Tổng hợp từ vựng PET Cambridge theo chủ đề cho bé
Bạn đang tìm kiếm từ vựng liên quan đến thú cưng trong kỳ thi Cambridge? Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp về sở thích của mình. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá chi tiết từ vựng PET Cambridge phổ biến theo chủ đề nhé!
Environment - Chủ đề từ vựng PET Cambridge quan trọng
Chủ đề Environment trong từ vựng PET Cambridge là một phần quan trọng, giúp học sinh nắm vững các thuật ngữ liên quan đến thiên nhiên, ô nhiễm, khí hậu, và bảo vệ môi trường. Những từ vựng này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường và cách con người tác động đến thiên nhiên.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Pollution
|
pəˈluːʃən
|
Ô nhiễm
|
Conservation
|
ˌkɒnsərˈveɪʃən
|
Bảo tồn
|
Recycling
|
rɪˈsaɪklɪŋ
|
Tái chế
|
Ecosystem
|
ˈiːkoʊˌsɪstəm
|
Hệ sinh thái
|
Biodiversity
|
ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti
|
Đa dạng sinh học
|
Sustainability
|
səˌsteɪnəˈbɪlɪti
|
Bền vững
|
Climate
|
ˈklaɪmət
|
Khí hậu
|
Habitat
|
ˈhæbɪtæt
|
Môi trường sống
|
Natural Resources
|
ˈnætʃərəl rɪˈzɔːrsɪz
|
Tài nguyên thiên nhiên
|
Deforestation
|
ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən
|
Phá rừng
|
Greenhouse gases
|
ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz
|
Khí nhà kính
|
Renewable energy
|
rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi
|
Năng lượng tái tạo
|
Waste
|
weɪst
|
Chất thải
|
Urbanization
|
ˌɜːrbənəˈzeɪʃən
|
Đô thị hóa
|
Overpopulation
|
ˌoʊvərpəˌpjuːleɪʃən
|
Quá tải dân số
|
Carbon footprint
|
ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt
|
Dấu chân carbon
|
Pollution control
|
pəˈluːʃən kənˈtroʊl
|
Kiểm soát ô nhiễm
|
Wildlife
|
ˈwaɪldlaɪf
|
Động vật hoang dã
|
Conservationist
|
ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst
|
Người bảo tồn
|
Natural habitat
|
ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt
|
Môi trường sống tự nhiên
|
Health, Medicine and Exercise - Từ vựng PET Cambridge phổ biến
Chủ đề Health, Medicine and Exercise trong từ vựng PET Cambridge bao gồm các thuật ngữ phổ biến về sức khỏe, cơ thể, các loại bệnh, và phương pháp tập luyện. Những từ vựng này giúp học sinh thảo luận về lối sống lành mạnh, chăm sóc y tế, và lợi ích của việc rèn luyện thể chất.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Nutrition
|
nuːˈtrɪʃən
|
Dinh dưỡng
|
Exercise
|
ˈɛksərsaɪz
|
Tập thể dục
|
Medicine
|
ˈmɛdɪsɪn
|
Thuốc
|
Health
|
hɛlθ
|
Sức khỏe
|
Fitness
|
ˈfɪtnəs
|
Sự fit
|
Prescription
|
prɪˈskrɪpʃən
|
Đơn thuốc
|
Vaccine
|
ˈvæksiːn
|
Vắc xin
|
Illness
|
ˈɪlnəs
|
Bệnh
|
Recovery
|
rɪˈkʌvəri
|
Hồi phục
|
Therapy
|
ˈθɛrəpi
|
Liệu pháp
|
Symptoms
|
ˈsɪmptəmz
|
Triệu chứng
|
Diagnosis
|
daɪəɡˈnoʊsɪs
|
Chẩn đoán
|
Treatment
|
ˈtriːtmənt
|
Điều trị
|
Rehabilitation
|
ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən
|
Phục hồi chức năng
|
Surgeon
|
ˈsɜːrdʒən
|
Bác sĩ phẫu thuật
|
Prescription
|
prɪˈskrɪpʃən
|
Đơn thuốc
|
Consultation
|
ˌkɒnsəlˈteɪʃən
|
Tư vấn
|
Disease
|
dɪˈziːz
|
Bệnh
|
Wellness
|
ˈwɛlnəs
|
Sự khỏe mạnh
|
Cardiology
|
ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi
|
Tim mạch
|
Hobbies and Leisure - Chủ đề từ vựng PET Cambridge thường gặp
Chủ đề Hobbies and Leisure trong từ vựng PET Cambridge thường xoay quanh các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân như thể thao, âm nhạc, và du lịch. Những từ vựng này giúp người học nói về cách họ sử dụng thời gian rảnh, tận hưởng cuộc sống, và tham gia vào các hoạt động giải trí đa dạng.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Hobby
|
ˈhɑːbi
|
Sở thích
|
Leisure
|
ˈliːʒər
|
Thời gian rảnh
|
Craft
|
kræft
|
Nghề thủ công
|
Gardening
|
ˈɡɑːrdənɪŋ
|
Làm vườn
|
Painting
|
ˈpeɪntɪŋ
|
Vẽ tranh
|
Photography
|
fəˈtɒɡrəfi
|
Nhiếp ảnh
|
Reading
|
ˈriːdɪŋ
|
Đọc sách
|
Music
|
ˈmjuːzɪk
|
Âm nhạc
|
Traveling
|
ˈtrævəlɪŋ
|
Du lịch
|
Cooking
|
ˈkʊkɪŋ
|
Nấu ăn
|
Sports
|
spɔːrts
|
Thể thao
|
Writing
|
ˈraɪtɪŋ
|
Viết
|
Fishing
|
ˈfɪʃɪŋ
|
Câu cá
|
Collecting
|
kəˈlɛktɪŋ
|
Sưu tầm
|
Dancing
|
ˈdænsɪŋ
|
Nhảy múa
|
Knitting
|
ˈnɪtɪŋ
|
Đan len
|
Crafting
|
ˈkræftɪŋ
|
Làm đồ thủ công
|
Volunteer
|
ˌvɒlənˈtɪr
|
Tình nguyện
|
Outdoor
|
ˈaʊtˌdɔːr
|
Ngoài trời
|
Workshop
|
ˈwɜːrkʃɒp
|
Hội thảo
|
Personal Feelings, Opinions and Experience - Từ vựng PET Cambridge cơ bản
Chủ đề Personal Feelings, Opinions and Experience trong từ vựng PET Cambridge bao gồm những từ ngữ mô tả cảm xúc, ý kiến cá nhân và trải nghiệm cuộc sống. Những từ vựng này giúp người học bày tỏ quan điểm, chia sẻ cảm xúc, và thảo luận về những tình huống đã trải qua
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Emotion
|
ɪˈmoʊʃən
|
Cảm xúc
|
Opinion
|
əˈpɪnjən
|
Ý kiến
|
Experience
|
ɪkˈspɪəriəns
|
Trải nghiệm
|
Feeling
|
ˈfiːlɪŋ
|
Cảm giác
|
Happiness
|
ˈhæpinəs
|
Hạnh phúc
|
Sadness
|
ˈsædnəs
|
Buồn bã
|
Anger
|
ˈæŋɡər
|
Cơn giận
|
Fear
|
fɪr
|
Nỗi sợ
|
Surprise
|
sərˈpraɪz
|
Ngạc nhiên
|
Love
|
lʌv
|
Tình yêu
|
Hate
|
heɪt
|
Ghét
|
Trust
|
trʌst
|
Tin tưởng
|
Doubt
|
daʊt
|
Nghi ngờ
|
Joy
|
dʒɔɪ
|
Niềm vui
|
Interest
|
ˈɪntrəst
|
Sự quan tâm
|
Disappointment
|
dɪsəˈpɔɪntmənt
|
Sự thất vọng
|
Gratitude
|
ˈɡrætɪtjuːd
|
Lòng biết ơn
|
Frustration
|
frʌsˈtreɪʃən
|
Sự chán nản
|
Contentment
|
kənˈtɛntmənt
|
Sự hài lòng
|
Nostalgia
|
nɒˈstældʒə
|
Nỗi nhớ, hoài niệm
|
Empathy
|
ˈɛmpəθi
|
Sự đồng cảm
|
Places - Chủ đề từ vựng PET Cambridge hay sử dụng
Chủ đề Places trong từ vựng PET Cambridge thường bao gồm các thuật ngữ liên quan đến địa điểm như thành phố, thị trấn, vùng quê, và các địa danh nổi tiếng. Những từ vựng này giúp người học mô tả môi trường sống, địa điểm du lịch, và các khu vực họ từng đến thăm.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
City
|
ˈsɪti
|
Thành phố
|
Village
|
ˈvɪlɪdʒ
|
Làng
|
Country
|
ˈkʌntri
|
Quốc gia
|
Landmark
|
ˈlændmɑːrk
|
Địa danh
|
Museum
|
mjuːˈziːəm
|
Bảo tàng
|
Park
|
pɑːrk
|
Công viên
|
Beach
|
biːtʃ
|
Bãi biển
|
Mountain
|
ˈmaʊntən
|
Núi
|
Forest
|
ˈfɔːrɪst
|
Rừng
|
River
|
ˈrɪvər
|
Sông
|
Lake
|
leɪk
|
Hồ
|
Island
|
ˈaɪlənd
|
Đảo
|
Desert
|
ˈdɛzərt
|
Sa mạc
|
Ocean
|
ˈoʊʃən
|
Đại dương
|
Town
|
taʊn
|
Thị trấn
|
Street
|
striːt
|
Đường phố
|
Neighborhood
|
ˈneɪbərˌhʊd
|
Khu phố
|
Region
|
ˈriːdʒən
|
Khu vực
|
Suburb
|
ˈsʌbɜːrb
|
Ngoại ô
|
Attraction
|
əˈtrækʃən
|
Điểm tham quan
|
Services - Từ vựng PET Cambridge nâng điểm bài thi
Chủ đề Services trong từ vựng PET Cambridge giúp nâng cao điểm bài thi bằng cách mở rộng vốn từ về các dịch vụ hàng ngày như ngân hàng, bưu điện, nhà hàng, và chăm sóc khách hàng. Những từ vựng này giúp người học giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế liên quan đến việc sử dụng và trải nghiệm dịch vụ.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Service
|
ˈsɜːrvɪs
|
Dịch vụ
|
Delivery
|
dɪˈlɪvəri
|
Giao hàng
|
Maintenance
|
ˈmeɪntənəns
|
Bảo trì
|
Consultation
|
ˌkɒnsəlˈteɪʃən
|
Tư vấn
|
Support
|
səˈpɔːrt
|
Hỗ trợ
|
Repair
|
rɪˈpɛr
|
Sửa chữa
|
Installation
|
ˌɪnstəˈleɪʃən
|
Lắp đặt
|
Cleaning
|
ˈkliːnɪŋ
|
Dọn dẹp
|
Transport
|
ˈtrænspɔːrt
|
Vận chuyển
|
Insurance
|
ɪnˈʃʊərəns
|
Bảo hiểm
|
Education
|
ˌɛdʒʊˈkeɪʃən
|
Giáo dục
|
Financial
|
faɪˈnænʃəl
|
Tài chính
|
Consulting
|
kənˈsʌltɪŋ
|
Tư vấn
|
Management
|
ˈmænɪdʒmənt
|
Quản lý
|
Marketing
|
ˈmɑːrkɪtɪŋ
|
Tiếp thị
|
Advertising
|
ˈædvərˌtaɪzɪŋ
|
Quảng cáo
|
Healthcare
|
ˈhɛlθˌkɛr
|
Chăm sóc sức khỏe
|
Real estate
|
ˈriːəl ɪˈsteɪt
|
Bất động sản
|
Hospitality
|
ˌhɒspɪˈtæləti
|
Ngành dịch vụ du lịch
|
Technology
|
tɛkˈnɒlədʒi
|
Công nghệ
|
Shopping - Từ vựng PET Cambridge quen thuộc hàng ngày
Chủ đề Shopping trong từ vựng PET Cambridge bao gồm những thuật ngữ quen thuộc liên quan đến việc mua sắm hàng ngày, từ cửa hàng, siêu thị đến các loại sản phẩm và dịch vụ. Những từ vựng này giúp người học trao đổi và thảo luận về việc mua bán, so sánh giá cả, và các trải nghiệm
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Shop
|
ʃɒp
|
Cửa hàng
|
Mall
|
mɔːl
|
Trung tâm mua sắm
|
Purchase
|
ˈpɜːrʧəs
|
Mua hàng
|
Customer
|
ˈkʌstəmər
|
Khách hàng
|
Discount
|
ˈdɪskaʊnt
|
Giảm giá
|
Receipt
|
rɪˈsiːt
|
Biên nhận
|
Sale
|
seɪl
|
Khuyến mãi
|
Return
|
rɪˈtɜrn
|
Trả lại
|
Exchange
|
ɪksˈtʃeɪndʒ
|
Đổi hàng
|
Shopping cart
|
ˈʃɒpɪŋ kɑːrt
|
Giỏ hàng
|
Cash
|
kæʃ
|
Tiền mặt
|
Credit card
|
ˈkrɛdɪt kɑːrd
|
Thẻ tín dụng
|
Warranty
|
ˈwɔːrənti
|
Bảo hành
|
Product
|
ˈprɒdʌkt
|
Sản phẩm
|
Brand
|
brænd
|
Thương hiệu
|
Price
|
praɪs
|
Giá
|
Bargain
|
ˈbɑːrɡɪn
|
Món hời
|
Shopping spree
|
ˈʃɒpɪŋ spriː
|
Mua sắm thả ga
|
Out of stock
|
aʊt ʌv stɒk
|
Hết hàng
|
Promotion
|
prəˈmoʊʃən
|
Khuyến mãi
|
Shopping - Từ vựng PET Cambridge quen thuộc hàng ngày
Sport - Từ vựng PET Cambridge hay gặp trong bài thi
Chủ đề Sport trong từ vựng PET Cambridge thường gặp trong bài thi với các từ ngữ liên quan đến các môn thể thao, hoạt động thể chất và dụng cụ thể thao. Những từ vựng này giúp người học thảo luận về sở thích thể thao, các trận đấu, và lối sống lành mạnh thông qua việc tập luyện thể thao.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Sport
|
spɔːrt
|
Thể thao
|
Team
|
tiːm
|
Đội
|
Athlete
|
ˈæθliːt
|
Vận động viên
|
Competition
|
ˌkɒmpəˈtɪʃən
|
Cuộc thi
|
Coach
|
koʊtʃ
|
Huấn luyện viên
|
Match
|
mæʧ
|
Trận đấu
|
Exercise
|
ˈɛksərsaɪz
|
Tập thể dục
|
Gym
|
dʒɪm
|
Phòng tập
|
Fitness
|
ˈfɪtnəs
|
Sự khỏe mạnh
|
Training
|
ˈtreɪnɪŋ
|
Huấn luyện
|
Championship
|
ˈtʃæmpiənˌʃɪp
|
Giải vô địch
|
Score
|
skɔːr
|
Điểm số
|
Referee
|
ˌrɛf.əˈriː
|
Trọng tài
|
Player
|
ˈpleɪər
|
Cầu thủ
|
League
|
liːɡ
|
Giải đấu
|
Exercise
|
ˈɛksərsaɪz
|
Tập thể dục
|
Workout
|
ˈwɜːrkaʊt
|
Bài tập
|
Sportsmanship
|
ˈspɔːrtsˌmænʃɪp
|
Tinh thần thể thao
|
Goal
|
ɡoʊl
|
Gôn
|
Fan
|
fæn
|
Cổ động viên
|
The Natural World - Từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số
Chủ đề The Natural World trong từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số bằng cách mở rộng vốn từ về động vật, thực vật, các hiện tượng tự nhiên, và môi trường sống. Những từ vựng này cho phép người học mô tả thế giới tự nhiên, thảo luận về bảo tồn, và các vấn đề môi trường một cách chi tiết hơn.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Nature
|
ˈneɪtʃər
|
Thiên nhiên
|
Wildlife
|
ˈwaɪldlaɪf
|
Động vật hoang dã
|
Ecosystem
|
ˈiːkoʊˌsɪstəm
|
Hệ sinh thái
|
Conservation
|
ˌkɒnsərˈveɪʃən
|
Bảo tồn
|
Habitat
|
ˈhæbɪtæt
|
Môi trường sống
|
Flora
|
ˈflɔːrə
|
Thực vật
|
Fauna
|
ˈfɔːnə
|
Động vật
|
Climate
|
ˈklaɪmət
|
Khí hậu
|
Species
|
ˈspiːʃiːz
|
Loài
|
Ocean
|
ˈoʊʃən
|
Đại dương
|
Forest
|
ˈfɔːrɪst
|
Rừng
|
River
|
ˈrɪvər
|
Sông
|
Mountain
|
ˈmaʊntən
|
Núi
|
Desert
|
ˈdɛzərt
|
Sa mạc
|
Pollution
|
pəˈluːʃən
|
Ô nhiễm
|
Sustainability
|
səˌsteɪnəˈbɪlɪti
|
Bền vững
|
Biodiversity
|
ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti
|
Đa dạng sinh học
|
Conservationist
|
ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst
|
Người bảo tồn
|
Endangered
|
ɪnˈdeɪndʒərd
|
Nguy cấp
|
Extinction
|
ɪkˈstɪŋkʃən
|
Sự tuyệt chủng
|
The Natural World - Từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số
Time - Từ vựng PET Cambridge sử dụng mỗi ngày
Chủ đề Time trong từ vựng PET Cambridge thường bao gồm các từ ngữ liên quan đến giờ giấc, lịch trình, và các khoảng thời gian trong ngày. Những từ vựng này rất hữu ích trong việc diễn đạt thói quen hàng ngày, lên kế hoạch, và sắp xếp lịch trình một cách rõ ràng và chính xác.
Từ vựng
|
Phát âm
|
Dịch nghĩa
|
Time
|
taɪm
|
Thời gian
|
Hour
|
aʊər
|
Giờ
|
Minute
|
ˈmɪnɪt
|
Phút
|
Second
|
ˈsɛkənd
|
Giây
|
Day
|
deɪ
|
Ngày
|
Week
|
wiːk
|
Tuần
|
Month
|
mʌnθ
|
Tháng
|
Year
|
jɪr
|
Năm
|
Schedule
|
ˈʃɛdʒuːl
|
Lịch trình
|
Deadline
|
ˈdɛdlaɪn
|
Thời hạn
|
Timetable
|
ˈtaɪmˌteɪbəl
|
Thời gian biểu
|
Duration
|
dʒʊˈreɪʃən
|
Thời gian kéo dài
|
Future
|
ˈfjuːtʃər
|
Tương lai
|
Past
|
pæst
|
Quá khứ
|
Present
|
ˈprɛzənt
|
Hiện tại
|
Clock
|
klɒk
|
Đồng hồ
|
Calendar
|
ˈkælɪndər
|
Lịch
|
Alarm
|
əˈlɑːrm
|
Báo thức
|
Time zone
|
taɪm zoʊn
|
Múi giờ
|
Stopwatch
|
ˈstɒpˌwɑːtʃ
|
Đồng hồ bấm giờ
|
Từ vựng trong kỳ thi Cambridge đóng vai trò rất quan trọng, giúp bạn thể hiện sở thích và hiểu biết của mình một cách chính xác. Nắm vững các từ vựng PET Cambridge này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tăng cường sự tự tin trong bài thi. Hãy tham gia Phòng thi ảo Cambridge ngay hôm nay để thực hành và nâng cao kỹ năng của bé nhé!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]