Cấu trúc bài thi PET: Những tư vấn chi tiết từ chuyên gia

23/09/2024

Bài thi PET Cambridge được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của học viên ở trình độ trung cấp (B1) trong các tình huống thực tế. Cấu trúc bài thi PET Cambridge gồm bốn kỹ năng chính Đọc, Viết, Nghe, và Nói, giúp đánh giá toàn diện khả năng ngôn ngữ của người học. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá chi tiết về cấu trúc bài thi này nhé!

Mức độ khó của bài thi PET

Kỳ thi PET (Preliminary English Test) của Cambridge được xếp vào cấp độ B1 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là mức độ trung cấp, chứng nhận rằng người học có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, công việc, học tập và du lịch. Kỳ thi PET là bước trung gian giữa A2 KET và B2 First (FCE). Tại cấp độ B1, người học có thể:

- Diễn đạt quan điểm cá nhân: Trình bày suy nghĩ, cảm nhận về các vấn đề quen thuộc hoặc trừu tượng, đặc biệt là những chủ đề mang tính văn hóa.

- Đưa ra lời khuyên: Đưa ra các đề xuất hoặc gợi ý liên quan đến những tình huống thông thường.

- Đọc hiểu: Hiểu các bài báo đơn giản, thông tin hàng ngày và tìm kiếm những thông tin cơ bản.

- Viết: Viết được thư hoặc ghi chú, diễn đạt được ý chính về các vấn đề quen thuộc.

cau-truc-bai-thi-pet-1Phân tích chi tiết cấu trúc bài thi PET

Bài thi PET Cambridge được chia thành 4 kỹ năng: Đọc, Viết, Nghe và Nói, mỗi phần đều có cấu trúc và yêu cầu riêng biệt. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phần thi, giúp bạn hiểu rõ hơn về từng dạng câu hỏi và nội dung cần chuẩn bị.

Reading (Đọc) & Writing (Viết)

- Thời gian: 1 giờ 30 phút

- Tổng điểm: 50% tổng điểm của bài thi

- Nội dung: Kiểm tra khả năng đọc hiểu và viết các đoạn văn ngắn với cấu trúc và ngữ pháp đúng.

Chi tiết các Part trong Reading (Đọc):

Part

Số lượng câu hỏi

Nội dung

Điểm mỗi câu hỏi

Lưu ý

1

5

Đọc các đoạn thông báo, tin nhắn, hoặc biển hiệu ngắn.

1

Đọc các đoạn văn ngắn thường gặp trong đời sống hàng ngày.

2

5

Đọc 5 đoạn hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng.

1

Đọc các đoạn hội thoại ngắn và tìm đáp án chính xác nhất.

3

10

Đọc một đoạn văn dài và nối thông tin với người hoặc sự việc.

1

Kết hợp thông tin giữa các đoạn văn và nhân vật để trả lời câu hỏi.

4

5

Đọc đoạn văn dài và quyết định đúng/sai cho từng câu hỏi.

1

Xác định câu nào là đúng hay sai dựa trên nội dung bài đọc.

5

10

Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn.

1

Chọn từ đúng trong 4 lựa chọn để hoàn thành đoạn văn.

Chi tiết các Part trong Writing (Viết):

Part

Số lượng câu hỏi

Nội dung

Điểm mỗi câu hỏi

Lưu ý

1

5

Viết lại câu mà không thay đổi nghĩa, dùng từ cho sẵn.

1

Sử dụng từ cho sẵn để viết lại câu mà không thay đổi nghĩa.

2

1

Viết email hoặc ghi chú ngắn (35-45 từ).

1-5

Viết theo yêu cầu cho trước, thường là email hoặc ghi chú ngắn.

3

1

Viết bài luận ngắn (100 từ) về một trong hai đề tài.

1-5

Chọn một trong hai đề bài và viết một bài luận 100 từ.

2.2. Listening (Nghe)

- Thời gian: Khoảng 30 phút

- Tổng điểm: 25% tổng điểm của bài thi

- Nội dung: Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài nói hoặc thông báo ngắn.

Chi tiết các Part trong Listening (Nghe):

Part

Số lượng câu hỏi

Nội dung

Điểm mỗi câu hỏi

Lưu ý

1

7

Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng.

1

Nghe và chọn câu trả lời đúng nhất cho từng đoạn hội thoại.

2

6

Nghe một đoạn hội thoại và điền từ vào chỗ trống.

1

Nghe và điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống.

3

6

Nghe đoạn hội thoại và quyết định đúng/sai cho từng câu hỏi.

1

Quyết định đúng/sai dựa trên đoạn hội thoại dài hơn.

4

6

Nghe bài phỏng vấn và chọn đáp án đúng.

1

Nghe bài phỏng vấn và chọn đáp án đúng dựa trên nội dung.

Speaking (Nói)

- Thời gian: 10-12 phút (2 thí sinh/bài thi)

- Tổng điểm: 25% tổng điểm của bài thi

- Nội dung: Kiểm tra khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.

Chi tiết các Part trong Speaking (Nói):

Part

Nội dung

Lưu ý

1

Trả lời câu hỏi về thông tin cá nhân.

Trả lời các câu hỏi về bản thân, sở thích và các chủ đề quen thuộc.

2

Thảo luận với bạn cùng thi về một chủ đề cho sẵn.

Tương tác và thảo luận với bạn thi về một chủ đề cụ thể.

3

Thảo luận và đưa ra quyết định dựa trên tình huống cho sẵn.

Thảo luận, đưa ra ý kiến và quyết định về một tình huống.

4

Trả lời câu hỏi về chủ đề đã thảo luận trong Part 3.

Trả lời các câu hỏi của giám khảo dựa trên phần thảo luận trước đó.

Cấu trúc bài thi PET Cambridge được thiết kế toàn diện, bao gồm các phần thi đánh giá kỹ năng Đọc, Viết, Nghe và Nói, giúp học viên nắm vững các kiến thức ngôn ngữ cơ bản. Việc hiểu rõ cấu trúc này không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Để được tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay với Phòng thi ảo Cambridge theo thông tin sau nhé!

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: [email protected]