Tổng hợp từ vựng PET Cambridge theo chủ đề cho bé

21/09/2024

Bạn đang tìm kiếm từ vựng liên quan đến thú cưng trong kỳ thi Cambridge? Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp về sở thích của mình. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá chi tiết từ vựng PET Cambridge phổ biến theo chủ đề nhé!

Environment - Chủ đề từ vựng PET Cambridge quan trọng

Chủ đề Environment trong từ vựng PET Cambridge là một phần quan trọng, giúp học sinh nắm vững các thuật ngữ liên quan đến thiên nhiên, ô nhiễm, khí hậu, và bảo vệ môi trường. Những từ vựng này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường và cách con người tác động đến thiên nhiên.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Pollution

pəˈluːʃən

Ô nhiễm

Conservation

ˌkɒnsərˈveɪʃən

Bảo tồn

Recycling

rɪˈsaɪklɪŋ

Tái chế

Ecosystem

ˈiːkoʊˌsɪstəm

Hệ sinh thái

Biodiversity

ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti

Đa dạng sinh học

Sustainability

səˌsteɪnəˈbɪlɪti

Bền vững

Climate

ˈklaɪmət

Khí hậu

Habitat

ˈhæbɪtæt

Môi trường sống

Natural Resources

ˈnætʃərəl rɪˈzɔːrsɪz

Tài nguyên thiên nhiên

Deforestation

ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən

Phá rừng

Greenhouse gases

ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz

Khí nhà kính

Renewable energy

rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi

Năng lượng tái tạo

Waste

weɪst

Chất thải

Urbanization

ˌɜːrbənəˈzeɪʃən

Đô thị hóa

Overpopulation

ˌoʊvərpəˌpjuːleɪʃən

Quá tải dân số

Carbon footprint

ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt

Dấu chân carbon

Pollution control

pəˈluːʃən kənˈtroʊl

Kiểm soát ô nhiễm

Wildlife

ˈwaɪldlaɪf

Động vật hoang dã

Conservationist

ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst

Người bảo tồn

Natural habitat

ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæt

Môi trường sống tự nhiên

tu-vung-pet-cambridge-1Health, Medicine and Exercise - Từ vựng PET Cambridge phổ biến

Chủ đề Health, Medicine and Exercise trong từ vựng PET Cambridge bao gồm các thuật ngữ phổ biến về sức khỏe, cơ thể, các loại bệnh, và phương pháp tập luyện. Những từ vựng này giúp học sinh thảo luận về lối sống lành mạnh, chăm sóc y tế, và lợi ích của việc rèn luyện thể chất.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Nutrition

nuːˈtrɪʃən

Dinh dưỡng

Exercise

ˈɛksərsaɪz

Tập thể dục

Medicine

ˈmɛdɪsɪn

Thuốc

Health

hɛlθ

Sức khỏe

Fitness

ˈfɪtnəs

Sự fit

Prescription

prɪˈskrɪpʃən

Đơn thuốc

Vaccine

ˈvæksiːn

Vắc xin

Illness

ˈɪlnəs

Bệnh

Recovery

rɪˈkʌvəri

Hồi phục

Therapy

ˈθɛrəpi

Liệu pháp

Symptoms

ˈsɪmptəmz

Triệu chứng

Diagnosis

daɪəɡˈnoʊsɪs

Chẩn đoán

Treatment

ˈtriːtmənt

Điều trị

Rehabilitation

ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən

Phục hồi chức năng

Surgeon

ˈsɜːrdʒən

Bác sĩ phẫu thuật

Prescription

prɪˈskrɪpʃən

Đơn thuốc

Consultation

ˌkɒnsəlˈteɪʃən

Tư vấn

Disease

dɪˈziːz

Bệnh

Wellness

ˈwɛlnəs

Sự khỏe mạnh

Cardiology

ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi

Tim mạch

Hobbies and Leisure - Chủ đề từ vựng PET Cambridge thường gặp

Chủ đề Hobbies and Leisure trong từ vựng PET Cambridge thường xoay quanh các hoạt động giải trí, sở thích cá nhân như thể thao, âm nhạc, và du lịch. Những từ vựng này giúp người học nói về cách họ sử dụng thời gian rảnh, tận hưởng cuộc sống, và tham gia vào các hoạt động giải trí đa dạng.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Hobby

ˈhɑːbi

Sở thích

Leisure

ˈliːʒər

Thời gian rảnh

Craft

kræft

Nghề thủ công

Gardening

ˈɡɑːrdənɪŋ

Làm vườn

Painting

ˈpeɪntɪŋ

Vẽ tranh

Photography

fəˈtɒɡrəfi

Nhiếp ảnh

Reading

ˈriːdɪŋ

Đọc sách

Music

ˈmjuːzɪk

Âm nhạc

Traveling

ˈtrævəlɪŋ

Du lịch

Cooking

ˈkʊkɪŋ

Nấu ăn

Sports

spɔːrts

Thể thao

Writing

ˈraɪtɪŋ

Viết

Fishing

ˈfɪʃɪŋ

Câu cá

Collecting

kəˈlɛktɪŋ

Sưu tầm

Dancing

ˈdænsɪŋ

Nhảy múa

Knitting

ˈnɪtɪŋ

Đan len

Crafting

ˈkræftɪŋ

Làm đồ thủ công

Volunteer

ˌvɒlənˈtɪr

Tình nguyện

Outdoor

ˈaʊtˌdɔːr

Ngoài trời

Workshop

ˈwɜːrkʃɒp

Hội thảo

tu-vung-pet-cambridge-2

Personal Feelings, Opinions and Experience - Từ vựng PET Cambridge cơ bản

Chủ đề Personal Feelings, Opinions and Experience trong từ vựng PET Cambridge bao gồm những từ ngữ mô tả cảm xúc, ý kiến cá nhân và trải nghiệm cuộc sống. Những từ vựng này giúp người học bày tỏ quan điểm, chia sẻ cảm xúc, và thảo luận về những tình huống đã trải qua

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Emotion

ɪˈmoʊʃən

Cảm xúc

Opinion

əˈpɪnjən

Ý kiến

Experience

ɪkˈspɪəriəns

Trải nghiệm

Feeling

ˈfiːlɪŋ

Cảm giác

Happiness

ˈhæpinəs

Hạnh phúc

Sadness

ˈsædnəs

Buồn bã

Anger

ˈæŋɡər

Cơn giận

Fear

fɪr

Nỗi sợ

Surprise

sərˈpraɪz

Ngạc nhiên

Love

lʌv

Tình yêu

Hate

heɪt

Ghét

Trust

trʌst

Tin tưởng

Doubt

daʊt

Nghi ngờ

Joy

dʒɔɪ

Niềm vui

Interest

ˈɪntrəst

Sự quan tâm

Disappointment

dɪsəˈpɔɪntmənt

Sự thất vọng

Gratitude

ˈɡrætɪtjuːd

Lòng biết ơn

Frustration

frʌsˈtreɪʃən

Sự chán nản

Contentment

kənˈtɛntmənt

Sự hài lòng

Nostalgia

nɒˈstældʒə

Nỗi nhớ, hoài niệm

Empathy

ˈɛmpəθi

Sự đồng cảm

Places - Chủ đề từ vựng PET Cambridge hay sử dụng

Chủ đề Places trong từ vựng PET Cambridge thường bao gồm các thuật ngữ liên quan đến địa điểm như thành phố, thị trấn, vùng quê, và các địa danh nổi tiếng. Những từ vựng này giúp người học mô tả môi trường sống, địa điểm du lịch, và các khu vực họ từng đến thăm.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

City

ˈsɪti

Thành phố

Village

ˈvɪlɪdʒ

Làng

Country

ˈkʌntri

Quốc gia

Landmark

ˈlændmɑːrk

Địa danh

Museum

mjuːˈziːəm

Bảo tàng

Park

pɑːrk

Công viên

Beach

biːtʃ

Bãi biển

Mountain

ˈmaʊntən

Núi

Forest

ˈfɔːrɪst

Rừng

River

ˈrɪvər

Sông

Lake

leɪk

Hồ

Island

ˈaɪlənd

Đảo

Desert

ˈdɛzərt

Sa mạc

Ocean

ˈoʊʃən

Đại dương

Town

taʊn

Thị trấn

Street

striːt

Đường phố

Neighborhood

ˈneɪbərˌhʊd

Khu phố

Region

ˈriːdʒən

Khu vực

Suburb

ˈsʌbɜːrb

Ngoại ô

Attraction

əˈtrækʃən

Điểm tham quan

tu-vung-pet-cambridge-3

Services - Từ vựng PET Cambridge nâng điểm bài thi

Chủ đề Services trong từ vựng PET Cambridge giúp nâng cao điểm bài thi bằng cách mở rộng vốn từ về các dịch vụ hàng ngày như ngân hàng, bưu điện, nhà hàng, và chăm sóc khách hàng. Những từ vựng này giúp người học giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế liên quan đến việc sử dụng và trải nghiệm dịch vụ.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Service

ˈsɜːrvɪs

Dịch vụ

Delivery

dɪˈlɪvəri

Giao hàng

Maintenance

ˈmeɪntənəns

Bảo trì

Consultation

ˌkɒnsəlˈteɪʃən

Tư vấn

Support

səˈpɔːrt

Hỗ trợ

Repair

rɪˈpɛr

Sửa chữa

Installation

ˌɪnstəˈleɪʃən

Lắp đặt

Cleaning

ˈkliːnɪŋ

Dọn dẹp

Transport

ˈtrænspɔːrt

Vận chuyển

Insurance

ɪnˈʃʊərəns

Bảo hiểm

Education

ˌɛdʒʊˈkeɪʃən

Giáo dục

Financial

faɪˈnænʃəl

Tài chính

Consulting

kənˈsʌltɪŋ

Tư vấn

Management

ˈmænɪdʒmənt

Quản lý

Marketing

ˈmɑːrkɪtɪŋ

Tiếp thị

Advertising

ˈædvərˌtaɪzɪŋ

Quảng cáo

Healthcare

ˈhɛlθˌkɛr

Chăm sóc sức khỏe

Real estate

ˈriːəl ɪˈsteɪt

Bất động sản

Hospitality

ˌhɒspɪˈtæləti

Ngành dịch vụ du lịch

Technology

tɛkˈnɒlədʒi

Công nghệ

Shopping - Từ vựng PET Cambridge quen thuộc hàng ngày

Chủ đề Shopping trong từ vựng PET Cambridge bao gồm những thuật ngữ quen thuộc liên quan đến việc mua sắm hàng ngày, từ cửa hàng, siêu thị đến các loại sản phẩm và dịch vụ. Những từ vựng này giúp người học trao đổi và thảo luận về việc mua bán, so sánh giá cả, và các trải nghiệm

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Shop

ʃɒp

Cửa hàng

Mall

mɔːl

Trung tâm mua sắm

Purchase

ˈpɜːrʧəs

Mua hàng

Customer

ˈkʌstəmər

Khách hàng

Discount

ˈdɪskaʊnt

Giảm giá

Receipt

rɪˈsiːt

Biên nhận

Sale

seɪl

Khuyến mãi

Return

rɪˈtɜrn

Trả lại

Exchange

ɪksˈtʃeɪndʒ

Đổi hàng

Shopping cart

ˈʃɒpɪŋ kɑːrt

Giỏ hàng

Cash

kæʃ

Tiền mặt

Credit card

ˈkrɛdɪt kɑːrd

Thẻ tín dụng

Warranty

ˈwɔːrənti

Bảo hành

Product

ˈprɒdʌkt

Sản phẩm

Brand

brænd

Thương hiệu

Price

praɪs

Giá

Bargain

ˈbɑːrɡɪn

Món hời

Shopping spree

ˈʃɒpɪŋ spriː

Mua sắm thả ga

Out of stock

aʊt ʌv stɒk

Hết hàng

Promotion

prəˈmoʊʃən

Khuyến mãi

tu-vung-pet-cambridge-4

Shopping - Từ vựng PET Cambridge quen thuộc hàng ngày

Sport  - Từ vựng PET Cambridge hay gặp trong bài thi

Chủ đề Sport  trong từ vựng PET Cambridge thường gặp trong bài thi với các từ ngữ liên quan đến các môn thể thao, hoạt động thể chất và dụng cụ thể thao. Những từ vựng này giúp người học thảo luận về sở thích thể thao, các trận đấu, và lối sống lành mạnh thông qua việc tập luyện thể thao.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Sport

spɔːrt

Thể thao

Team

tiːm

Đội

Athlete

ˈæθliːt

Vận động viên

Competition

ˌkɒmpəˈtɪʃən

Cuộc thi

Coach

koʊtʃ

Huấn luyện viên

Match

mæʧ

Trận đấu

Exercise

ˈɛksərsaɪz

Tập thể dục

Gym

dʒɪm

Phòng tập

Fitness

ˈfɪtnəs

Sự khỏe mạnh

Training

ˈtreɪnɪŋ

Huấn luyện

Championship

ˈtʃæmpiənˌʃɪp

Giải vô địch

Score

skɔːr

Điểm số

Referee

ˌrɛf.əˈriː

Trọng tài

Player

ˈpleɪər

Cầu thủ

League

liːɡ

Giải đấu

Exercise

ˈɛksərsaɪz

Tập thể dục

Workout

ˈwɜːrkaʊt

Bài tập

Sportsmanship

ˈspɔːrtsˌmænʃɪp

Tinh thần thể thao

Goal

ɡoʊl

Gôn

Fan

fæn

Cổ động viên

The Natural World - Từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số

Chủ đề The Natural World trong từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số bằng cách mở rộng vốn từ về động vật, thực vật, các hiện tượng tự nhiên, và môi trường sống. Những từ vựng này cho phép người học mô tả thế giới tự nhiên, thảo luận về bảo tồn, và các vấn đề môi trường một cách chi tiết hơn.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Nature

ˈneɪtʃər

Thiên nhiên

Wildlife

ˈwaɪldlaɪf

Động vật hoang dã

Ecosystem

ˈiːkoʊˌsɪstəm

Hệ sinh thái

Conservation

ˌkɒnsərˈveɪʃən

Bảo tồn

Habitat

ˈhæbɪtæt

Môi trường sống

Flora

ˈflɔːrə

Thực vật

Fauna

ˈfɔːnə

Động vật

Climate

ˈklaɪmət

Khí hậu

Species

ˈspiːʃiːz

Loài

Ocean

ˈoʊʃən

Đại dương

Forest

ˈfɔːrɪst

Rừng

River

ˈrɪvər

Sông

Mountain

ˈmaʊntən

Núi

Desert

ˈdɛzərt

Sa mạc

Pollution

pəˈluːʃən

Ô nhiễm

Sustainability

səˌsteɪnəˈbɪlɪti

Bền vững

Biodiversity

ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti

Đa dạng sinh học

Conservationist

ˌkɒnsərˈveɪʃənɪst

Người bảo tồn

Endangered

ɪnˈdeɪndʒərd

Nguy cấp

Extinction

ɪkˈstɪŋkʃən

Sự tuyệt chủng

tu-vung-pet-cambridge-5

The Natural World - Từ vựng PET Cambridge giúp tối ưu điểm số

Time - Từ vựng PET Cambridge sử dụng mỗi ngày

Chủ đề Time trong từ vựng PET Cambridge thường bao gồm các từ ngữ liên quan đến giờ giấc, lịch trình, và các khoảng thời gian trong ngày. Những từ vựng này rất hữu ích trong việc diễn đạt thói quen hàng ngày, lên kế hoạch, và sắp xếp lịch trình một cách rõ ràng và chính xác.

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

Time

taɪm

Thời gian

Hour

aʊər

Giờ

Minute

ˈmɪnɪt

Phút

Second

ˈsɛkənd

Giây

Day

deɪ

Ngày

Week

wiːk

Tuần

Month

mʌnθ

Tháng

Year

jɪr

Năm

Schedule

ˈʃɛdʒuːl

Lịch trình

Deadline

ˈdɛdlaɪn

Thời hạn

Timetable

ˈtaɪmˌteɪbəl

Thời gian biểu

Duration

dʒʊˈreɪʃən

Thời gian kéo dài

Future

ˈfjuːtʃər

Tương lai

Past

pæst

Quá khứ

Present

ˈprɛzənt

Hiện tại

Clock

klɒk

Đồng hồ

Calendar

ˈkælɪndər

Lịch

Alarm

əˈlɑːrm

Báo thức

Time zone

taɪm zoʊn

Múi giờ

Stopwatch

ˈstɒpˌwɑːtʃ

Đồng hồ bấm giờ

Từ vựng trong kỳ thi Cambridge đóng vai trò rất quan trọng, giúp bạn thể hiện sở thích và hiểu biết của mình một cách chính xác. Nắm vững các từ vựng PET Cambridge này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tăng cường sự tự tin trong bài thi. Hãy tham gia Phòng thi ảo Cambridge ngay hôm nay để thực hành và nâng cao kỹ năng của bé nhé!

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: [email protected]