DANH SÁCH TỪ VỰNG CẤP ĐỘ KET
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi KET Cambridge, việc nắm vững từ vựng là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được kết quả cao. Từ vựng KET Cambridge không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh hàng ngày, mà còn là nền tảng vững chắc cho các kỳ thi cao cấp hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge khám phá chi tiết ngay về 10 chủ đề từ vựng bổ ích cho bé nhé!
Appliances (Thiết bị gia dụng)
Đây là một chủ đề từ vựng KET Cambridge quan trọng vì thiết bị gia dụng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ các từ vựng liên quan giúp học sinh có thể mô tả và thảo luận về các thiết bị mà họ thường xuyên sử dụng trong nhà.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
fridge
|
/frɪdʒ/
|
tủ lạnh
|
microwave
|
/ˈmaɪkrəweɪv/
|
lò vi sóng
|
washing machine
|
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
|
máy giặt
|
vacuum cleaner
|
/ˈvækjuːm ˈkliːnər/
|
máy hút bụi
|
toaster
|
/ˈtəʊstər/
|
máy nướng bánh mì
|
blender
|
/ˈblɛndər/
|
máy xay sinh tố
|
dishwasher
|
/ˈdɪʃˌwɒʃər/
|
máy rửa bát
|
oven
|
/ˈʌvən/
|
lò nướng
|
kettle
|
/ˈkɛtl/
|
ấm đun nước
|
air conditioner
|
/ˈeə kənˌdɪʃənər/
|
điều hòa
|
iron
|
/ˈaɪərn/
|
bàn là
|
heater
|
/ˈhiːtər/
|
lò sưởi
|
coffee maker
|
/ˈkɒfi ˈmeɪkər/
|
máy pha cà phê
|
fan
|
/fæn/
|
quạt
|
rice cooker
|
/raɪs ˈkʊkər/
|
nồi cơm điện
|
stove
|
/stəʊv/
|
bếp lò
|
lamp
|
/læmp/
|
đèn bàn
|
hairdryer
|
/ˈheəˌdraɪər/
|
máy sấy tóc
|
refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
|
tủ lạnh
|
television
|
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/
|
tivi
|
Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)
Từ vựng KET Cambridge về quần áo và phụ kiện rất quan trọng, vì nó giúp học sinh mô tả trang phục và phụ kiện của mình, cũng như hiểu biết về phong cách thời trang trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
shirt
|
/ʃɜːt/
|
áo sơ mi
|
trousers
|
/ˈtraʊzərz/
|
quần dài
|
dress
|
/drɛs/
|
váy
|
skirt
|
/skɜːt/
|
chân váy
|
shoes
|
/ʃuːz/
|
giày
|
hat
|
/hæt/
|
mũ
|
jacket
|
/ˈʤækɪt/
|
áo khoác
|
socks
|
/sɒks/
|
tất
|
scarf
|
/skɑːf/
|
khăn quàng cổ
|
belt
|
/bɛlt/
|
thắt lưng
|
gloves
|
/ɡlʌvz/
|
găng tay
|
tie
|
/taɪ/
|
cà vạt
|
shorts
|
/ʃɔːts/
|
quần đùi
|
sweater
|
/ˈswɛtər/
|
áo len
|
sunglasses
|
/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/
|
kính râm
|
earrings
|
/ˈɪərˌrɪŋz/
|
khuyên tai
|
necklace
|
/ˈnɛklɪs/
|
vòng cổ
|
watch
|
/wɒʧ/
|
đồng hồ đeo tay
|
boots
|
/buːts/
|
ủng
|
ring
|
/rɪŋ/
|
nhẫn
|
Colours (Màu sắc)
Chủ đề màu sắc giúp trẻ học cách mô tả các vật dụng và môi trường xung quanh bằng tiếng Anh. Điều này có tác dụng giúp trẻ tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết về các khái niệm trực quan.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
red
|
/rɛd/
|
đỏ
|
blue
|
/bluː/
|
xanh dương
|
yellow
|
/ˈjɛloʊ/
|
vàng
|
green
|
/ɡriːn/
|
xanh lá cây
|
orange
|
/ˈɒrɪndʒ/
|
cam
|
purple
|
/ˈpɜːpl/
|
tím
|
black
|
/blæk/
|
đen
|
white
|
/waɪt/
|
trắng
|
pink
|
/pɪŋk/
|
hồng
|
brown
|
/braʊn/
|
nâu
|
grey
|
/ɡreɪ/
|
xám
|
light blue
|
/laɪt bluː/
|
xanh nhạt
|
dark green
|
/dɑːrk ɡriːn/
|
xanh đậm
|
violet
|
/ˈvaɪəlɪt/
|
tím violet
|
gold
|
/ɡoʊld/
|
vàng ánh kim
|
silver
|
/ˈsɪlvər/
|
bạc
|
beige
|
/beɪʒ/
|
màu be
|
turquoise
|
/ˈtɜːkwɔɪz/
|
xanh ngọc
|
navy blue
|
/ˈneɪvi bluː/
|
xanh hải quân
|
maroon
|
/məˈruːn/
|
đỏ nâu
|
Communication and Technology (Giao tiếp và Công nghệ)
Chủ đề này quan trọng vì nó giúp trẻ hiểu cách sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại và giao tiếp hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
tablet
|
/ˈtæblɪt/
|
máy tính bảng
|
text message
|
/tɛkst ˈmɛsɪdʒ/
|
tin nhắn văn bản
|
microphone
|
/ˈmaɪkrəˌfoʊn/
|
micro
|
router
|
/ˈraʊtər/
|
bộ định tuyến
|
firewall
|
/ˈfaɪərwɔːl/
|
tường lửa
|
cloud storage
|
/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/
|
lưu trữ đám mây
|
Bluetooth
|
/ˈbluːˌtuːθ/
|
công nghệ Bluetooth
|
password
|
/ˈpæswɜːrd/
|
mật khẩu
|
virus
|
/ˈvaɪərəs/
|
vi rút
|
link
|
/lɪŋk/
|
liên kết
|
text
|
/tɛkst/
|
văn bản
|
file
|
/faɪl/
|
tập tin
|
USB
|
/juː-ɛs-biː/
|
cổng USB
|
SIM card
|
/sɪm kɑːrd/
|
thẻ SIM
|
selfie
|
/ˈsɛlfi/
|
ảnh tự chụp
|
GPS
|
/ˌʤiː-piː-ɛs/
|
hệ thống định vị toàn cầu
|
emoji
|
/ɪˈmoʊdʒi/
|
biểu tượng cảm xúc
|
blog
|
/blɒɡ/
|
nhật ký trực tuyến
|
wifi
|
/ˈwaɪfaɪ/
|
mạng không dây
|
podcast
|
/ˈpɒdkɑːst/
|
chương trình phát thanh qua mạng
|
Documents and Texts (Tài liệu và văn bản)
Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ làm quen với các thuật ngữ liên quan đến tài liệu và văn bản, hỗ trợ trong việc học tập. Ngoài ra, chủ đề này còn giúp trẻ có những kiến thức về việc trao đổi thông tin và làm việc với các tài liệu học thuật và hành chính.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
document
|
/ˈdɒkjʊmənt/
|
tài liệu
|
letter
|
/ˈlɛtər/
|
thư
|
form
|
/fɔːrm/
|
biểu mẫu
|
report
|
/rɪˈpɔːrt/
|
báo cáo
|
contract
|
/ˈkɒntrækt/
|
hợp đồng
|
email
|
/ˈiːmeɪl/
|
thư điện tử
|
invoice
|
/ˈɪnvɔɪs/
|
hóa đơn
|
brochure
|
/brəʊˈʃʊər/
|
tài liệu quảng cáo
|
magazine
|
/ˌmæɡəˈziːn/
|
tạp chí
|
newspaper
|
/ˈnjuːzˌpeɪpər/
|
báo
|
handbook
|
/ˈhændbʊk/
|
sách hướng dẫn
|
passport
|
/ˈpæspɔːrt/
|
hộ chiếu
|
application
|
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
|
đơn xin việc
|
essay
|
/ˈɛseɪ/
|
bài luận
|
diary
|
/ˈdaɪəri/
|
nhật ký
|
dictionary
|
/ˈdɪkʃənəri/
|
từ điển
|
certificate
|
/sərˈtɪfɪkət/
|
giấy chứng nhận
|
manuscript
|
/ˈmænjʊskrɪpt/
|
bản thảo
|
thesis
|
/ˈθiːsɪs/
|
luận văn
|
agenda
|
/əˈdʒɛndə/
|
chương trình nghị sự
|
Education (Giáo dục)
Chủ đề giáo dục rất quan trọng vì giáo dục là nền tảng cho việc phát triển kỹ năng và kiến thức của trẻ. Nắm vững từ vựng này giúp trẻ giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
school
|
/skuːl/
|
trường học
|
teacher
|
/ˈtiːʧər/
|
giáo viên
|
student
|
/ˈstjuːdənt/
|
học sinh
|
classroom
|
/ˈklɑːsrʊm/
|
lớp học
|
homework
|
/ˈhəʊmwɜːrk/
|
bài tập về nhà
|
subject
|
/ˈsʌbdʒɪkt/
|
môn học
|
exam
|
/ɪɡˈzæm/
|
kỳ thi
|
lesson
|
/ˈlɛsn/
|
bài học
|
degree
|
/dɪˈɡriː/
|
bằng cấp
|
textbook
|
/ˈtɛkstbʊk/
|
sách giáo khoa
|
university
|
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/
|
đại học
|
college
|
/ˈkɒlɪʤ/
|
cao đẳng
|
diploma
|
/dɪˈploʊmə/
|
bằng tốt nghiệp
|
library
|
/ˈlaɪbrəri/
|
thư viện
|
syllabus
|
/ˈsɪləbəs/
|
giáo trình
|
tutor
|
/ˈtjuːtər/
|
gia sư
|
lecture
|
/ˈlɛkʧər/
|
bài giảng
|
seminar
|
/ˈsɛmɪnɑːr/
|
hội thảo
|
scholarship
|
/ˈskɒləʃɪp/
|
học bổng
|
education
|
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
|
giáo dục
|
Entertainment and Media (Giải trí và truyền thông)
Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến giải trí và truyền thông, đồng thời cung cấp vốn từ vựng cần thiết để thảo luận về sở thích cá nhân.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
documentary
|
/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/
|
phim tài liệu
|
news
|
/njuːz/
|
tin tức
|
interview
|
/ˈɪntərˌvjuː/
|
phỏng vấn
|
script
|
/skrɪpt/
|
kịch bản
|
commercial
|
/kəˈmɜːʃəl/
|
quảng cáo
|
press
|
/prɛs/
|
báo chí
|
host
|
/hoʊst/
|
người dẫn chương trình
|
celebrity
|
/sɪˈlɛbrɪti/
|
người nổi tiếng
|
broadcast
|
/ˈbrɔːdˌkæst/
|
phát sóng
|
viewer
|
/ˈvjuːər/
|
người xem
|
streaming
|
/ˈstriːmɪŋ/
|
phát trực tuyến
|
channel
|
/ˈʧænəl/
|
kênh truyền hình
|
podcast
|
/ˈpɒdkæst/
|
chương trình phát thanh qua mạng
|
review
|
/rɪˈvjuː/
|
bài đánh giá
|
producer
|
/prəˈdjuːsər/
|
nhà sản xuất
|
premiere
|
/ˈprɛmɪər/
|
buổi ra mắt
|
audience
|
/ˈɔːdiəns/
|
khán giả
|
soundtrack
|
/ˈsaʊndˌtræk/
|
nhạc phim
|
headline
|
/ˈhɛdlaɪn/
|
tiêu đề chính
|
screenplay
|
/ˈskriːnpleɪ/
|
kịch bản phim
|
Family and Friends (Gia đình và bạn bè)
Chủ đề về gia đình và bạn bè giúp trẻ học cách nói về những người thân yêu và mối quan hệ của mình, giúp trẻ diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ về những người quan trọng trong cuộc sống.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
father
|
/ˈfɑːðər/
|
cha
|
mother
|
/ˈmʌðər/
|
mẹ
|
brother
|
/ˈbrʌðər/
|
anh/em trai
|
sister
|
/ˈsɪstər/
|
chị/em gái
|
uncle
|
/ˈʌŋkəl/
|
chú/bác
|
aunt
|
/ænt/
|
cô/dì
|
cousin
|
/ˈkʌzən/
|
anh chị em họ
|
friend
|
/frɛnd/
|
bạn bè
|
grandparents
|
/ˈɡrænˌpɛərənts/
|
ông bà
|
niece
|
/niːs/
|
cháu gái
|
nephew
|
/ˈnɛfjuː/
|
cháu trai
|
parents
|
/ˈpɛərənts/
|
cha mẹ
|
husband
|
/ˈhʌzbənd/
|
chồng
|
wife
|
/waɪf/
|
vợ
|
family
|
/ˈfæmɪli/
|
gia đình
|
daughter
|
/ˈdɔːtər/
|
con gái
|
son
|
/sʌn/
|
con trai
|
partner
|
/ˈpɑːtnər/
|
đối tác, bạn đời
|
sibling
|
/ˈsɪblɪŋ/
|
anh chị em
|
relative
|
/ˈrɛlətɪv/
|
họ hàng
|
Food and Drink (Thức ăn và đồ uống)
Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến thức ăn và đồ uống, một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ từ vựng này giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống ăn uống.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
apple
|
/ˈæpl/
|
táo
|
banana
|
/bəˈnænə/
|
chuối
|
bread
|
/brɛd/
|
bánh mì
|
butter
|
/ˈbʌtər/
|
bơ
|
cake
|
/keɪk/
|
bánh ngọt
|
carrot
|
/ˈkærət/
|
cà rốt
|
chicken
|
/ˈʧɪkɪn/
|
gà
|
coffee
|
/ˈkɒfi/
|
cà phê
|
cookie
|
/ˈkʊki/
|
bánh quy
|
egg
|
/ɛɡ/
|
trứng
|
fish
|
/fɪʃ/
|
cá
|
juice
|
/dʒuːs/
|
nước ép
|
milk
|
/mɪlk/
|
sữa
|
orange
|
/ˈɒrɪndʒ/
|
cam
|
pasta
|
/ˈpæstə/
|
mì ống
|
rice
|
/raɪs/
|
cơm
|
salad
|
/ˈsæləd/
|
món salad
|
soup
|
/suːp/
|
súp
|
tea
|
/tiː/
|
trà
|
water
|
/ˈwɔːtər/
|
nước
|
Health, Medicine and Exercise (Sức khoẻ, thuốc và tập thể dục)
Chủ đề từ vựng KET Cambridge này giúp trẻ em học từ vựng liên quan đến sức khỏe, thuốc men và tập thể dục, giúp trẻ hiểu và giao tiếp về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và lối sống lành mạnh.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
doctor
|
/ˈdɒktər/
|
bác sĩ
|
nurse
|
/nɜːrs/
|
y tá
|
hospital
|
/ˈhɒspɪtəl/
|
bệnh viện
|
medicine
|
/ˈmɛdsɪn/
|
thuốc
|
exercise
|
/ˈɛksərsaɪz/
|
tập thể dục
|
healthy
|
/ˈhɛlθi/
|
khỏe mạnh
|
illness
|
/ˈɪlnɪs/
|
bệnh tật
|
injury
|
/ˈɪnʤəri/
|
chấn thương
|
pain
|
/peɪn/
|
đau
|
rest
|
/rɛst/
|
nghỉ ngơi
|
diet
|
/ˈdaɪət/
|
chế độ ăn kiêng
|
treatment
|
/ˈtriːtmənt/
|
điều trị
|
vitamin
|
/ˈvɪtəmɪn/
|
vitamin
|
headache
|
/ˈhɛdˌeɪk/
|
đau đầu
|
pharmacy
|
/ˈfɑːrməsi/
|
hiệu thuốc
|
surgery
|
/ˈsɜːrdʒəri/
|
phẫu thuật
|
fever
|
/ˈfiːvər/
|
sốt
|
toothache
|
/ˈtuːθˌeɪk/
|
đau răng
|
check-up
|
/ʧɛk ʌp/
|
kiểm tra sức khỏe
|
prescription
|
/prɪˈskrɪpʃən/
|
đơn thuốc
|
Việc nắm vững từ vựng KET Cambridge là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi với sự chuẩn bị tốt nhất. Bằng cách học và ôn luyện những từ vựng thiết yếu, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn đặt nền tảng vững chắc cho những kỳ thi tiếp theo. Để biết thêm nhiều chữ đề hấp dẫn, đừng quên theo dõi Phòng thi ảo Cambridge trong những bài viết tiếp theo nhé!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]
Học viên tải file đính kèm để học các từ vựng cho bài thi Ket/ Ket for School.