Cấu trúc bài thi Starters và cách thức tính điểm chính xác
Cấu trúc bài thi Starters Cambridge là nền tảng quan trọng giúp các thí sinh nhỏ tuổi làm quen với tiếng Anh một cách bài bản. Bài thi này được thiết kế khoa học, gồm 3 phần chính: Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết) và Speaking (Nói), nhằm kiểm tra toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản. Để nắm vững cấu trúc từng phần thi, giúp con em bạn tự tin bước vào kỳ thi, hãy theo dõi ngay bài viết của Phòng thi ảo Cambridge dưới đây!
Cấu trúc bài thi Cambridge Starters
Bài thi Cambridge Pre A1 Starters bao gồm ba phần chính: Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết) và Speaking (Nói). Mỗi phần đều được chia thành các phần nhỏ hơn với các yêu cầu và số lượng câu hỏi cụ thể.
Phần thi Listening (Nghe)
Phần thi Listening nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh cơ bản của thí sinh. Tổng cộng có 20 câu hỏi, chia thành 4 phần nhỏ:
Part
|
Chi tiết
|
Yêu cầu đề bài
|
Số câu hỏi
|
Part 1
|
Xem 1 bức tranh vẽ cảnh nhân vật đang thực hiện các hoạt động khác nhau, kèm theo tên nhân vật cho sẵn. Thí sinh nghe 1 đoạn hội thoại và nối tên với đúng người trong tranh.
|
Nghe và nối đúng tên với nhân vật trong tranh.
|
5
|
Part 2
|
Nghe 1 đoạn hội thoại ngắn và điền tên riêng hoặc con số để trả lời những câu hỏi được liệt kê trong đề bài. Tên riêng có thể là tên người, tên trường học, công viên, cửa hàng… Các con số có thể là số tuổi, địa chỉ nhà, số thú cưng, đồ dùng, giờ học, v.v.
|
Điền tên riêng hoặc số dựa trên thông tin nghe được từ đoạn hội thoại.
|
5
|
Part 3
|
Nghe 5 đoạn hội thoại trong 5 tình huống khác nhau. Mỗi đoạn hội thoại tương ứng với 3 bức tranh và 1 câu hỏi. Thí sinh cần chọn 1 đáp án đúng (A, B hoặc C) theo thông tin trong hội thoại.
|
Chọn đáp án đúng từ 3 bức tranh dựa trên thông tin nghe được.
|
5
|
Part 4
|
Nghe đoạn hội thoại và tô đúng màu của từng đồ vật theo chỉ định. Thí sinh cần nắm vững các giới từ chỉ vị trí và màu sắc các đồ vật để tô màu chính xác.
|
Tô màu đúng các đồ vật dựa trên hướng dẫn về vị trí và màu sắc trong đoạn hội thoại.
|
5
|
Phần thi Reading & Writing (Đọc & Viết)
Phần thi Reading & Writing đánh giá khả năng đọc hiểu và viết cơ bản của thí sinh. Tổng cộng có 25 câu hỏi, chia thành 5 phần nhỏ:
Part
|
Chi tiết
|
Yêu cầu đề bài
|
Số câu hỏi
|
Part 1
|
Đọc 5 câu ngắn cho trước miêu tả tranh và đánh dấu tích (✔) vào bức tranh được miêu tả đúng, dấu nhân (✘) vào tranh không đúng với nội dung miêu tả.
|
Đọc câu miêu tả và quyết định xem tranh có phù hợp với miêu tả không. Đánh dấu ✔ hoặc ✘ vào tranh tương ứng.
|
5
|
Part 2
|
Xem 1 bức tranh với 5 câu miêu tả. Nếu câu miêu tả đúng, hãy ghi Yes; nếu câu miêu tả là sai, hãy ghi No.
|
Đọc câu và xác định xem câu đó có phù hợp với bức tranh hay không, ghi "Yes" hoặc "No".
|
5
|
Part 3
|
Xem 5 hình vẽ, mỗi hình có một số chữ cái cho sẵn. Thí sinh sắp xếp các chữ cái thành đúng từ tiếng Anh miêu tả đồ vật trong hình vẽ bên cạnh.
|
Sắp xếp các chữ cái lộn xộn thành từ tiếng Anh chính xác miêu tả đồ vật trong tranh.
|
5
|
Part 4
|
Đọc đoạn văn và chọn từ còn thiếu điền vào chỗ trống.
|
Điền từ đúng vào chỗ trống trong đoạn văn, dựa vào ngữ cảnh và từ vựng phù hợp.
|
5
|
Part 5
|
Xem 3 bức tranh và mỗi bức tranh có 1-2 câu hỏi. Thí sinh trả lời câu hỏi dựa vào các chi tiết trong tranh và chỉ cần MỘT từ duy nhất cho mỗi câu trả lời (danh từ, động từ hoặc số).
|
Quan sát chi tiết trong tranh và trả lời câu hỏi ngắn gọn bằng một từ duy nhất.
|
5
|
Phần thi Speaking (Nói)
Phần thi Speaking đánh giá khả năng nói tiếng Anh cơ bản của thí sinh thông qua tương tác với giám khảo. Thời gian khoảng 5-7 phút, chia thành 4 phần:
Part
|
Chi tiết
|
Yêu cầu đề bài
|
Part 1
|
Giám khảo chào hỏi thí sinh và mô tả yêu cầu phần thi. Sau đó, giám khảo cho thí sinh xem 1 bức tranh lớn và yêu cầu thí sinh chỉ vào các đồ vật trong tranh.
|
Nhận diện và chỉ vào các đồ vật trong tranh lớn dựa trên hướng dẫn của giám khảo.
|
Part 2
|
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn. Thí sinh trả lời bằng một từ hoặc câu đơn giản. Ví dụ: “What’s this?” -> “plate.”
|
Trả lời câu hỏi ngắn gọn về các đồ vật hoặc hành động trong tranh lớn bằng một từ hoặc một câu đơn giản.
|
Part 3
|
Giám khảo hỏi thí sinh về 4 bức tranh nhỏ. Thí sinh chỉ cần trả lời câu hỏi về đồ vật trong tranh, ví dụ: “What’s this?” -> “crocodile.”
|
Nhận diện và trả lời các câu hỏi về các bức tranh nhỏ, thường là về màu sắc hoặc tên đồ vật.
|
Part 4
|
Giám khảo hỏi một số câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như trường học, gia đình, bạn bè. Ví dụ: “What’s your friend’s name?” hoặc “What’s your favorite color?”
|
Trả lời câu hỏi về các chủ đề thường ngày như trường học, gia đình, bạn bè, màu sắc, sở thích.
|
Cách tính điểm bài thi Starters
Bài thi Starters Cambridge được đánh giá qua hệ thống khiên, tối đa 5 khiên cho mỗi phần thi, bao gồm Nghe và Đọc & Viết. Số lượng khiên phản ánh mức độ hoàn thành bài thi của thí sinh, từ 1 khiên (cần nỗ lực hơn) đến 5 khiên (hoàn thành xuất sắc). Dưới đây là bảng chi tiết về cách tính điểm và khiên trong bài thi:
Số khiên
|
Điểm Đọc & Viết
|
Điểm Nghe
|
2
|
13
|
11
|
3
|
16
|
13
|
4
|
19
|
16
|
5
|
21
|
18
|
Việc nắm vững cấu trúc bài thi Starters không chỉ giúp các em nhỏ tự tin hơn khi tham gia thi mà còn tạo nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh lâu dài. Hy vọng qua bài viết này, phụ huynh và học sinh đã có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Starters. Đừng quên truy cập Phòng thi ảo Cambridge để tiếp cận những tài liệu luyện thi chất lượng và cập nhật mới nhất!
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]