Từ vựng TOEFL Junior Cambridge đa dạng theo chủ đề
Từ vựng TOEFL Junior Cambridge là một yếu tố quyết định giúp học sinh phát triển kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ hỗ trợ trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập cho các em. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge tìm hiểu chi tiết về 2000+ từ vựng theo chủ đề nhé!
Công việc - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge thông dụng
Trong cuộc sống hiện đại, công việc đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và xã hội. Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần nắm vững các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến công việc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về công việc giúp bạn mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Job
|
/dʒɒb/
|
Công việc
|
Employee
|
/ɪmˈplɔɪiː/
|
Nhân viên
|
Employer
|
/ɪmˈplɔɪər/
|
Người sử dụng lao động
|
Salary
|
/ˈsæləri/
|
Lương
|
Interview
|
/ˈɪntərvjuː/
|
Phỏng vấn
|
Career
|
/kəˈrɪr/
|
Nghề nghiệp
|
Experience
|
/ɪkˈspɪəriəns/
|
Kinh nghiệm
|
Promotion
|
/prəˈmoʊʃən/
|
Thăng chức
|
Job description
|
/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/
|
Mô tả công việc
|
Resume
|
/rɪˈzjuːm/
|
Sơ yếu lý lịch
|
Application
|
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
|
Đơn xin việc
|
Skills
|
/skɪlz/
|
Kỹ năng
|
Networking
|
/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/
|
Kết nối
|
References
|
/ˈrɛfərənsɪz/
|
Thư giới thiệu
|
Workplace
|
/ˈwɜːrkpleɪs/
|
Nơi làm việc
|
Task
|
/tæsk/
|
Nhiệm vụ
|
Deadline
|
/ˈdɛdlaɪn/
|
Hạn chót
|
Responsibility
|
/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
|
Trách nhiệm
|
Teamwork
|
/ˈtiːmˌwɜːrk/
|
Làm việc nhóm
|
Training
|
/ˈtreɪnɪŋ/
|
Đào tạo
|
Giải trí - Chủ đề từ vựng TOEFL Junior Cambridge thường gặp
Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp con người thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ. Từ phim ảnh, âm nhạc đến các hoạt động thể thao, giải trí mang đến cho chúng ta những trải nghiệm thú vị và bổ ích. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực giải trí mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Entertainment
|
/ˌɛntərˈteɪnmənt/
|
Giải trí
|
Movie
|
/ˈmuːvi/
|
Phim
|
Music
|
/ˈmjuːzɪk/
|
Âm nhạc
|
Concert
|
/ˈkɒnsərt/
|
Buổi hòa nhạc
|
Theater
|
/ˈθiːətər/
|
Rạp hát
|
Show
|
/ʃoʊ/
|
Chương trình
|
Performance
|
/pərˈfɔːrməns/
|
Buổi biểu diễn
|
Actor
|
/ˈæktər/
|
Diễn viên
|
Actress
|
/ˈæktrəs/
|
Nữ diễn viên
|
Ticket
|
/ˈtɪkɪt/
|
Vé
|
Audience
|
/ˈɔːdiəns/
|
Khán giả
|
Review
|
/rɪˈvjuː/
|
Đánh giá
|
Genre
|
/ˈʒɒnrə/
|
Thể loại
|
Television
|
/ˈtɛlɪˌvɪʒən/
|
Truyền hình
|
Documentary
|
/ˌdɒkjʊˈmɛntri/
|
Phim tài liệu
|
Comedy
|
/ˈkɒmədi/
|
Hài kịch
|
Drama
|
/ˈdrɑːmə/
|
Kịch tính
|
Reality show
|
/rɪˈælɪti ʃoʊ/
|
Chương trình thực tế
|
Subscription
|
/səbˈskrɪpʃən/
|
Đăng ký
|
Stream
|
/striːm/
|
Phát trực tuyến
|
Thời trang - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge phổ biến
Thời trang không chỉ là sự lựa chọn trang phục mà còn phản ánh phong cách sống và cá tính của mỗi người. Từ các bộ sưu tập mới đến xu hướng toàn cầu, ngành công nghiệp thời trang luôn thay đổi và phát triển. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về thời trang giúp bạn nắm bắt và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Fashion
|
/ˈfæʃən/
|
Thời trang
|
Style
|
/staɪl/
|
Phong cách
|
Clothing
|
/ˈkloʊðɪŋ/
|
Trang phục
|
Outfit
|
/ˈaʊtfɪt/
|
Bộ trang phục
|
Accessory
|
/əkˈsɛsəri/
|
Phụ kiện
|
Trend
|
/trɛnd/
|
Xu hướng
|
Designer
|
/dɪˈzaɪnər/
|
Nhà thiết kế
|
Model
|
/ˈmɒdl/
|
Người mẫu
|
Runway
|
/ˈrʌnweɪ/
|
Sân khấu thời trang
|
Collection
|
/kəˈlɛkʃən/
|
Bộ sưu tập
|
Fabric
|
/ˈfæbrɪk/
|
Vải
|
Tailor
|
/ˈteɪlər/
|
Thợ may
|
Couture
|
/kuːˈtjʊr/
|
Thời trang cao cấp
|
Model
|
/ˈmɒdl/
|
Người mẫu
|
Wardrobe
|
/ˈwɔːrdroʊb/
|
Tủ quần áo
|
Fitting
|
/ˈfɪtɪŋ/
|
Sự vừa vặn
|
Chic
|
/ʃiːk/
|
Thời thượng
|
Fashionable
|
/ˈfæʃənəbl/
|
Hợp thời
|
Casual
|
/ˈkæʒuəl/
|
Thoải mái
|
Elegant
|
/ˈɛlɪɡənt/
|
Thanh lịch
|
Giao thông - chủ đề Từ vựng TOEFL Junior Cambridge nâng cao điểm số
Giao thông là yếu tố quan trọng trong đời sống hàng ngày, ảnh hưởng đến việc di chuyển, kết nối và phát triển kinh tế. Việc hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến giao thông giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến đi lại. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về giao thông mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Transportation
|
/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/
|
Giao thông
|
Vehicle
|
/ˈviːəkl/
|
Phương tiện
|
Car
|
/kɑːr/
|
Ô tô
|
Bus
|
/bʌs/
|
Xe buýt
|
Train
|
/treɪn/
|
Tàu
|
Bicycle
|
/ˈbaɪsɪkl/
|
Xe đạp
|
Traffic
|
/ˈtræfɪk/
|
Giao thông
|
Road
|
/roʊd/
|
Đường
|
Route
|
/ruːt/
|
Lộ trình
|
Ticket
|
/ˈtɪkɪt/
|
Vé
|
Driver
|
/ˈdraɪvər/
|
Tài xế
|
Intersection
|
/ˌɪntərˈsɛkʃən/
|
Ngã tư
|
Pedestrian
|
/pəˈdɛstrɪən/
|
Người đi bộ
|
Highway
|
/ˈhaɪweɪ/
|
Đường cao tốc
|
Speed limit
|
/spiːd ˈlɪmɪt/
|
Giới hạn tốc độ
|
Fuel
|
/fjuːəl/
|
Nhiên liệu
|
Parking
|
/ˈpɑːrkɪŋ/
|
Đỗ xe
|
Commute
|
/kəˈmjuːt/
|
Đi lại (hằng ngày)
|
Journey
|
/ˈdʒɜːrni/
|
Hành trình
|
Khoa học - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge không nên bỏ qua
Khoa học là lĩnh vực nghiên cứu nhằm khám phá, giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên. Hiểu biết về các thuật ngữ khoa học sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm quan trọng và có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các thảo luận về lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến khoa học mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Science
|
/ˈsaɪəns/
|
Khoa học
|
Experiment
|
/ɪkˈspɛrɪmənt/
|
Thí nghiệm
|
Hypothesis
|
/haɪˈpɒθɪsɪs/
|
Giả thuyết
|
Research
|
/rɪˈsɜːrʧ/
|
Nghiên cứu
|
Data
|
/ˈdeɪtə/
|
Dữ liệu
|
Laboratory
|
/ləˈbɒrətɔːri/
|
Phòng thí nghiệm
|
Theory
|
/ˈθɪəri/
|
Lý thuyết
|
Conclusion
|
/kənˈkluːʒən/
|
Kết luận
|
Observation
|
/ˌɒbzərˈveɪʃən/
|
Quan sát
|
Variable
|
/ˈvɛriəbl/
|
Biến số
|
Analysis
|
/əˈnælɪsɪs/
|
Phân tích
|
Chemistry
|
/ˈkɛmɪstri/
|
Hóa học
|
Biology
|
/baɪˈɒlədʒi/
|
Sinh học
|
Physics
|
/ˈfɪzɪks/
|
Vật lý
|
Ecology
|
/ɪˈkɒlədʒi/
|
Sinh thái học
|
Genetics
|
/dʒəˈnɛtɪks/
|
Di truyền
|
Microbiology
|
/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/
|
Vi sinh vật học
|
Experimentation
|
/ɪkˌspɛrɪmenˈteɪʃən/
|
Thí nghiệm
|
Conclusion
|
/kənˈkluːʒən/
|
Kết luận
|
Observation
|
/ˌɒbzərˈveɪʃən/
|
Quan sát
|
Động vật - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge cơ bản
Động vật là một phần quan trọng trong hệ sinh thái và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc hiểu biết về các loài động vật, hành vi và môi trường sống của chúng không chỉ giúp chúng ta yêu quý thiên nhiên mà còn mở rộng kiến thức về sinh học. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến động vật mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Animal
|
/ˈænɪml/
|
Động vật
|
Mammal
|
/ˈmæml/
|
Động vật có vú
|
Reptile
|
/ˈrɛptaɪl/
|
Bò sát
|
Bird
|
/bɜːrd/
|
Chim
|
Fish
|
/fɪʃ/
|
Cá
|
Habitat
|
/ˈhæbɪtæt/
|
Môi trường sống
|
Species
|
/ˈspiːʃiːz/
|
Loài
|
Endangered
|
/ɪnˈdeɪndʒərd/
|
Nguy cấp
|
Behavior
|
/bɪˈheɪvjər/
|
Hành vi
|
Conservation
|
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/
|
Bảo tồn
|
Ecology
|
/ɪˈkɒlədʒi/
|
Sinh thái học
|
Predator
|
/ˈprɛdətər/
|
Động vật ăn thịt
|
Prey
|
/preɪ/
|
Con mồi
|
Mammal
|
/ˈmæml/
|
Động vật có vú
|
Insect
|
/ˈɪnsɛkt/
|
Côn trùng
|
Marine
|
/məˈriːn/
|
Biển
|
Domestic
|
/dəˈmɛstɪk/
|
Địa phương
|
Wild
|
/waɪld/
|
Hoang dã
|
Breeding
|
/ˈbriːdɪŋ/
|
Nhân giống
|
Extinct
|
/ɪkˈstɪŋkt/
|
Tuyệt chủng
|
Lịch sử - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge quan trọng
Lịch sử là một môn học quan trọng giúp chúng ta hiểu biết về quá khứ và sự phát triển của các nền văn minh. Qua việc nghiên cứu lịch sử, chúng ta có thể rút ra bài học quý giá cho hiện tại và tương lai. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lịch sử mà bạn có thể sử dụng trong các bài thảo luận hoặc viết luận.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
History
|
/ˈhɪstəri/
|
Lịch sử
|
Ancient
|
/ˈeɪnʃənt/
|
Cổ đại
|
Civilization
|
/ˌsɪvɪlɪˈzeɪʃən/
|
Nền văn minh
|
Empire
|
/ˈɛmpaɪər/
|
Đế chế
|
Revolution
|
/ˌrɛvəˈluːʃən/
|
Cách mạng
|
War
|
/wɔːr/
|
Chiến tranh
|
Independence
|
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
|
Độc lập
|
Democracy
|
/dɪˈmɒkrəsi/
|
Dân chủ
|
Culture
|
/ˈkʌltʃər/
|
Văn hóa
|
Artifact
|
/ˈɑːrtɪfækt/
|
Di vật
|
Archaeology
|
/ˌɑːrkiˈɒlədʒi/
|
Khảo cổ học
|
Dynasty
|
/ˈdɪnəsti/
|
Triều đại
|
Heritage
|
/ˈhɛrɪtɪdʒ/
|
Di sản
|
Tradition
|
/trəˈdɪʃən/
|
Truyền thống
|
Timeline
|
/ˈtaɪmˌlaɪn/
|
Dòng thời gian
|
Chronology
|
/krəˈnɒlədʒi/
|
Niên đại
|
Monarch
|
/ˈmɒnərk/
|
Quân chủ
|
Conquest
|
/ˈkɒnkwɛst/
|
Chinh phục
|
Revolution
|
/ˌrɛvəˈluːʃən/
|
Cách mạng
|
Treaty
|
/ˈtriːti/
|
Hiệp ước
|
Ẩm thực - Chủ đề từ vựng TOEFL Junior Cambridge hay gặp trong bài thi
Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa của mỗi quốc gia, thể hiện sự đa dạng và phong phú của các món ăn và phong cách nấu nướng. Hiểu biết về các thuật ngữ ẩm thực sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về món ăn và trải nghiệm ẩm thực. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến ẩm thực mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Cuisine
|
/kwɪˈziːn/
|
Ẩm thực
|
Recipe
|
/ˈrɛsəpi/
|
Công thức nấu ăn
|
Ingredient
|
/ɪnˈɡriːdiənt/
|
Nguyên liệu
|
Dish
|
/dɪʃ/
|
Món ăn
|
Flavor
|
/ˈfleɪvər/
|
Hương vị
|
Sweet
|
/swiːt/
|
Ngọt
|
Sour
|
/saʊər/
|
Chua
|
Spicy
|
/ˈspaɪsi/
|
Cay
|
Bitter
|
/ˈbɪtər/
|
Đắng
|
Snack
|
/snæk/
|
Đồ ăn nhẹ
|
Meal
|
/miːl/
|
Bữa ăn
|
Breakfast
|
/ˈbrɛkfəst/
|
Bữa sáng
|
Lunch
|
/lʌnʧ/
|
Bữa trưa
|
Dinner
|
/ˈdɪnər/
|
Bữa tối
|
Appetizer
|
/ˈæpɪtaɪzər/
|
Món khai vị
|
Dessert
|
/dɪˈzɜːrt/
|
Món tráng miệng
|
Beverage
|
/ˈbɛvərɪdʒ/
|
Đồ uống
|
Cooking
|
/ˈkʊkɪŋ/
|
Nấu ăn
|
Vegetarian
|
/ˌvɛdʒɪˈtɛriən/
|
Chay
|
Gourmet
|
/ɡʊrˈmeɪ/
|
Đồ ăn ngon
|
Tình bạn - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge dễ nhớ
Tình bạn là một trong những mối quan hệ quan trọng nhất trong cuộc sống, đóng góp vào hạnh phúc và sự phát triển cá nhân. Các giá trị như sự tin tưởng, hỗ trợ và tôn trọng giúp củng cố mối quan hệ này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tình bạn mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp và thể hiện cảm xúc của mình.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Friend
|
/frɛnd/
|
Bạn
|
Friendship
|
/ˈfrɛndʃɪp/
|
Tình bạn
|
Trust
|
/trʌst/
|
Niềm tin
|
Support
|
/səˈpɔːrt/
|
Hỗ trợ
|
Kindness
|
/ˈkaɪndnəs/
|
Sự tử tế
|
Loyalty
|
/ˈlɔɪəlti/
|
Lòng trung thành
|
Communication
|
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
|
Giao tiếp
|
Sharing
|
/ˈʃɛrɪŋ/
|
Chia sẻ
|
Empathy
|
/ˈɛmpəθi/
|
Thấu cảm
|
Understanding
|
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
|
Sự hiểu biết
|
Respect
|
/rɪˈspɛkt/
|
Sự tôn trọng
|
Fun
|
/fʌn/
|
Niềm vui
|
Adventure
|
/ədˈvɛnʧər/
|
Cuộc phiêu lưu
|
Memory
|
/ˈmɛməri/
|
Ký ức
|
Celebration
|
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
|
Lễ kỷ niệm
|
Reunion
|
/riˈjuːniən/
|
Cuộc hội ngộ
|
Conflict
|
/ˈkɒnflɪkt/
|
Xung đột
|
Resolution
|
/ˌrɛzəˈluːʃən/
|
Giải quyết
|
Connection
|
/kəˈnɛkʃən/
|
Kết nối
|
Bond
|
/bɒnd/
|
Sự gắn bó
|
Du lịch - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge thông dụng
Du lịch không chỉ là cơ hội để khám phá những địa điểm mới mà còn là cách để mở rộng tầm nhìn và trải nghiệm văn hóa đa dạng. Việc hiểu biết về các thuật ngữ du lịch sẽ giúp bạn có những chuyến đi thú vị và dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến du lịch mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc viết bài.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Travel
|
/ˈtrævəl/
|
Du lịch
|
Destination
|
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
|
Điểm đến
|
Journey
|
/ˈdʒɜːrni/
|
Hành trình
|
Trip
|
/trɪp/
|
Chuyến đi
|
Tour
|
/tʊr/
|
Chuyến tham quan
|
Adventure
|
/ədˈvɛnʧər/
|
Cuộc phiêu lưu
|
Ticket
|
/ˈtɪkɪt/
|
Vé
|
Guide
|
/ɡaɪd/
|
Hướng dẫn
|
Accommodation
|
/əˌkɒməˈdeɪʃən/
|
Chỗ ở
|
Itinerary
|
/aɪˈtɪnəˌrɛri/
|
Lịch trình
|
Culture
|
/ˈkʌltʃər/
|
Văn hóa
|
Excursion
|
/ɪkˈskɜːrʒən/
|
Chuyến đi ngắn
|
Landscape
|
/ˈlændskeɪp/
|
Cảnh quan
|
Local
|
/ˈloʊkəl/
|
Địa phương
|
Passport
|
/ˈpæspɔːrt/
|
Hộ chiếu
|
Souvenir
|
/ˌsuːvəˈnɪr/
|
Quà lưu niệm
|
Flight
|
/flaɪt/
|
Chuyến bay
|
Adventure
|
/ədˈvɛnʧər/
|
Cuộc phiêu lưu
|
Explore
|
/ɪkˈsplɔːr/
|
Khám phá
|
Journey
|
/ˈdʒɜːrni/
|
Hành trình
|
Việc làm quen và nắm vững từ vựng TOEFL Junior Cambridge là bước đi cần thiết để các em học sinh không chỉ tự tin hơn trong kỳ thi mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là ứng dụng chúng vào thực tế. Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ ngay với Phòng thi ảo Cambridge để được tư vấn ngay nhé!
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]