Động từ - Verbs |
Động từ có quy tắc và bất quy tắc |
Động từ khuyết thiếu - Modals |
|
can |
chỉ khả năng; lời yêu cầu/đề nghị; sự cho phép
|
could |
chỉ khả năng; lời yêu cầu/đề nghị lịch sự
|
would |
lời yêu cầu/đề nghị lịch sự
|
will |
chỉ tương lai
|
shall |
sự gợi ý; đề nghị
|
should |
lời khuyên
|
may |
khả năng xảy ra việc gì
|
have (got) to |
sự bắt buộc, nghĩa vụ
|
must |
sự bắt buộc, nghĩa vụ
|
mustn’t |
sự ngăn cấm
|
need |
sự cần thiết
|
needn’t |
không cần thiết
|
Các thì - Tenses |
|
Hiện tại đơn
|
trạng thái, thói quen, hệ thống, quá trình và với ý chỉ tương lai (động từ không dùng ở dạng tiếp diễn)
|
Hiện tại tiếp diễn
|
Hành động hiện tại và ý nghĩa tương lai
|
Hiện tại hoàn thành
|
Hành động quá khứ kéo dài tới hiện tại mới đây với just; quá khứ bất định với yet, already, never, ever; quá khứ chưa kết thúc với for và since
|
Quá khứ đơn
|
sự việc trong quá khứ
|
Quá khứ tiếp diễn
|
Các hành động quá khứ xảy ra đồng thời, hành động tiếp diễn thì bị chen ngang bởi hành động ở thì quá khứ đơn.
|
Tương lai với going to
|
|
Tương lai với will và shall
|
lời đề nghị, hứa hẹn, dự đoán…
|
Các thể của động từ - Verb forms
|
|
Khẳng định, Nghi vấn, Phủ định
|
|
Thể mệnh lệnh - Imperatives
|
|
Động từ nguyên thể (có và không có “to”) sau động từ và tính từ
|
|
Danh động từ (dạng V-ing) sau động từ và giới từ
|
|
Danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ
|
|
Dạng bị động: hiện tại và quá khứ đơn
|
|
Câu hỏi ngắn (Can you?) và câu trả lời ngắn (No, he doesn’t)
|
|
Các dạng mệnh đề - Clause types
|
|
Mệnh đề chính
|
Carlos is Spanish. |
Mệnh đề độc lập
|
Carlos is Spanish and his wife is English. |
Mệnh đề phụ thuộc theo sau sure, certain |
I’m sure (that) she’s a doctor. |
Mệnh đề phụ thuộc theo sau know, think, believe, hope |
I hope you’re well. |
Mệnh đề phụ thuộc theo sau say, tell
|
She says (that) she’s his sister. |
Mệnh đề phụ thuộc theo sau if, when, where, because
|
I’ll leave if you do that again. He’ll come when you call. He’ll follow where you go. I came because you asked me. |
Câu nghi vấn
|
|
What; What (+ danh từ) |
|
Where; When |
|
Who; Whose; Which |
|
How; How much; How many; How often; How long... |
|
Why (Bao gồm thể nghi vấn của tất cả các thì và động từ khuyết thiếu được liệt kê ở trên) |
|
Danh từ - Nouns
|
|
Số ít và số nhiều (dạng có quy tắc và bất quy tắc)
|
|
Danh từ đếm được và không đếm được với some và any
|
|
Danh từ trừu tượng
|
|
Danh từ ghép
|
|
Cụm danh từ
|
|
Sở hữu cách
|
’s và s’ |
Sở hữu cách kép
|
a friend of theirs |
Đại từ - Pronouns |
|
Đại từ nhân xưng (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu)
|
|
Đại từ vô nhân xưng (không ngôi)
|
it, there
|
Đại từ chỉ định
|
this, that, these, those |
Đại từ chỉ lượng
|
one, something, everybody |
Đại từ bất định
|
some, any, something, one... |
Đại từ quan hệ
|
who, which, that |
Hạn định từ - Determiners
|
|
a + danh từ đếm được |
|
the + danh từ đếm được/không đếm được |
|
Tính từ - Adjectives
|
|
Màu sắc, kích thước, hình dáng, tính chất, quốc tịch
|
|
Tính từ vị ngữ và tính từ thuộc ngữ - Predicative/attributive
|
|
Số đếm và số thứ tự
|
|
Tính từ sở hữu
|
my, your, his, her... |
Tính từ chỉ định
|
this, that, these, those |
Tính từ chỉ lượng
|
some, any, many, much, a few, a lot of, all, other, every... |
Tính từ ở thể so sánh hơn và hơn nhất (có quy tắc và không có quy tắc)
|
|
Trật tự của tính từ trong câu
|
|
Động tính từ - Participles as adjectives
|
|
Trạng từ - Adverbs
|
|
Dạng có quy tắc và bất quy tắc
|
|
Cách thức - Manner
|
quickly, carefully... |
Tần suất - Frequency
|
often, never, twice a day... |
Thời gian xác định - Definite time
|
now, last week... |
Thời gian bất định - Indefinite time
|
already, just, yet... |
Mức độ - Degree
|
very, too, rather... |
Nơi chốn - Place
|
here, there... |
Hướng - Direction
|
left, right... |
Trình tự - Sequence
|
first, next... |
Trạng từ đứng trước động từ, sau động từ và đứng cuối
|
|
Trạng từ ở thể so sánh hơn và so sánh hơn nhất (có quy tắc và bất quy tắc)
|
|
Giới từ - Prepositions
|
|
Vị trí - Location
|
to, on, inside, next to, at (home)... |
Thời gian - Time
|
at, on, in, during... |
Hướng - Direction
|
to, into, out of, from... |
Công cụ - Instrument
|
by, with |
Các loại khác
|
like, about... |
Cụm giới từ - Prepositional phrases:
|
at the end of, in front of... |
Giới từ đứng trước danh từ và tính từ
|
by car, for sale, on holiday... |
Liên từ - Connectives
|
|
and, but, or |
|
when, where, because, if |
|