DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ KET

07/09/2024

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi KET Cambridge, việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được kết quả cao. Từ vựng KET Cambridge không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh hàng ngày, mà còn là nền tảng vững chắc cho các kỳ thi cao cấp hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá chi tiết ngay về 10 chủ đề từ vựng bổ ích cho bé nhé!

Appliances (Thiết bị gia dụng)

Đây là một chủ đề từ vựng KET Cambridge quan trọng vì thiết bị gia dụng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ các từ vựng liên quan giúp học sinh có thể mô tả và thảo luận về các thiết bị mà họ thường xuyên sử dụng trong nhà.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

fridge

/frɪdʒ/

tủ lạnh

microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

lò vi sóng

washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

máy giặt

vacuum cleaner

/ˈvækjuːm ˈkliːnər/

máy hút bụi

toaster

/ˈtəʊstər/

máy nướng bánh mì

blender

/ˈblɛndər/

máy xay sinh tố

dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

máy rửa bát

oven

/ˈʌvən/

lò nướng

kettle

/ˈkɛtl/

ấm đun nước

air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃənər/

điều hòa

iron

/ˈaɪərn/

bàn là

heater

/ˈhiːtər/

lò sưởi

coffee maker

/ˈkɒfi ˈmeɪkər/

máy pha cà phê

fan

/fæn/

quạt

rice cooker

/raɪs ˈkʊkər/

nồi cơm điện

stove

/stəʊv/

bếp lò

lamp

/læmp/

đèn bàn

hairdryer

/ˈheəˌdraɪər/

máy sấy tóc

refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

tủ lạnh

television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

tivi

tu-vung-ket-cambridge-1

Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)

Từ vựng KET Cambridge về quần áo và phụ kiện rất quan trọng, vì nó giúp học sinh mô tả trang phục và phụ kiện của mình, cũng như hiểu biết về phong cách thời trang trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

shirt

/ʃɜːt/

áo sơ mi

trousers

/ˈtraʊzərz/

quần dài

dress

/drɛs/

váy

skirt

/skɜːt/

chân váy

shoes

/ʃuːz/

giày

hat

/hæt/

jacket

/ˈʤækɪt/

áo khoác

socks

/sɒks/

tất

scarf

/skɑːf/

khăn quàng cổ

belt

/bɛlt/

thắt lưng

gloves

/ɡlʌvz/

găng tay

tie

/taɪ/

cà vạt

shorts

/ʃɔːts/

quần đùi

sweater

/ˈswɛtər/

áo len

sunglasses

/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/

kính râm

earrings

/ˈɪərˌrɪŋz/

khuyên tai

necklace

/ˈnɛklɪs/

vòng cổ

watch

/wɒʧ/

đồng hồ đeo tay

boots

/buːts/

ủng

ring

/rɪŋ/

nhẫn

tu-vung-ket-cambridge-2

Colours (Màu sắc)

Chủ đề màu sắc giúp trẻ học cách mô tả các vật dụng và môi trường xung quanh bằng tiếng Anh. Điều này có tác dụng giúp trẻ tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết về các khái niệm trực quan.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

red

/rɛd/

đỏ

blue

/bluː/

xanh dương

yellow

/ˈjɛloʊ/

vàng

green

/ɡriːn/

xanh lá cây

orange

/ˈɒrɪndʒ/

cam

purple

/ˈpɜːpl/

tím

black

/blæk/

đen

white

/waɪt/

trắng

pink

/pɪŋk/

hồng

brown

/braʊn/

nâu

grey

/ɡreɪ/

xám

light blue

/laɪt bluː/

xanh nhạt

dark green

/dɑːrk ɡriːn/

xanh đậm

violet

/ˈvaɪəlɪt/

tím violet

gold

/ɡoʊld/

vàng ánh kim

silver

/ˈsɪlvər/

bạc

beige

/beɪʒ/

màu be

turquoise

/ˈtɜːkwɔɪz/

xanh ngọc

navy blue

/ˈneɪvi bluː/

xanh hải quân

maroon

/məˈruːn/

đỏ nâu

tu-vung-ket-cambridge-3

Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)

Chủ đề này quan trọng vì nó giúp trẻ hiểu cách sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại và giao tiếp hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

tablet

/ˈtæblɪt/

máy tính bảng

text message

/tɛkst ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn văn bản

microphone

/ˈmaɪkrəˌfoʊn/

micro

router

/ˈraʊtər/

bộ định tuyến

firewall

/ˈfaɪərwɔːl/

tường lửa

cloud storage

/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ đám mây

Bluetooth

/ˈbluːˌtuːθ/

công nghệ Bluetooth

password

/ˈpæswɜːrd/

mật khẩu

virus

/ˈvaɪərəs/

vi rút

link

/lɪŋk/

liên kết

text

/tɛkst/

văn bản

file

/faɪl/

tập tin

USB

/juː-ɛs-biː/

cổng USB

SIM card

/sɪm kɑːrd/

thẻ SIM

selfie

/ˈsɛlfi/

ảnh tự chụp

GPS

/ˌʤiː-piː-ɛs/

hệ thống định vị toàn cầu

emoji

/ɪˈmoʊdʒi/

biểu tượng cảm xúc

blog

/blɒɡ/

nhật ký trực tuyến

wifi

/ˈwaɪfaɪ/

mạng không dây

podcast

/ˈpɒdkɑːst/

chương trình phát thanh qua mạng

tu-vung-ket-cambridge-4

Documents and Texts (Tài liệu và văn bản)

Chủ đề từ vựng KET Cambridge  này giúp trẻ làm quen với các thuật ngữ liên quan đến tài liệu và văn bản, hỗ trợ trong việc học tập. Ngoài ra, chủ đề này còn giúp trẻ có những kiến thức về việc trao đổi thông tin và làm việc với các tài liệu học thuật và hành chính.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

document

/ˈdɒkjʊmənt/

tài liệu

letter

/ˈlɛtər/

thư

form

/fɔːrm/

biểu mẫu

report

/rɪˈpɔːrt/

báo cáo

contract

/ˈkɒntrækt/

hợp đồng

email

/ˈiːmeɪl/

thư điện tử

invoice

/ˈɪnvɔɪs/

hóa đơn

brochure

/brəʊˈʃʊər/

tài liệu quảng cáo

magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

tạp chí

newspaper

/ˈnjuːzˌpeɪpər/

báo

handbook

/ˈhændbʊk/

sách hướng dẫn

passport

/ˈpæspɔːrt/

hộ chiếu

application

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

đơn xin việc

essay

/ˈɛseɪ/

bài luận

diary

/ˈdaɪəri/

nhật ký

dictionary

/ˈdɪkʃənəri/

từ điển

certificate

/sərˈtɪfɪkət/

giấy chứng nhận

manuscript

/ˈmænjʊskrɪpt/

bản thảo

thesis

/ˈθiːsɪs/

luận văn

agenda

/əˈdʒɛndə/

chương trình nghị sự

tu-vung-ket-cambridge-5

Education (Giáo dục)

Chủ đề giáo dục rất quan trọng vì giáo dục là nền tảng cho việc phát triển kỹ năng và kiến thức của trẻ. Nắm vững từ vựng này giúp trẻ giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

school

/skuːl/

trường học

teacher

/ˈtiːʧər/

giáo viên

student

/ˈstjuːdənt/

học sinh

classroom

/ˈklɑːsrʊm/

lớp học

homework

/ˈhəʊmwɜːrk/

bài tập về nhà

subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

môn học

exam

/ɪɡˈzæm/

kỳ thi

lesson

/ˈlɛsn/

bài học

degree

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

textbook

/ˈtɛkstbʊk/

sách giáo khoa

university

/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

đại học

college

/ˈkɒlɪʤ/

cao đẳng

diploma

/dɪˈploʊmə/

bằng tốt nghiệp

library

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

syllabus

/ˈsɪləbəs/

giáo trình

tutor

/ˈtjuːtər/

gia sư

lecture

/ˈlɛkʧər/

bài giảng

seminar

/ˈsɛmɪnɑːr/

hội thảo

scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

education

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục

tu-vung-ket-cambridge-6

Entertainment and Media (Giải trí và truyền thông)

Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến giải trí và truyền thông, đồng thời cung cấp vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về sở thích cá nhân.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

documentary

/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/

phim tài liệu

news

/njuːz/

tin tức

interview

/ˈɪntərˌvjuː/

phỏng vấn

script

/skrɪpt/

kịch bản

commercial

/kəˈmɜːʃəl/

quảng cáo

press

/prɛs/

báo chí

host

/hoʊst/

người dẫn chương trình

celebrity

/sɪˈlɛbrɪti/

người nổi tiếng

broadcast

/ˈbrɔːdˌkæst/

phát sóng

viewer

/ˈvjuːər/

người xem

streaming

/ˈstriːmɪŋ/

phát trực tuyến

channel

/ˈʧænəl/

kênh truyền hình

podcast

/ˈpɒdkæst/

chương trình phát thanh qua mạng

review

/rɪˈvjuː/

bài đánh giá

producer

/prəˈdjuːsər/

nhà sản xuất

premiere

/ˈprɛmɪər/

buổi ra mắt

audience

/ˈɔːdiəns/

khán giả

soundtrack

/ˈsaʊndˌtræk/

nhạc phim

headline

/ˈhɛdlaɪn/

tiêu đề chính

screenplay

/ˈskriːnpleɪ/

kịch bản phim

tu-vung-ket-cambridge-6

Family and Friends (Gia đình và bạn bè)

Chủ đề về gia đình và bạn bè giúp trẻ học cách nói về những người thân yêu và mối quan hệ của mình, giúp trẻ diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ về những người quan trọng trong cuộc sống.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

father

/ˈfɑːðər/

cha

mother

/ˈmʌðər/

mẹ

brother

/ˈbrʌðər/

anh/em trai

sister

/ˈsɪstər/

chị/em gái

uncle

/ˈʌŋkəl/

chú/bác

aunt

/ænt/

cô/dì

cousin

/ˈkʌzən/

anh chị em họ

friend

/frɛnd/

bạn bè

grandparents

/ˈɡrænˌpɛərənts/

ông bà

niece

/niːs/

cháu gái

nephew

/ˈnɛfjuː/

cháu trai

parents

/ˈpɛərənts/

cha mẹ

husband

/ˈhʌzbənd/

chồng

wife

/waɪf/

vợ

family

/ˈfæmɪli/

gia đình

daughter

/ˈdɔːtər/

con gái

son

/sʌn/

con trai

partner

/ˈpɑːtnər/

đối tác, bạn đời

sibling

/ˈsɪblɪŋ/

anh chị em

relative

/ˈrɛlətɪv/

họ hàng

tu-vung-ket-cambridge-7

Food and Drink (Thức ăn và đồ uống)

Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến thức ăn và đồ uống, một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ từ vựng này giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống ăn uống.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

apple

/ˈæpl/

táo

banana

/bəˈnænə/

chuối

bread

/brɛd/

bánh mì

butter

/ˈbʌtər/

cake

/keɪk/

bánh ngọt

carrot

/ˈkærət/

cà rốt

chicken

/ˈʧɪkɪn/

coffee

/ˈkɒfi/

cà phê

cookie

/ˈkʊki/

bánh quy

egg

/ɛɡ/

trứng

fish

/fɪʃ/

juice

/dʒuːs/

nước ép

milk

/mɪlk/

sữa

orange

/ˈɒrɪndʒ/

cam

pasta

/ˈpæstə/

mì ống

rice

/raɪs/

cơm

salad

/ˈsæləd/

món salad

soup

/suːp/

súp

tea

/tiː/

trà

water

/ˈwɔːtər/

nước

tu-vung-ket-cambridge-8

Health, Medicine and Exercise (Sức khoẻ, thuốc và tập thể dục)

Chủ đề  từ vựng KET Cambridge  này giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến sức khỏe, thuốc men và tập thể dục, giúp trẻ hiểu và giao tiếp về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

doctor

/ˈdɒktər/

bác sĩ

nurse

/nɜːrs/

y tá

hospital

/ˈhɒspɪtəl/

bệnh viện

medicine

/ˈmɛdsɪn/

thuốc

exercise

/ˈɛksərsaɪz/

tập thể dục

healthy

/ˈhɛlθi/

khỏe mạnh

illness

/ˈɪlnɪs/

bệnh tật

injury

/ˈɪnʤəri/

chấn thương

pain

/peɪn/

đau

rest

/rɛst/

nghỉ ngơi

diet

/ˈdaɪət/

chế độ ăn kiêng

treatment

/ˈtriːtmənt/

điều trị

vitamin

/ˈvɪtəmɪn/

vitamin

headache

/ˈhɛdˌeɪk/

đau đầu

pharmacy

/ˈfɑːrməsi/

hiệu thuốc

surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

phẫu thuật

fever

/ˈfiːvər/

sốt

toothache

/ˈtuːθˌeɪk/

đau răng

check-up

/ʧɛk ʌp/

kiểm tra sức khỏe

prescription

/prɪˈskrɪpʃən/

đơn thuốc

tu-vung-ket-cambridge-9

Việc nắm vững từ vựng KET Cambridge là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi với sự chuẩn bị tốt nhất. Bằng cách học và ôn luyện những từ vựng thiết yếu, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn đặt nền tảng vững chắc cho những kỳ thi tiếp theo. Để biết thêm nhiều chữ đề hấp dẫn, đừng quên theo dõi Phòng thi ảo Cambridge trong những bài viết tiếp theo nhé!

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: phongthiaocambridge@gmail.com

 

Học viên tải file đính kèm để học các từ vựng cho bài thi Ket/ Ket for School.

Tải xuống tệp đính kèm