Shower
|
/ˈʃaʊər/
|
Vòi sen
|
Mirror
|
/ˈmɪrər/
|
Gương
|
Clock
|
/klɒk/
|
Đồng hồ
|
Trash can
|
/ˈtræʃ kæn/
|
Thùng rác
|
12. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (Daily Activities)
Chủ đề này trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách gọi tên các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh. Điều này giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và miêu tả các hoạt động của mình.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Wake up
|
/weɪk ʌp/
|
Thức dậy
|
Brush teeth
|
/brʌʃ tiːθ/
|
Đánh răng
|
Take a shower
|
/teɪk ə ˈʃaʊər/
|
Tắm
|
Get dressed
|
/ɡɛt drɛst/
|
Mặc quần áo
|
Eat breakfast
|
/iːt ˈbrɛkfəst/
|
Ăn sáng
|
Go to school
|
/ɡoʊ tə skuːl/
|
Đi học
|
Study
|
/ˈstʌdi/
|
Học tập
|
Play
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
Eat lunch
|
/iːt lʌntʃ/
|
Ăn trưa
|
Do homework
|
/duː ˈhoʊmwɜːrk/
|
Làm bài tập
|
Watch TV
|
/wɒtʃ ˈtiːviː/
|
Xem tivi
|
Read a book
|
/riːd ə bʊk/
|
Đọc sách
|
Eat dinner
|
/iːt ˈdɪnər/
|
Ăn tối
|
Brush hair
|
/brʌʃ hɛər/
|
Chải tóc
|
Go to bed
|
/ɡoʊ tə bɛd/
|
Đi ngủ
|
Clean up
|
/kliːn ʌp/
|
Dọn dẹp
|
Exercise
|
/ˈɛksərˌsaɪz/
|
Tập thể dục
|
Ride a bike
|
/raɪd ə baɪk/
|
Đi xe đạp
|
Play a game
|
/pleɪ ə ɡeɪm/
|
Chơi trò chơi
|
Cook
|
/kʊk/
|
Nấu ăn
|
Việc học từ vựng Starters Cambridge là bước khởi đầu quan trọng giúp các bé xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Những chủ đề từ vựng quen thuộc và gần gũi không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ, mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong học tập. Hy vọng rằng với bài viết này, các bậc phụ huynh và các em học sinh sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị.
Thông tin liên hệ: