200+ từ vựng Starters Cambridge giúp bé chinh phục tiếng Anh

20/08/2024

Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu hữu ích để giúp bé nhà mình nắm vững từ vựng Starters Cambridge? Hệ thống thi Cambridge English Young Learners (YLE) là một trong những chương trình đánh giá tiếng Anh hàng đầu dành cho trẻ em từ 6 đến 8 tuổi. Cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá ngay 200+ từ vựng hay dành cho bé yêu nhé!

Chủ đề: Gia đình (Family)

Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng trong bộ từ vựng Starters Cambridge. Các bé sẽ học cách gọi tên các thành viên trong gia đình như bố, mẹ, anh, chị, em và ông bà.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Father

/ˈfɑːðər/

Bố

Mother

/ˈmʌðər/

Mẹ

Brother

/ˈbrʌðər/

Anh/em trai

Sister

/ˈsɪstər/

Chị/em gái

Grandmother

/ˈɡrænmʌðər/

Grandfather

/ˈɡrænfɑːðər/

Ông

Uncle

/ˈʌŋkl/

Chú, bác trai

Aunt

/ænt/

Cô, bác gái

Cousin

/ˈkʌzən/

Anh chị em họ

Son

/sʌn/

Con trai

Daughter

/ˈdɔːtər/

Con gái

Husband

/ˈhʌzbənd/

Chồng

Wife

/waɪf/

Vợ

Nephew

/ˈnɛfjuː/

Cháu trai

Niece

/niːs/

Cháu gái

Family

/ˈfæmɪli/

Gia đình

Parent

/ˈpɛrənt/

Cha mẹ

Child

/tʃaɪld/

Con cái

Relative

/ˈrɛlətɪv/

Họ hàng

Baby

/ˈbeɪbi/

Em bé

tu-vung-starters-cambridge-1

 

2. Chủ đề: Đồ ăn (Food)

Đồ ăn là chủ đề hấp dẫn trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé nhận biết và gọi tên các loại thức ăn hàng ngày. Việc học từ vựng về đồ ăn sẽ giúp các bé thêm yêu thích các bữa ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apple

/ˈæpl/

Quả táo

Banana

/bəˈnɑːnə/

Quả chuối

Bread

/brɛd/

Bánh mì

Milk

/mɪlk/

Sữa

Cheese

/tʃiːz/

Phô mai

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà

Fish

/fɪʃ/

Rice

/raɪs/

Cơm

Egg

/ɛɡ/

Trứng

Salad

/ˈsæləd/

Rau trộn

Potato

/pəˈteɪtoʊ/

Khoai tây

Carrot

/ˈkærət/

Cà rốt

Orange

/ˈɔːrɪndʒ/

Quả cam

Strawberry

/ˈstrɔːbəri/

Quả dâu

Grape

/ɡreɪp/

Quả nho

Pineapple

/ˈpaɪnæpl/

Quả dứa

Mango

/ˈmæŋɡoʊ/

Quả xoài

Watermelon

/ˈwɔːtərˌmɛlən/

Dưa hấu

Pizza

/ˈpiːtsə/

Bánh pizza

Sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

Bánh sandwich

tu-vung-starters-cambridge-2

3. Chủ đề: Động vật (Animals)

Động vật là một chủ đề yêu thích trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé học tên gọi các loài động vật quen thuộc. Chủ đề này kích thích trí tưởng tượng và tình yêu đối với thiên nhiên của các bé.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Dog

/dɒɡ/

Con chó

Cat

/kæt/

Con mèo

Elephant

/ˈɛlɪfənt/

Con voi

Bird

/bɜːrd/

Con chim

Fish

/fɪʃ/

Con cá

Tiger

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

Lion

/ˈlaɪən/

Con sư tử

Monkey

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

Giraffe

/dʒɪˈrɑːf/

Con hươu cao cổ

Zebra

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

Bear

/bɛər/

Con gấu

Kangaroo

/ˌkæŋɡəˈruː/

Con chuột túi

Rabbit

/ˈræbɪt/

Con thỏ

Horse

/hɔːrs/

Con ngựa

Sheep

/ʃiːp/

Con cừu

Cow

/kaʊ/

Con bò

Pig

/pɪɡ/

Con lợn

Duck

/dʌk/

Con vịt

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

Con gà

Goat

/ɡoʊt/

Con dê

tu-vung-starters-cambridge-3

4. Chủ đề: Trường học (School)

Chủ đề trường học trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé làm quen với môi trường học tập, biết tên các đồ dùng và hoạt động tại trường. Điều này giúp các bé thêm phần tự tin khi đến trường.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Student

/ˈstjuːdənt/

Học sinh

Book

/bʊk/

Sách

Pen

/pɛn/

Bút

Pencil

/ˈpɛnsəl/

Bút chì

Notebook

/ˈnoʊtbʊk/

Vở

Schoolbag

/ˈskuːlbæɡ/

Cặp sách

Desk

/dɛsk/

Bàn học

Chair

/tʃɛər/

Ghế

Blackboard

/ˈblækbɔːrd/

Bảng đen

Classroom

/ˈklɑːsruːm/

Lớp học

Eraser

/ɪˈreɪsər/

Tẩy

Ruler

/ˈruːlər/

Thước kẻ

Calculator

/ˈkælkjʊˌleɪtər/

Máy tính

Marker

/ˈmɑːrkər/

Bút dạ

Glue

/ɡluː/

Keo dán

Scissors

/ˈsɪzərz/

Kéo

Sharpener

/ˈʃɑːrpənər/

Gọt bút chì

Paper

/ˈpeɪpər/

Giấy

School

/skuːl/

Trường học

tu-vung-starters-cambridge-4

5. Chủ đề: Màu sắc (Colors)

Màu sắc là chủ đề cơ bản trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp các bé học cách gọi tên các màu sắc khác nhau. Điều này giúp các bé phát triển khả năng quan sát và nhận biết màu sắc trong cuộc sống.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Red

/rɛd/

Màu đỏ

Blue

/bluː/

Màu xanh dương

Green

/ɡriːn/

Màu xanh lá

Yellow

/ˈjɛloʊ/

Màu vàng

Black

/blæk/

Màu đen

White

/waɪt/

Màu trắng

Pink

/pɪŋk/

Màu hồng

Orange

/ˈɔːrɪndʒ/

Màu cam

Purple

/ˈpɜːrpəl/

Màu tím

Brown

/braʊn/

Màu nâu

Gray

/ɡreɪ/

Màu xám

Light Blue

/laɪt bluː/

Màu xanh nhạt

Dark Blue

/dɑːrk bluː/

Màu xanh đậm

Light Green

/laɪt ɡriːn/

Màu xanh nhạt

Dark Green

/dɑːrk ɡriːn/

Màu xanh đậm

Light Pink

/laɪt pɪŋk/

Màu hồng nhạt

Dark Pink

/dɑːrk pɪŋk/

Màu hồng đậm

Light Yellow

/laɪt ˈjɛloʊ/

Màu vàng nhạt

Dark Yellow

/dɑːrk ˈjɛloʊ/

Màu vàng đậm

Beige

/beɪʒ/

Màu be

tu-vung-starters-cambridge-66. Chủ đề: Số đếm (Numbers)

Chủ đề số đếm trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách đếm từ 1 đến 20 và gọi tên các số bằng tiếng Anh. Đây là nền tảng cơ bản giúp các bé học toán và phát triển tư duy logic.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

One

/wʌn/

Một

Two

/tuː/

Hai

Three

/θriː/

Ba

Four

/fɔːr/

Bốn

Five

/faɪv/

Năm

Six

/sɪks/

Sáu

Seven

/ˈsɛvən/

Bảy

Eight

/eɪt/

Tám

Nine

/naɪn/

Chín

Ten

/tɛn/

Mười

Eleven

/ɪˈlɛvən/

Mười một

Twelve

/twɛlv/

Mười hai

Thirteen

/ˈθɜːrˌtiːn/

Mười ba

Fourteen

/ˈfɔːrˌtiːn/

Mười bốn

Fifteen

/ˈfɪfˌtiːn/

Mười lăm

Sixteen

/ˈsɪkˌstiːn/

Mười sáu

Seventeen

/ˈsɛvənˌtiːn/

Mười bảy

Eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

Mười tám

Nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

Mười chín

Twenty

/ˈtwɛnti/

Hai mươi

tu-vung-starters-cambridge-77. Chủ đề: Trái cây (Fruits)

Các em sẽ học được tên gọi của các loại trái cây thường gặp trong bộ từ vựng Starters Cambridge, giúp bổ sung từ vựng về thực phẩm. Điều này giúp các bé nhận biết và yêu thích các loại trái cây.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apple

/ˈæpl/

Quả táo

Banana

/bəˈnɑːnə/

Quả chuối

Orange

/ˈɔːrɪndʒ/

Quả cam

Grapes

/ɡreɪps/

Quả nho

Pineapple

/ˈpaɪnæpl/

Quả dứa

Mango

/ˈmæŋɡoʊ/

Quả xoài

Watermelon

/ˈwɔːtərˌmɛlən/

Dưa hấu

Strawberry

/ˈstrɔːbəri/

Quả dâu

Lemon

/ˈlɛmən/

Quả chanh

Lime

/laɪm/

Quả chanh xanh

Cherry

/ˈtʃɛri/

Quả anh đào

Peach

/piːtʃ/

Quả đào

Pear

/pɛər/

Quả lê

Plum

/plʌm/

Quả mận

Kiwi

/ˈkiːwiː/

Quả kiwi

Papaya

/pəˈpaɪə/

Quả đu đủ

Coconut

/ˈkoʊkəˌnʌt/

Quả dừa

Avocado

/ˌævəˈkɑːdoʊ/

Quả bơ

Blueberry

/ˈbluːˌbɛri/

Quả việt quất

Raspberry

/ˈræzˌbɛri/

Quả mâm xôi

tu-vung-starters-cambridge-8

8. Chủ đề: Đồ chơi (Toys)

Chủ đề đồ chơi trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và gọi tên các loại đồ chơi quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp các bé thêm phần thích thú khi học từ vựng.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Doll

/dɒl/

Búp bê

Ball

/bɔːl/

Quả bóng

Teddy bear

/ˈtɛdi bɛr/

Gấu bông

Car

/kɑːr/

Xe ô tô

Kite

/kaɪt/

Diều

Robot

/ˈroʊˌbɒt/

Robot

Puzzle

/ˈpʌzl/

Trò chơi xếp hình

Train

/treɪn/

Tàu hỏa

Truck

/trʌk/

Xe tải

Airplane

/ˈɛrˌpleɪn/

Máy bay

Boat

/boʊt/

Thuyền

Dollhouse

/ˈdɒlhaʊs/

Ngôi nhà búp bê

Blocks

/blɒks/

Khối xếp hình

Yo-yo

/ˈjoʊˌjoʊ/

Yo-yo

Marbles

/ˈmɑːrbəlz/

Viên bi

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

Scooter

/ˈskuːtər/

Xe trượt

Skates

/skeɪts/

Giày trượt

Drum

/drʌm/

Trống

Guitar

/ɡɪˈtɑːr/

Đàn ghi-ta

tu-vung-starters-cambridge-99. Chủ đề: Bộ phận cơ thể (Body Parts)

Các từ vựng về bộ phận cơ thể trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách gọi tên các phần cơ thể mình. Điều này giúp các bé phát triển kỹ năng nhận biết và bảo vệ sức khỏe.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Head

/hɛd/

Đầu

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

Leg

/lɛɡ/

Chân

Eye

/aɪ/

Mắt

Ear

/ɪər/

Tai

Nose

/noʊz/

Mũi

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Hand

/hænd/

Bàn tay

Foot

/fʊt/

Bàn chân

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

Toe

/toʊ/

Ngón chân

Hair

/hɛər/

Tóc

Teeth

/tiːθ/

Răng

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

Knee

/niː/

Đầu gối

Elbow

/ˈɛlboʊ/

Khuỷu tay

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

Vai

Back

/bæk/

Lưng

Chest

/tʃɛst/

Ngực

Stomach

/ˈstʌmək/

Bụng

tu-vung-starters-cambridge-1110. Chủ đề: Thời tiết (Weather)

Chủ đề thời tiết trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và mô tả các hiện tượng thời tiết khác nhau. Điều này giúp các bé hiểu về thời tiết và cách mặc phù hợp theo mùa.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

Rainy

/ˈreɪni/

Mưa

Windy

/ˈwɪndi/

Gió

Snowy

/ˈsnoʊi/

Tuyết

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Nhiều mây

Stormy

/ˈstɔːrmi/

Bão

Foggy

/ˈfɔːɡi/

Sương mù

Hot

/hɒt/

Nóng

Cold

/koʊld/

Lạnh

Warm

/wɔːrm/

Ấm áp

Cool

/kuːl/

Mát mẻ

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm ướt

Dry

/draɪ/

Khô

Breezy

/ˈbriːzi/

Gió nhẹ

Thunder

/ˈθʌndər/

Sấm

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Chớp

Blizzard

/ˈblɪzərd/

Bão tuyết

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Tornado

/tɔːrˈneɪdoʊ/

Lốc xoáy

Drizzle

/ˈdrɪzəl/

Mưa phùn

tu-vung-starters-cambridge-1211. Chủ đề: Đồ vật trong nhà (Household Items)

Chủ đề này trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé nhận biết và gọi tên các đồ vật quen thuộc trong gia đình. Điều này giúp các bé hiểu và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Table

/ˈteɪbəl/

Bàn

Chair

/tʃɛər/

Ghế

Bed

/bɛd/

Giường

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

Sofa

/ˈsoʊfə/

Ghế sofa

Television

/ˈtɛləˌvɪʒən/

Tivi

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Tủ lạnh

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪkrəˌweɪv/

Lò vi sóng

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

Máy rửa bát

Vacuum cleaner

/ˈvækjuːm ˈkliːnər/

Máy hút bụi

Fan

/fæn/

Quạt

Air conditioner

/ˈɛr kənˌdɪʃənər/

Máy điều hòa

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi sen

Mirror

/ˈmɪrər/

Gương

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

Trash can

/ˈtræʃ kæn/

Thùng rác

tu-vung-starters-cambridge-13

12. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (Daily Activities)

Chủ đề này trong bộ từ vựng Starters Cambridge giúp các bé học cách gọi tên các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh. Điều này giúp các bé phát triển kỹ năng giao tiếp và miêu tả các hoạt động của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Wake up

/weɪk ʌp/

Thức dậy

Brush teeth

/brʌʃ tiːθ/

Đánh răng

Take a shower

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Tắm

Get dressed

/ɡɛt drɛst/

Mặc quần áo

Eat breakfast

/iːt ˈbrɛkfəst/

Ăn sáng

Go to school

/ɡoʊ tə skuːl/

Đi học

Study

/ˈstʌdi/

Học tập

Play

/pleɪ/

Chơi

Eat lunch

/iːt lʌntʃ/

Ăn trưa

Do homework

/duː ˈhoʊmwɜːrk/

Làm bài tập

Watch TV

/wɒtʃ ˈtiːviː/

Xem tivi

Read a book

/riːd ə bʊk/

Đọc sách

Eat dinner

/iːt ˈdɪnər/

Ăn tối

Brush hair

/brʌʃ hɛər/

Chải tóc

Go to bed

/ɡoʊ tə bɛd/

Đi ngủ

Clean up

/kliːn ʌp/

Dọn dẹp

Exercise

/ˈɛksərˌsaɪz/

Tập thể dục

Ride a bike

/raɪd ə baɪk/

Đi xe đạp

Play a game

/pleɪ ə ɡeɪm/

Chơi trò chơi

Cook

/kʊk/

Nấu ăn

 

tu-vung-starters-cambridge-14

Việc học từ vựng Starters Cambridge là bước khởi đầu quan trọng giúp các bé xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Những chủ đề từ vựng quen thuộc và gần gũi không chỉ giúp các bé mở rộng vốn từ, mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong học tập. Hy vọng rằng với bài viết này, các bậc phụ huynh và các em học sinh sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. 

Thông tin liên hệ:

Tải xuống tệp đính kèm