200+ ngữ pháp Starters Cambridge quan trọng giúp bé học tốt tiếng Anh
Khi nói đến việc học tiếng Anh cho trẻ em từ 6 đến 8 tuổi, việc hiểu và áp dụng ngữ pháp đúng đắn từ sớm là rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về ngữ pháp Starters Cambridge - một nền tảng cần thiết giúp bé yêu của bạn nắm vững cơ bản ngôn ngữ, từ vựng và cấu trúc câu. Hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá ngay nhé!
1. Danh từ số ít và số nhiều
Danh từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp Starters Cambridge quan trọng trong chương trình học. Danh từ có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào số lượng. Cách biến đổi từ số ít sang số nhiều thường là thêm "s" nhưng cũng có nhiều ngoại lệ.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
cat - cats
|
Chỉ một hoặc nhiều hơn một con mèo
|
I see one cat. / I see two cats.
|
mouse - mice
|
Chỉ một hoặc nhiều con chuột, từ bất quy tắc
|
There is a mouse under the table. / There are mice under the table.
|
child - children
|
Từ không theo quy tắc thông thường
|
She has one child. / She has three children.
|
person - people
|
Từ không quy tắc cho người
|
One person is in the room. / Five people are in the room.
|
sheep - sheep
|
Từ không thay đổi ở số nhiều
|
There is one sheep. / There are ten sheep.
|
2. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu cho biết sự thuộc về hoặc liên quan đến ai đó. Chúng thường được sử dụng trước danh từ.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
my, your, his, her, its, our, their
|
Dùng để thể hiện sở hữu hoặc quan hệ cá nhân
|
- My book is on the table. / Is this your pen?
- His dog is very friendly. / I like her dress.
- We’re at our home. / Their car is new.
|
3. Từ hạn định
Hạn từ được sử dụng rất phổ biến trong ngữ pháp Starters Cambridge. Từ hạn định giúp xác định rõ ngữ nghĩa của danh từ, làm cho câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn. Chúng thường gặp trong câu như "the", "a", "an".
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
a, an
|
Dùng trước danh từ số ít, bắt đầu bằng âm vô thanh hoặc nguyên âm
|
- A cat, An apple
- I read a book. It’s an interesting book.
- I saw a movie. The movie was thrilling.
|
the
|
Dùng trước danh từ đã biết hoặc đặc biệt
|
- The sun, The moon
- The boy I met yesterday was very kind.
|
4. Đại từ
Đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp lại từ ngữ và làm cho câu văn mượt mà hơn.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
I, you, he, she, it, we, they
|
Thay thế cho người hoặc vật đã được nhắc đến
|
He is tall and she is short.
|
me, you, him, her, it, us, them
|
Đại từ tân ngữ, dùng sau động từ hoặc giới từ
|
He likes me. I went with them.
|
my, your, his, her, its, our, their
|
Đại từ sở hữu, chỉ sự sở hữu
|
My book is over there. Her cat is cute.
|
mine, yours, his, hers, its, ours, theirs
|
Đại từ sở hữu, nhấn mạnh vật sở hữu
|
This pen is mine. That house is theirs.
|
myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
|
Đại từ phản thân, nhấn mạnh người thực hiện hành động
|
I did it by myself. She was talking to herself.
|
5. Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, "Can", "Have (got)"
Đây là các cấu trúc cơ bản biểu thị thói quen hoặc hành động đang xảy ra, khả năng, và sở hữu.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
S + V(s/es)
|
Hiện tại đơn, dùng cho thói quen hoặc sự thật
|
She sings beautifully.
|
S + am/is/are + V-ing
|
Hiện tại tiếp diễn, dùng cho hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
|
He is running fast.
|
Can + V
|
Dùng để biểu thị khả năng
|
She can swim.
|
Have/Has + got
|
Dùng để biểu thị sở hữu
|
I have got a new bicycle.
|
---
|
---
|
They are studying for their test.
|
6. Trạng từ
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, cung cấp thông tin về cách thức, mức độ, tần suất hoặc thời gian.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
quickly, slowly, beautifully, badly, hard
|
Miêu tả cách thức hành động diễn ra
|
She runs quickly.
|
very, quite, almost, too, enough
|
Miêu tả mức độ của tính từ hoặc trạng từ
|
He is very tall.
|
always, usually, often, sometimes, never
|
Miêu tả tần suất của hành động
|
They often go to the cinema.
|
here, there, everywhere, nowhere
|
Miêu tả vị trí tương đối của hành động
|
She is everywhere.
|
now, then, soon, later, yesterday
|
Miêu tả thời gian hành động diễn ra
|
I will see you later.
|
7. Liên từ
Trong ngữ pháp Starters Cambridge, liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, tạo mối liên kết và dòng chảy ý tưởng.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
and, but, or, so, because
|
Nối các ý tưởng hoặc mệnh đề
|
- I like tea and coffee.
- She was tired but stayed awake.
- Do you want tea or coffee?
- He is late, so he must hurry.
- I study hard because I want to pass.
|
8. Giới từ chỉ địa điểm và thời gian
Giới từ này giúp xác định vị trí hoặc thời gian của sự vật, sự việc trong không gian và thời gian.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
in, on, at, before, after
|
Chỉ thời gian và vị trí
|
- She is at school.
- The book is on the table.
- He arrived before noon.
- She will go home after school.
- I was born in 1990.
|
9. Từ để hỏi
Từ để hỏi được sử dụng để hình thành các câu hỏi, yêu cầu thông tin cụ thể. Đây là một dạng ngữ pháp Starters Cambridge mà bé cần nắm khi học tiếng Anh.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
who, what, where, when, why, how
|
Dùng để hỏi về người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức
|
- Who is that?
- What are you doing?
- Where do you live?
- When is your birthday?
- Why are you sad?
|
10. Đại từ nhân xưng “you”
Đại từ “you” có thể được sử dụng để chỉ một người hoặc nhiều người, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
you
|
Đại từ nhân xưng, chỉ người nghe hoặc một nhóm người
|
- You are my friend.
- You can come to the party.
- Are you ready?
- I will call you later.
- You all need to be quiet.
|
11. Have + something + to V
Trong ngữ pháp Starters Cambridge, cấu trúc này dùng để chỉ sự cần thiết phải làm gì đó, thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
have to + V
|
Biểu thị sự bắt buộc hoặc nhu cầu
|
- I have to go now.
- She has to finish her homework.
- We have to clean our room.
- He has to call his mom.
- They have to study for the test.
|
12. Danh động từ V-ing
Danh động từ (Gerund) là dạng V-ing của động từ, dùng như một danh từ trong câu.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
V-ing
|
Sử dụng như một danh từ trong câu
|
- Swimming is fun.
- I like reading.
- Running can be tiring.
- She enjoys cooking.
- Writing is his passion.
|
13. Let’s + V
Sử dụng "Let's" để đề xuất hoặc kêu gọi một hành động cùng nhau, thường dùng trong lời mời hoặc gợi ý.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
Let's + V
|
Đề nghị hành động cùng nhau
|
- Let's go to the park.
- Let's make a cake.
- Let's watch a movie tonight.
- Let's start the meeting.
- Let's play a game.
|
14. Like + V-ing
Cấu trúc này biểu thị sở thích, thường được sử dụng để nói về các hoạt động yêu thích.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
like + V-ing
|
Biểu thị sở thích về một hoạt động
|
- I like swimming.
- She likes reading novels.
- We like playing football.
- He likes cooking.
- They like traveling.
|
15. There is/ There are
Sử dụng để chỉ sự tồn tại của người hoặc vật trong một không gian nhất định.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
There is/are
|
Chỉ sự tồn tại của người hoặc vật
|
- There is a book on the table.
- There are many people here.
- There is a cat under the chair.
- There are cookies in the jar.
- There is a good movie on TV tonight.
|
16. Would like + N/ to V
Trong ngữ pháp Starters Cambridge, cấu trúc này dùng để biểu thị mong muốn hoặc lời đề nghị lịch sự trong các tình huống giao tiếp.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
would like + N/to V
|
Biểu thị mong muốn hoặc lời đề nghị lịch sự
|
- I would like a cup of coffee.
- She would like to go home early.
- We would like two tickets, please.
- He would like to speak with you.
- They would like some help with the project.
|
17. Happy Birthday!
Đây là cụm từ chúc mừng sinh nhật phổ biến, thường được sử dụng trong các cuộc giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
Happy Birthday!
|
Chúc mừng sinh nhật
|
- Happy Birthday, Anna!
- Happy Birthday! Hope you have a great day!
- Happy Birthday! Here’s to a wonderful year ahead.
- Happy Birthday! Enjoy your special day!
- Happy Birthday! Wishing you all the best.
|
18. Here you are
Được sử dụng khi đưa vật gì đó cho ai đó, thường đi kèm với hành động đưa tay.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
Here you are
|
Dùng khi đưa thứ gì đó cho người khác
|
- Here you are, your coffee.
- Here you are, the keys you asked for.
- Here you are, your receipt.
- Here you are, the book you borrowed.
- Here you are, your ticket.
|
19. Me too
Cụm từ này trong ngữ pháp Starters Cambridge thường được sử dụng để đồng ý hoặc thể hiện sự đồng cảm với nhận xét hoặc cảm xúc của người khác.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
Me too
|
Đồng ý hoặc cảm thông với điều ai đó vừa nói
|
- I love pizza. Me too!
- I think it's going to rain. Me too.
- I can't wait for the weekend. Me too!
- I need a vacation. Me too.
- I'm so tired. Me too.
|
20. So do I
Giống như "me too", cụm từ này dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc có cùng quan điểm hoặc trạng thái với người khác.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
So do I
|
Thể hiện sự đồng ý hoặc chia sẻ cùng quan điểm hoặc trạng thái
|
- I like coffee. So do I.
- I need to study more. So do I.
- I hope it stops raining. So do I.
- I enjoy reading. So do I.
- I play the piano. So do I.
|
21. A story about + V-ing
Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu hoặc bắt đầu một câu chuyện về một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
A story about + V-ing
|
Giới thiệu hoặc kể một câu chuyện liên quan đến hoạt động
|
- A story about discovering a hidden treasure.
- A story about traveling through Asia.
- A story about learning to dance.
- A story about building a treehouse.
- A story about overcoming a challenge.
|
22. What (a/an) + adj + N
Trong ngữ pháp Starters Cambridge, cấu trúc này dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi về một người hoặc vật nào đó.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
What (a/an) + adj + N
|
Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khen ngợi
|
- What a beautiful day!
- What an amazing performance!
- What a lovely house!
- What a smart idea!
- What a kind gesture!
|
23. What now?
Điểm ngữ pháp Starters Cambridge này thường được sử dụng để hỏi về bước tiếp theo hoặc khi cần hướng dẫn về điều gì đó.
Cấu trúc/Điểm ngữ pháp
|
Cách sử dụng
|
Ví dụ
|
What now?
|
Hỏi về bước tiếp theo hoặc hướng dẫn
|
- What now? Shall we go home?
- What now? What should I do next?
- What now? Are we there yet?
- What now? Do we need to do anything else?
- What now? How can I help?
|
24. Tại sao nên học ngữ pháp Starters Cambridge tại Phòng thi ảo Cambridge
Học ngữ pháp Starters Cambridge tại Phòng thi ảo Cambridge mang lại nhiều lợi ích cho người học. Với tài khoản này, bạn có thể làm các bài nghe, đọc, viết không giới hạn số lần trong suốt thời hạn đăng ký từ 1 đến 4 năm. Đối với bài nói, số lượng đề phụ thuộc vào gói đăng ký, từ 5 đến 15 đề tặng và bạn có thể mua thêm nếu cần.
Đặc biệt, AI chấm điểm cho phần nói không giới hạn lượt chấm mỗi ngày, đảm bảo sự công bằng và chính xác. Ngoài ra, gói đăng ký còn tặng thêm từ 1 đến 4 tháng sử dụng, giúp tối đa hóa trải nghiệm học tập cho học sinh.
Học ngữ pháp Starters Cambridge cho trẻ từ 6 đến 8 tuổi không chỉ giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Anh sau này. Qua bài viết này, Phòng thi ảo Cambridge hy vọng phụ huynh đã có thêm nhiều kiến thức và công cụ để hỗ trợ con em mình trong hành trình chinh phục ngôn ngữ. Hãy kiên nhẫn và đồng hành cùng con, bởi mỗi bước tiến dù nhỏ của trẻ cũng là một thành tựu lớn trên con đường học vấn.
Thông tin liên hệ: