20+ ngữ pháp Flyers Cambridge chinh phục tiếng Anh cho bé
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge Flyers, hiểu rõ ngữ pháp là một yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Ngữ pháp Flyers Cambridge không chỉ bao gồm các quy tắc cơ bản mà còn đòi hỏi khả năng áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững để tự tin làm bài kiểm tra.
Hiện tại đơn - Ngữ pháp Flyers Cambridge cơ bản
Cách dùng:
- Thói quen: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen hàng ngày.
- Sự thật hiển nhiên: Diễn tả những sự thật hoặc điều kiện chung không thay đổi.
- Lịch trình: Diễn tả lịch trình cố định trong tương lai gần (thường dùng cho các sự kiện công cộng).
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + V(s/es)
|
1. She goes to school every day.
2. The sun rises in the east.
3. The train departs at 9 AM.
|
Phủ định: S + do/does + not + V
|
1. They do not like coffee.
2. He does not eat meat.
3. The store does not open on Sundays.
|
Câu hỏi: Do/Does + S + V?
|
1. Do you like coffee?
2. Does she work here?
3. Do they study English?
|
2. Hiện tại tiếp diễn - Cấu trúc thường gặp
Cách dùng:
- Hành động đang xảy ra: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
- Hành động xung quanh thời điểm nói: Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian xung quanh hiện tại.
- Dự định trong tương lai gần: Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
|
1. She is reading a book now.
2. They are watching TV.
3. I am meeting a friend later.
|
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
|
1. She is not studying.
2. They are not playing soccer.
3. I am not going to the party.
|
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
|
1. Are you studying for the exam?
2. Is he cooking dinner?
3. Are they traveling to Japan?
|
3. Hiện tại hoàn thành - Ngữ pháp Flyers Cambridge quan trọng
Cách dùng:
- Hành động đã hoàn tất: Diễn tả hành động đã xảy ra và có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
- Kinh nghiệm: Diễn tả trải nghiệm đã có trong cuộc đời mà không cụ thể thời gian.
- Tình trạng kéo dài: Diễn tả trạng thái hoặc hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + have/has + V-ed/3
|
1. I have finished my homework.
2. She has traveled to Paris.
3. They have lived here for 5 years.
|
Phủ định: S + have/has + not + V-ed/3
|
1. They have not seen that movie.
2. He has not met her.
3. I have not completed the report.
|
Câu hỏi: Have/Has + S + V-ed/3?
|
1. Have you completed the report?
2. Has she called you?
3. Have they visited the museum?
|
4. Quá khứ đơn - Cấu trúc thì thường gặp
Cách dùng:
- Hành động đã kết thúc trong quá khứ: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Sự kiện trong quá khứ: Diễn tả một sự kiện, hoàn cảnh cụ thể đã xảy ra.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + V-ed/2
|
1. She visited the museum yesterday.
2. They finished their work last week.
3. He wrote a letter.
|
Phủ định: S + did not + V
|
1. They did not go to the party.
2. She did not see him.
3. I did not understand the question.
|
Câu hỏi: Did + S + V?
|
1. Did you enjoy the movie?
2. Did they arrive on time?
3. Did she call you?
|
5. Quá khứ tiếp diễn - Điểm Ngữ pháp Flyers Cambridge quen thuộc
Cách dùng:
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, có thể là hành động đang tiếp tục hoặc bị ngắt quãng bởi một hành động khác.
- Hành động song song trong quá khứ: Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + was/were + V-ing
|
1. She was reading when I called her.
2. They were playing football yesterday.
3. I was studying while it was raining.
|
Phủ định: S + was/were + not + V-ing
|
1. She was not sleeping at that time.
2. They were not watching TV.
3. I was not working last night.
|
Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
|
1. Was she waiting for the bus?
2. Were they playing soccer?
3. Was I interrupting you?
|
6. Tương lai đơn - Cấu trúc dễ gặp trong bài thi
Cách dùng:
- Dự đoán trong tương lai: Diễn tả dự đoán về điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
- Quyết định ngay lập tức: Diễn tả quyết định hoặc dự định ngay tại thời điểm nói.
- Hứa hẹn hoặc lời hứa: Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết sẽ làm gì đó trong tương lai.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + will + V
|
1. I will travel to Japan next year.
2. She will call you later.
3. They will visit us soon.
|
Phủ định: S + will + not + V
|
1. I will not be at the meeting.
2. She will not go to the party.
3. They will not attend the event.
|
Câu hỏi: Will + S + V?
|
1. Will you join us for dinner?
2. Will she help with the project?
3. Will they arrive on time?
|
7. Tương lai gần - Ngữ pháp Flyers Cambridge cần nắm
Cách dùng:
- Dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần: Diễn tả một hành động đã được dự định hoặc lên kế hoạch để thực hiện trong tương lai gần.
- Dự đoán gần: Diễn tả dự đoán về điều gì sẽ xảy ra trong thời gian gần.
Công thức
|
Ví dụ
|
Khẳng định: S + am/is/are + going to + V
|
1. I am going to visit my grandparents tomorrow.
2. She is going to start a new job next week.
3. They are going to move to a new house soon.
|
Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
|
1. I am not going to attend the meeting.
2. She is not going to buy the car.
3. They are not going to the concert.
|
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V?
|
1. Are you going to join us?
2. Is he going to finish the report?
3. Are they going to visit the museum?
|
8. Động từ khuyết thiếu: May, Shall, Could, Should
Cách dùng:
- May: Diễn tả khả năng hoặc xin phép.
- Shall: Đưa ra đề nghị hoặc sự đồng ý (thường dùng với "I" hoặc "we").
- Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.
- Should: Đưa ra lời khuyên hoặc chỉ ra nghĩa vụ.
Công thức
|
Ví dụ
|
May: S + may + V
|
1. It may rain later.
2. May I leave early?
3. She may come to the party.
|
Shall: S + shall + V
|
1. Shall we dance?
2. I shall return your book tomorrow.
3. Shall I open the window?
|
Could: S + could + V
|
1. I could swim when I was a child.
2. Could you help me with this?
3. She could have been more careful.
|
Should: S + should + V
|
1. You should see a doctor.
2. He should finish the report by Friday.
3. They should take it easy.
|
9. So sánh hơn và so sánh nhất - Cấu trúc cần nắm vững
Cách dùng:
- So sánh hơn: Dùng để so sánh hai đối tượng, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng.
- So sánh nhất: Dùng để diễn tả đặc điểm nổi bật nhất trong ba đối tượng trở lên.
Lưu ý:
- Tính từ ngắn (1 hoặc 2 âm tiết): Thêm -er cho so sánh hơn và -est cho so sánh nhất. Ví dụ: tall → taller → tallest.
- Tính từ dài (3 âm tiết trở lên): Dùng "more" cho so sánh hơn và "most" cho so sánh nhất. Ví dụ: interesting → more interesting → most interesting.
Công thức
|
Ví dụ
|
So sánh hơn: S + V + adj-er/adv-er + than + O
|
1. She is taller than her brother.
2. This book is more interesting than that one.
3. He runs faster than I do.
|
So sánh nhất: S + V + adj-est/adv-est
|
1. She is the tallest in her class.
2. This is the most interesting book I've read.
3. He is the fastest runner in the team.
|
10. Từ hạn định - Cấu trúc ngữ pháp Flyers Cambridge
Cách dùng:
- Từ hạn định (determiners): Được sử dụng để xác định danh từ, chỉ định hoặc giới hạn nghĩa của danh từ.
- Ví dụ: this, that, these, those, my, your, some, any, every, no.
Công thức
|
Ví dụ
|
Từ hạn định + danh từ
|
1. This book is mine.
2. Those cars are expensive.
3. I have some apples.
|
Từ hạn định + danh từ + động từ
|
1. My dog barks loudly.
2. Every student passed the exam.
3. No one was absent.
|
11. Giới từ - Điểm ngữ pháp Flyers Cambridge hay gặp trong câu
Cách dùng: Giới từ dùng để chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mục đích giữa các thành phần trong câu.
Công thức
|
Ví dụ
|
Danh từ + giới từ + danh từ
|
1. The book is on the table.
2. She walked to the park.
3. He was born in January.
|
Đại từ + giới từ
|
1. She gave it to him.
2. I spoke with her about it.
3. They arrived before us.
|
12. Đại từ - Ngữ pháp Flyers Cambridge cơ bản cần biết
Cách dùng: Đại từ dùng để thay thế danh từ trong câu nhằm tránh lặp lại và để đơn giản hóa câu.
Công thức
|
Ví dụ
|
Đại từ chủ ngữ + động từ
|
1. I am happy.
2. They are playing football.
3. She sings well.
|
Đại từ tân ngữ + động từ
|
1. He gave me a gift.
2. Can you help us?
3. She told him a secret.
|
Đại từ sở hữu + danh từ
|
1. This is my book.
2. Their house is big.
3. Her car is new.
|
13. Câu hỏi đuôi - Ngữ pháp Flyers Cambridge nâng cao
Cách dùng: Câu hỏi đuôi (tag questions) dùng để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người khác. Thường đi kèm với câu khẳng định hoặc phủ định.
Công thức
|
Ví dụ
|
Câu khẳng định + đuôi phủ định
|
1. You are coming, aren’t you?
2. She likes coffee, doesn’t she?
3. They finished the project, didn’t they?
|
Câu phủ định + đuôi khẳng định
|
1. He isn’t ready, is he?
2. They don’t understand, do they?
3. She hasn’t called, has she?
|
14. Trạng từ - Ngữ pháp Flyers Cambridge thường hay gặp
Cách dùng: Trạng từ dùng để mô tả động từ, tính từ, hoặc các trạng từ khác. Trạng từ thường cho biết cách thức, thời gian, tần suất, mức độ, hoặc nơi chốn.
Công thức
|
Ví dụ
|
Động từ + trạng từ
|
1. She sings beautifully.
2. He runs quickly.
3. They arrived late.
|
Tính từ + trạng từ
|
1. She is extremely talented.
2. The movie is really interesting.
3. The test was surprisingly easy.
|
15. Liên từ - Từ nối thường được sử dụng trong tiếng Anh
Cách dùng: Liên từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau. Các liên từ thường chỉ ra mối quan hệ giữa các phần của câu.
Công thức
|
Ví dụ
|
Câu + liên từ + câu
|
1. I wanted to go, but I was too tired.
2. She studied hard, so she passed the exam.
3. He went to the store because he needed milk.
|
Từ/ cụm từ + liên từ + từ/ cụm từ
|
1. He likes both apples and oranges.
2. She can either stay home or go out.
3. I will call you if I need help.
|
16. Câu điều kiện loại 0 - Ngữ pháp Flyers Cambridge nâng cao điểm số
Cách dùng: Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả các sự thật khoa học hoặc các điều kiện luôn luôn đúng. Cấu trúc thường là nếu... thì (kết quả luôn xảy ra).
Công thức
|
Ví dụ
|
If + hiện tại đơn, hiện tại đơn
|
1. If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.
2. If you drop something, it falls.
3. If it rains, the ground gets wet.
|
17. Mệnh đề với “Where” - Ngữ pháp Flyers Cambridge căn bản
Cách dùng: Mệnh đề với “where” dùng để mô tả địa điểm hoặc nơi chốn mà hành động xảy ra.
Công thức
|
Ví dụ
|
S1 + V1 + O1 (nơi chốn) + where + S2 + V2 + O2
|
1. I found the book where I left it.
2. She went to the cafe where we first met.
3. The house where I grew up is now a museum.
|
18. Mệnh đề với “Before”/ “After” - Cấu trúc thông dụng
Cách dùng: Mệnh đề với “before”/“after” dùng để chỉ sự việc xảy ra trước hoặc sau một sự kiện khác.
Công thức
|
Ví dụ
|
S1 + V1 + O1 + before + S2 + V2 + O2
|
1. Finish your homework before you watch TV.
2. We went home before it started raining.
3. She cleaned the kitchen before the guests arrived.
|
S1 + V1 + O1 + after + S2 + V2 + O2
|
1. After you finish your work, you can rest.
2. He went to bed after he read a book.
3. We had dinner after the movie ended.
|
19. Động từ nối + like - Ngữ pháp Flyers Cambridge cần nắm vững
Cách dùng:
Động từ nối + like: Dùng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ, thường với các động từ như be, feel, smell, sound, taste, look.
Công thức
|
Ví dụ
|
S + be + like + danh từ
|
1. The cake tastes like chocolate.
2. She looks like her mother.
3. The house feels like a home.
|
S + động từ nối + like + danh từ
|
1. The music sounds like jazz.
2. The air smells like fresh rain.
3. He feels like he is in a dream.
|
20. Make + tân ngữ + tính từ - Ngữ pháp Flyers Cambridge ôm trọn điểm
Cách dùng: Make + tân ngữ + tính từ: Dùng để diễn tả việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào.
Công thức
|
Ví dụ
|
Make + tân ngữ + tính từ
|
1. The news made her happy.
2. His joke made everyone laugh.
3. The movie made me feel sad.
|
Việc nắm vững ngữ pháp Flyers Cambridge không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi mà còn cải thiện kỹ năng tiếng Anh tổng thể của bạn. Qua hướng dẫn chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng và bài tập thực hành, bạn đã có những bước đi vững chắc để chuẩn bị cho bài kiểm tra. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ ngay cho Phòng thi ảo Cambridge để được tư vấn nhanh nhất nhé!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]