Từ vựng TOEFL Junior Cambridge đa dạng theo chủ đề

21/10/2024

Từ vựng TOEFL Junior Cambridge là một yếu tố quyết định giúp học sinh phát triển kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ hỗ trợ trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập cho các em. Trong bài viết này, hãy cùng Phòng thi ảo Cambridge tìm hiểu chi tiết về 2000+ từ vựng theo chủ đề nhé!

Công việc - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge thông dụng

Trong cuộc sống hiện đại, công việc đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và xã hội. Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần nắm vững các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến công việc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về công việc giúp bạn mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Job

/dʒɒb/

Công việc

Employee

/ɪmˈplɔɪiː/

Nhân viên

Employer

/ɪmˈplɔɪər/

Người sử dụng lao động

Salary

/ˈsæləri/

Lương

Interview

/ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn

Career

/kəˈrɪr/

Nghề nghiệp

Experience

/ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm

Promotion

/prəˈmoʊʃən/

Thăng chức

Job description

/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/

Mô tả công việc

Resume

/rɪˈzjuːm/

Sơ yếu lý lịch

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn xin việc

Skills

/skɪlz/

Kỹ năng

Networking

/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/

Kết nối

References

/ˈrɛfərənsɪz/

Thư giới thiệu

Workplace

/ˈwɜːrkpleɪs/

Nơi làm việc

Task

/tæsk/

Nhiệm vụ

Deadline

/ˈdɛdlaɪn/

Hạn chót

Responsibility

/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

Trách nhiệm

Teamwork

/ˈtiːmˌwɜːrk/

Làm việc nhóm

Training

/ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo

tu-vung-toefl-junior-cambridge-1

Giải trí - Chủ đề từ vựng TOEFL Junior Cambridge thường gặp

Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp con người thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc vui vẻ. Từ phim ảnh, âm nhạc đến các hoạt động thể thao, giải trí mang đến cho chúng ta những trải nghiệm thú vị và bổ ích. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực giải trí mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Entertainment

/ˌɛntərˈteɪnmənt/

Giải trí

Movie

/ˈmuːvi/

Phim

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

Concert

/ˈkɒnsərt/

Buổi hòa nhạc

Theater

/ˈθiːətər/

Rạp hát

Show

/ʃoʊ/

Chương trình

Performance

/pərˈfɔːrməns/

Buổi biểu diễn

Actor

/ˈæktər/

Diễn viên

Actress

/ˈæktrəs/

Nữ diễn viên

Ticket

/ˈtɪkɪt/

Audience

/ˈɔːdiəns/

Khán giả

Review

/rɪˈvjuː/

Đánh giá

Genre

/ˈʒɒnrə/

Thể loại

Television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən/

Truyền hình

Documentary

/ˌdɒkjʊˈmɛntri/

Phim tài liệu

Comedy

/ˈkɒmədi/

Hài kịch

Drama

/ˈdrɑːmə/

Kịch tính

Reality show

/rɪˈælɪti ʃoʊ/

Chương trình thực tế

Subscription

/səbˈskrɪpʃən/

Đăng ký

Stream

/striːm/

Phát trực tuyến

Thời trang - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge phổ biến

Thời trang không chỉ là sự lựa chọn trang phục mà còn phản ánh phong cách sống và cá tính của mỗi người. Từ các bộ sưu tập mới đến xu hướng toàn cầu, ngành công nghiệp thời trang luôn thay đổi và phát triển. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về thời trang giúp bạn nắm bắt và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Fashion

/ˈfæʃən/

Thời trang

Style

/staɪl/

Phong cách

Clothing

/ˈkloʊðɪŋ/

Trang phục

Outfit

/ˈaʊtfɪt/

Bộ trang phục

Accessory

/əkˈsɛsəri/

Phụ kiện

Trend

/trɛnd/

Xu hướng

Designer

/dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế

Model

/ˈmɒdl/

Người mẫu

Runway

/ˈrʌnweɪ/

Sân khấu thời trang

Collection

/kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập

Fabric

/ˈfæbrɪk/

Vải

Tailor

/ˈteɪlər/

Thợ may

Couture

/kuːˈtjʊr/

Thời trang cao cấp

Model

/ˈmɒdl/

Người mẫu

Wardrobe

/ˈwɔːrdroʊb/

Tủ quần áo

Fitting

/ˈfɪtɪŋ/

Sự vừa vặn

Chic

/ʃiːk/

Thời thượng

Fashionable

/ˈfæʃənəbl/

Hợp thời

Casual

/ˈkæʒuəl/

Thoải mái

Elegant

/ˈɛlɪɡənt/

Thanh lịch

tu-vung-toefl-junior-cambridge-2

Giao thông - chủ đề Từ vựng TOEFL Junior Cambridge nâng cao điểm số

Giao thông là yếu tố quan trọng trong đời sống hàng ngày, ảnh hưởng đến việc di chuyển, kết nối và phát triển kinh tế. Việc hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến giao thông giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến đi lại. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về giao thông mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Transportation

/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

Giao thông

Vehicle

/ˈviːəkl/

Phương tiện

Car

/kɑːr/

Ô tô

Bus

/bʌs/

Xe buýt

Train

/treɪn/

Tàu

Bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Xe đạp

Traffic

/ˈtræfɪk/

Giao thông

Road

/roʊd/

Đường

Route

/ruːt/

Lộ trình

Ticket

/ˈtɪkɪt/

Driver

/ˈdraɪvər/

Tài xế

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư

Pedestrian

/pəˈdɛstrɪən/

Người đi bộ

Highway

/ˈhaɪweɪ/

Đường cao tốc

Speed limit

/spiːd ˈlɪmɪt/

Giới hạn tốc độ

Fuel

/fjuːəl/

Nhiên liệu

Parking

/ˈpɑːrkɪŋ/

Đỗ xe

Commute

/kəˈmjuːt/

Đi lại (hằng ngày)

Journey

/ˈdʒɜːrni/

Hành trình

Khoa học - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge không nên bỏ qua

Khoa học là lĩnh vực nghiên cứu nhằm khám phá, giải thích và dự đoán các hiện tượng tự nhiên. Hiểu biết về các thuật ngữ khoa học sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm quan trọng và có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các thảo luận về lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến khoa học mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Science

/ˈsaɪəns/

Khoa học

Experiment

/ɪkˈspɛrɪmənt/

Thí nghiệm

Hypothesis

/haɪˈpɒθɪsɪs/

Giả thuyết

Research

/rɪˈsɜːrʧ/

Nghiên cứu

Data

/ˈdeɪtə/

Dữ liệu

Laboratory

/ləˈbɒrətɔːri/

Phòng thí nghiệm

Theory

/ˈθɪəri/

Lý thuyết

Conclusion

/kənˈkluːʒən/

Kết luận

Observation

/ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát

Variable

/ˈvɛriəbl/

Biến số

Analysis

/əˈnælɪsɪs/

Phân tích

Chemistry

/ˈkɛmɪstri/

Hóa học

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Ecology

/ɪˈkɒlədʒi/

Sinh thái học

Genetics

/dʒəˈnɛtɪks/

Di truyền

Microbiology

/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/

Vi sinh vật học

Experimentation

/ɪkˌspɛrɪmenˈteɪʃən/

Thí nghiệm

Conclusion

/kənˈkluːʒən/

Kết luận

Observation

/ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát

Động vật - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge cơ bản

Động vật là một phần quan trọng trong hệ sinh thái và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc hiểu biết về các loài động vật, hành vi và môi trường sống của chúng không chỉ giúp chúng ta yêu quý thiên nhiên mà còn mở rộng kiến thức về sinh học. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến động vật mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Animal

/ˈænɪml/

Động vật

Mammal

/ˈmæml/

Động vật có vú

Reptile

/ˈrɛptaɪl/

Bò sát

Bird

/bɜːrd/

Chim

Fish

/fɪʃ/

Habitat

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Species

/ˈspiːʃiːz/

Loài

Endangered

/ɪnˈdeɪndʒərd/

Nguy cấp

Behavior

/bɪˈheɪvjər/

Hành vi

Conservation

/ˌkɒnsəˈveɪʃən/

Bảo tồn

Ecology

/ɪˈkɒlədʒi/

Sinh thái học

Predator

/ˈprɛdətər/

Động vật ăn thịt

Prey

/preɪ/

Con mồi

Mammal

/ˈmæml/

Động vật có vú

Insect

/ˈɪnsɛkt/

Côn trùng

Marine

/məˈriːn/

Biển

Domestic

/dəˈmɛstɪk/

Địa phương

Wild

/waɪld/

Hoang dã

Breeding

/ˈbriːdɪŋ/

Nhân giống

Extinct

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

tu-vung-toefl-junior-cambridge-3

Lịch sử - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge quan trọng

Lịch sử là một môn học quan trọng giúp chúng ta hiểu biết về quá khứ và sự phát triển của các nền văn minh. Qua việc nghiên cứu lịch sử, chúng ta có thể rút ra bài học quý giá cho hiện tại và tương lai. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lịch sử mà bạn có thể sử dụng trong các bài thảo luận hoặc viết luận.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

History

/ˈhɪstəri/

Lịch sử

Ancient

/ˈeɪnʃənt/

Cổ đại

Civilization

/ˌsɪvɪlɪˈzeɪʃən/

Nền văn minh

Empire

/ˈɛmpaɪər/

Đế chế

Revolution

/ˌrɛvəˈluːʃən/

Cách mạng

War

/wɔːr/

Chiến tranh

Independence

/ˌɪndɪˈpɛndəns/

Độc lập

Democracy

/dɪˈmɒkrəsi/

Dân chủ

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Artifact

/ˈɑːrtɪfækt/

Di vật

Archaeology

/ˌɑːrkiˈɒlədʒi/

Khảo cổ học

Dynasty

/ˈdɪnəsti/

Triều đại

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản

Tradition

/trəˈdɪʃən/

Truyền thống

Timeline

/ˈtaɪmˌlaɪn/

Dòng thời gian

Chronology

/krəˈnɒlədʒi/

Niên đại

Monarch

/ˈmɒnərk/

Quân chủ

Conquest

/ˈkɒnkwɛst/

Chinh phục

Revolution

/ˌrɛvəˈluːʃən/

Cách mạng

Treaty

/ˈtriːti/

Hiệp ước

Ẩm thực - Chủ đề từ vựng TOEFL Junior Cambridge hay gặp trong bài thi

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa của mỗi quốc gia, thể hiện sự đa dạng và phong phú của các món ăn và phong cách nấu nướng. Hiểu biết về các thuật ngữ ẩm thực sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về món ăn và trải nghiệm ẩm thực. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến ẩm thực mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

Recipe

/ˈrɛsəpi/

Công thức nấu ăn

Ingredient

/ɪnˈɡriːdiənt/

Nguyên liệu

Dish

/dɪʃ/

Món ăn

Flavor

/ˈfleɪvər/

Hương vị

Sweet

/swiːt/

Ngọt

Sour

/saʊər/

Chua

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Bitter

/ˈbɪtər/

Đắng

Snack

/snæk/

Đồ ăn nhẹ

Meal

/miːl/

Bữa ăn

Breakfast

/ˈbrɛkfəst/

Bữa sáng

Lunch

/lʌnʧ/

Bữa trưa

Dinner

/ˈdɪnər/

Bữa tối

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

Món khai vị

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Beverage

/ˈbɛvərɪdʒ/

Đồ uống

Cooking

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Vegetarian

/ˌvɛdʒɪˈtɛriən/

Chay

Gourmet

/ɡʊrˈmeɪ/

Đồ ăn ngon

Tình bạn - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge dễ nhớ

Tình bạn là một trong những mối quan hệ quan trọng nhất trong cuộc sống, đóng góp vào hạnh phúc và sự phát triển cá nhân. Các giá trị như sự tin tưởng, hỗ trợ và tôn trọng giúp củng cố mối quan hệ này. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tình bạn mà bạn có thể sử dụng để giao tiếp và thể hiện cảm xúc của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Friend

/frɛnd/

Bạn

Friendship

/ˈfrɛndʃɪp/

Tình bạn

Trust

/trʌst/

Niềm tin

Support

/səˈpɔːrt/

Hỗ trợ

Kindness

/ˈkaɪndnəs/

Sự tử tế

Loyalty

/ˈlɔɪəlti/

Lòng trung thành

Communication

/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp

Sharing

/ˈʃɛrɪŋ/

Chia sẻ

Empathy

/ˈɛmpəθi/

Thấu cảm

Understanding

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Sự hiểu biết

Respect

/rɪˈspɛkt/

Sự tôn trọng

Fun

/fʌn/

Niềm vui

Adventure

/ədˈvɛnʧər/

Cuộc phiêu lưu

Memory

/ˈmɛməri/

Ký ức

Celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ kỷ niệm

Reunion

/riˈjuːniən/

Cuộc hội ngộ

Conflict

/ˈkɒnflɪkt/

Xung đột

Resolution

/ˌrɛzəˈluːʃən/

Giải quyết

Connection

/kəˈnɛkʃən/

Kết nối

Bond

/bɒnd/

Sự gắn bó

Du lịch - Từ vựng TOEFL Junior Cambridge thông dụng

Du lịch không chỉ là cơ hội để khám phá những địa điểm mới mà còn là cách để mở rộng tầm nhìn và trải nghiệm văn hóa đa dạng. Việc hiểu biết về các thuật ngữ du lịch sẽ giúp bạn có những chuyến đi thú vị và dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến du lịch mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc viết bài.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Travel

/ˈtrævəl/

Du lịch

Destination

/ˌdɛstəˈneɪʃən/

Điểm đến

Journey

/ˈdʒɜːrni/

Hành trình

Trip

/trɪp/

Chuyến đi

Tour

/tʊr/

Chuyến tham quan

Adventure

/ədˈvɛnʧər/

Cuộc phiêu lưu

Ticket

/ˈtɪkɪt/

Guide

/ɡaɪd/

Hướng dẫn

Accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở

Itinerary

/aɪˈtɪnəˌrɛri/

Lịch trình

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Excursion

/ɪkˈskɜːrʒən/

Chuyến đi ngắn

Landscape

/ˈlændskeɪp/

Cảnh quan

Local

/ˈloʊkəl/

Địa phương

Passport

/ˈpæspɔːrt/

Hộ chiếu

Souvenir

/ˌsuːvəˈnɪr/

Quà lưu niệm

Flight

/flaɪt/

Chuyến bay

Adventure

/ədˈvɛnʧər/

Cuộc phiêu lưu

Explore

/ɪkˈsplɔːr/

Khám phá

Journey

/ˈdʒɜːrni/

Hành trình

 

tu-vung-toefl-junior-cambridge-4

Việc làm quen và nắm vững từ vựng TOEFL Junior Cambridge là bước đi cần thiết để các em học sinh không chỉ tự tin hơn trong kỳ thi mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là ứng dụng chúng vào thực tế. Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ ngay với Phòng thi ảo Cambridge để được tư vấn ngay nhé!

Thông tin liên hệ:

 

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: [email protected]