TỔNG HỢP NGỮ PHÁP CẤP ĐỘ KET

10/09/2024

Ngữ pháp KET Cambridge là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua kỳ thi KET (Key English Test) của Cambridge một cách dễ dàng. Với cấu trúc đề thi bao gồm các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi Nghe, Đọc và Viết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các quy tắc ngữ pháp cần thiết để ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi KET Cambridge.

Các điểm ngữ pháp KET Cambridge phổ biến nhất

Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi KET Cambridge, việc nắm vững các điểm ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng. Những chủ điểm ngữ pháp này không chỉ xuất hiện trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, mà còn giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là các điểm ngữ pháp KET Cambridge phổ biến nhất mà trẻ cần lưu ý.

Các thì trong tiếng Anh

Thì trong tiếng Anh là cách chia động từ để thể hiện thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là một số thì phổ biến trong ngữ pháp KET Cambridge, đặc biệt hữu ích khi ôn luyện cho các kỳ thi như KET Cambridge.

Thì

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Hiện tại đơn

S + V(s/es)

Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, trạng thái không thay đổi

She goes to school every day.

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing

Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch trong tương lai

She is working now.

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V-ed/V3

Diễn tả hành động vừa xảy ra hoặc đã xảy ra nhưng không rõ thời gian

I have just finished my homework.

Quá khứ đơn

S + V-ed

Diễn tả hành động đã hoàn tất trong quá khứ

She visited her grandparents last weekend.

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing

Hai hay nhiều hành động diễn ra song song trong quá khứ

While I was reading, she was cooking.

Tương lai gần

S + am/is/are + going to + V

Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần

They are going to travel next week.

Tương lai đơn

S + will/shall + V

Dùng để dự đoán, hứa hẹn, hoặc lời đề nghị

I will help you with your homework.

Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là những động từ đặc biệt như "can," "should," "must,"... giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng không thể đứng độc lập và luôn đi kèm với động từ nguyên thể.

Động từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Can

S + can + V

Diễn tả khả năng, yêu cầu, sự cho phép

Can I open the window?

Could

S + could + V

Dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự

Could you help me, please?

Will

S + will + V

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

She will travel next week.

Should

S + should + V

Đưa ra lời khuyên

You should see a doctor.

Must

S + must + V

Diễn tả sự bắt buộc

You must finish your homework before going out.

May

S + may + V

Diễn tả khả năng xảy ra

It may rain tomorrow.

Các thể của động từ

Động từ trong ngữ pháp KET Cambridge có thể ở dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, hoặc ở thể bị động. Mỗi thể diễn tả cách thức hành động khác nhau trong câu.

Thể

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Khẳng định

S + V

Diễn tả hành động diễn ra một cách khẳng định

She eats an apple every day.

Phủ định

S + don’t/doesn’t/didn’t + V

Diễn tả hành động không diễn ra

She doesn’t eat an apple every day.

Nghi vấn

Do/Does/Did + S + V?

Dùng để đặt câu hỏi

Do you eat an apple every day?

Bị động

S + be + V-ed/V3

Diễn tả hành động được thực hiện bởi một đối tượng khác

The letter was written by John.

Mệnh đề

Mệnh đề là một nhóm từ chứa động từ, có thể là mệnh đề chính hoặc mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các từ như "because," "if," hoặc "when."

Mệnh đề

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Mệnh đề chính

S + V

Có thể đứng một mình và diễn tả ý nghĩa hoàn chỉnh

He is a teacher.

Mệnh đề phụ

Liên từ + S + V

Cần kết hợp với mệnh đề chính để hoàn thiện ý nghĩa

I came because you invited me.

Thể nghi vấn

Thể nghi vấn dùng để đặt câu hỏi, có thể là câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi Wh-.

Loại câu hỏi

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Yes/No questions

Aux + S + V?

Đặt câu hỏi trả lời bằng "Yes" hoặc "No"

Do you like pizza?

Wh- questions

Wh- + Aux + S + V?

Đặt câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể

Where do you live?

Danh từ

Danh từ dùng để chỉ người, vật, sự việc hoặc ý tưởng.Trong ngữ pháp KET Cambridge, chúng có thể ở dạng số ít, số nhiều, và đếm được hoặc không đếm được.

Danh từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Số ít và số nhiều

a/an + N (ít), N (nhiều)

Chỉ người hoặc vật có thể đếm được

I have two books.

Không đếm được

không dùng với a/an

Chỉ những thứ không thể đếm được

I need some water.

Đại từ

Đại từ thay thế cho danh từ để tránh lặp lại, giúp câu văn ngắn gọn hơn.

Đại từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Đại từ nhân xưng

I, you, he, she, it, we, they

Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật

He is my friend.

Đại từ sở hữu

mine, yours, his, hers

Thay thế cho danh từ sở hữu

This book is mine.

Tính từ

Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ, giúp cung cấp thông tin bổ sung.

Tính từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Miêu tả

Adj + N

Miêu tả đặc điểm của danh từ

She has a beautiful dress.

So sánh hơn

Adj-er + than

So sánh tính chất giữa hai đối tượng

She is taller than her brother.

Trạng từ

Trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, giúp diễn tả cách thức, thời gian, nơi chốn.

Trạng từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Chỉ cách thức

V + Adv

Miêu tả cách thức hành động diễn ra

She sings beautifully.

Chỉ thời gian

Adv + V

Diễn tả thời gian hành động xảy ra

He will leave soon.

Giới từ

Giới từ là từ dùng để liên kết danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, thường được sử dụng để diễn tả vị trí, thời gian, phương hướng, hoặc cách thức.

Loại giới từ

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Giới từ chỉ nơi chốn

Preposition + N

Diễn tả vị trí của người/vật

The cat is on the table.

Giới từ chỉ thời gian

Preposition + N

Diễn tả thời gian xảy ra hành động

We will meet at 5 PM.

Giới từ chỉ phương hướng

Preposition + N

Diễn tả phương hướng hoặc điểm đến của hành động

They are going to the park.

Giới từ chỉ cách thức

Preposition + N

Diễn tả cách thức hành động diễn ra

He solved the problem with great skill.

Từ nối

Từ nối được sử dụng để liên kết các câu hoặc các đoạn văn, tạo sự mạch lạc trong bài viết hoặc khi nói chuyện. Trong ngữ pháp KET Cambridge, các từ nối có thể diễn tả mối quan hệ giữa các ý tưởng, như sự bổ sung, đối lập, nguyên nhân-kết quả, hoặc điều kiện.

Loại từ nối

Cấu trúc

Cách sử dụng

Ví dụ minh họa

Từ nối chỉ sự bổ sung

and, also, furthermore

Dùng để thêm thông tin hoặc ý kiến

She loves reading, and she also enjoys writing.

Từ nối chỉ sự đối lập

but, however, although

Dùng để diễn tả sự đối lập giữa các ý tưởng

She is smart, but she can be careless sometimes.

Từ nối chỉ nguyên nhân-kết quả

because, so, therefore

Dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân và kết quả

He was late because he missed the bus.

Từ nối chỉ điều kiện

if, unless

Dùng để diễn tả điều kiện trong câu

If it rains, we will stay at home.

Ôn luyện thi KET Cambridge hiệu quả cùng Phòng thi ảo Cambridge

Ôn luyện thi KET Cambridge hiệu quả là bước quan trọng để đạt kết quả cao, và một trong những công cụ hỗ trợ tốt nhất hiện nay chính là Phòng thi ảo Cambridge. Với Phòng thi ảo Cambridge, bạn có thể trải nghiệm các bài thi thử giống hệt kỳ thi thật, từ đó làm quen với cấu trúc đề thi, thời gian làm bài, và rèn luyện kỹ năng cần thiết. Đây là giải pháp lý tưởng giúp bạn tự tin và sẵn sàng hơn cho kỳ thi KET Cambridge.

- Mô phỏng kỳ thi thật: Cấu trúc và nội dung bài thi trong Phòng thi ảo Cambridge hoàn toàn tương tự với kỳ thi thật, giúp thí sinh làm quen và giảm bớt áp lực khi thi thực tế.

- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không cần di chuyển, học viên có thể ôn luyện ngay tại nhà với chi phí hợp lý, tiết kiệm hơn so với các lớp học truyền thống.

- Công nghệ thông minh: Được tích hợp tính năng đánh giá tự động, Phòng thi ảo Cambridge cung cấp phản hồi ngay lập tức, giúp học viên nhận biết điểm mạnh và yếu để cải thiện.

- Thời gian linh hoạt: Học viên có thể lựa chọn thời gian ôn luyện phù hợp với lịch trình cá nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập.

- Tăng cường tự tin: Phòng thi ảo giúp học viên rèn luyện kỹ năng làm bài thi và quản lý thời gian, từ đó tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức.

ngu-phap-ket-cambridge-2

Cấu trúc và nội dung bài thi trong Phòng thi ảo Cambridge hoàn toàn tương tự với kỳ thi thật

Việc nắm vững ngữ pháp KET Cambridge không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn là nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Anh sau này. Hy vọng với những chia sẻ chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình ôn luyện. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng đúng cách để cải thiện kỹ năng của mình, từ đó đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi KET Cambridge.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: [email protected]