LÀM SAO ĐẠT ĐIỂM CAO SPEAKING FLYERS

07/01/2024

Hướng dẫn đạt 5 khiên Speaking Flyers

*Part 1

Giám khảo chào và hỏi tên, họ và tuổi thí sinh, sau đó cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau, chỉ có vài điểm khác biệt. Giám khảo đề nghị thí sinh tìm ra 6 điểm khác biệt.

    

Thí sinh nghe giám khảo đọc một câu trong bức tranh của giám khảo (ví dụ: In my picture, there is a cake), thí sinh tìm mối liên hệ với bức tranh của mình (In my picture, there are magazines).

Trong bài kiểm tra, sự khác biệt giữa hình ảnh của giám khảo và hình ảnh của thí sinh sẽ liên quan đến số lượng, màu sắc, vị trí, ngoại hình, hoạt động, hình dạng và kích thước tương đối, ...

Ví dụ: “In my picture the clock is square but in your picture the clock is round.”

*Part 2

Giám khảo sẽ đặt câu hỏi cho thí sinh về một người, địa điểm hoặc đồ vật dựa trên một tập hợp các câu hỏi. Thí sinh trả lời với các thông tin cho sẵn. Sau đó, thí sinh sẽ hỏi lại giám khảo các câu hỏi dựa vào các thông tin gợi ý đó.

Thí sinh sẽ trả lời cũng như đặt câu hỏi để hỏi thông tin về con người, sự vật và tình huống (bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm, tuổi tác, ngoại hình, ….).

Các dạng câu hỏi bao gồm:

·       Câu hỏi với từ để hỏi  “Who, What, When, Where, How old, How many, …”

Ví dụ: What is the name of Robert’s favorite restaurant?

·       Câu hỏi dạng Yes/No

Ví dụ: Has Harry’s teacher got a car?

·       Câu hỏi lựa chọn:

Ví dụ: Is the restaurant cheap or expensive?

*Part 3

Giám khảo đưa ra các bức tranh có nội dung kể về 1 câu chuyện và mô tả bức tranh đầu tiên. Thí sinh tiếp tục mô tả 3 bức tranh còn lại. Tên câu chuyện và nhân vật được cho sẵn.

Thí sinh nên xem lần lượt từng hình để hiểu khái quát về câu chuyện trước khi bắt đầu nói. Các em không nên lo lắng nếu không thể kể thành một câu chuyện hoàn chỉnh với các câu dài vì chỉ cần mô tả các bức tranh với một vài từ là đạt yêu cầu và giám khảo sẽ đưa ra gợi ý cho các em.

Các cấu trúc thường được sử dụng trong phần này bao gồm:

·       There is/are….

·       Be và have (got) ở thì hiện tại

·       Can/can’t

·       Must/ mustn’t

·       Thì hiện tại tiếp diễn của một số động từ chỉ hành động như come, go, buy, put on, carry, open, laugh, look ….

·       Thì hiện tại hoàn thành hoặc going to.

·        Thí sinh có thể nói những câu đơn giản như “The teacher is happy.”

 

*Part 4

Giám khảo hỏi thí sinh vài câu hỏi về các chủ đề như về trường học, kì nghỉ, sinh nhật, gia đình, sở thích.

Hướng dẫn làm bài:

Thí sinh cần tự tin khi trả lời các câu hỏi về bản thân, gia đình và bạn bè, nhà cửa, trường học và các hoạt động mình thường làm trong thời gian rảnh, những điều mình thích và không thích, cũng như các chủ đề khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày của mình. Giám khảo có thể hỏi các câu hỏi như:

·       What time do you get up on Saturday?

·       What do you do on Saturday afternoon?”

 

Thí sinh chỉ cần trả lời bằng một cụm từ, một hoặc hai câu ngắn.

 

Câu hỏi thông thường sẽ ở thì hiện tại nhưng thí sinh cũng nên chuẩn bị kiến thức ngữ pháp về thì quá khứ, hiện tại hoàn thành và cấu trúc “going to” để trả lời các câu hỏi như “What they did yesterday?” hoặc “What are you going to do at the weekend?”.