Từ vựng Toefl Primary Cambridge giúp bé cải thiện điểm số
Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng TOEFL Primary Cambridge đầy đủ và chi tiết để giúp con em mình cải thiện kỹ năng tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng cần thiết, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, giúp học sinh dễ dàng học tập và ghi nhớ. Với các từ vựng này, các em sẽ tự tin hơn trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như phát triển khả năng giao tiếp hằng ngày.
Personality (Tính cách)
Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh hiểu về các từ vựng miêu tả tính cách con người. Đây là nền tảng để các em có thể mô tả bản thân, bạn bè, và gia đình bằng tiếng Anh, cũng như hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các tính cách khác nhau.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Brave
|
/breɪv/
|
Dũng cảm
|
Kind
|
/kaɪnd/
|
Tốt bụng
|
Honest
|
/ˈɒnɪst/
|
Trung thực
|
Shy
|
/ʃaɪ/
|
Nhút nhát
|
Lazy
|
/ˈleɪzi/
|
Lười biếng
|
Generous
|
/ˈdʒenərəs/
|
Hào phóng
|
Creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
Sáng tạo
|
Curious
|
/ˈkjʊəriəs/
|
Tò mò
|
Friendly
|
/ˈfrendli/
|
Thân thiện
|
Polite
|
/pəˈlaɪt/
|
Lịch sự
|
Patient
|
/ˈpeɪʃnt/
|
Kiên nhẫn
|
Confident
|
/ˈkɒnfɪdənt/
|
Tự tin
|
Grumpy
|
/ˈɡrʌmpi/
|
Cáu kỉnh
|
Hardworking
|
/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/
|
Chăm chỉ
|
Generous
|
/ˈdʒenərəs/
|
Hào phóng
|
Ambitious
|
/æmˈbɪʃəs/
|
Tham vọng
|
Loyal
|
/ˈlɔɪəl/
|
Trung thành
|
Sensitive
|
/ˈsensɪtɪv/
|
Nhạy cảm
|
Optimistic
|
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
|
Lạc quan
|
Pessimistic
|
/ˌpesɪˈmɪstɪk/
|
Bi quan
|
Hobby (Sở thích)
Học sinh sẽ biết thêm các từ vựng liên quan đến sở thích, giúp các em có thể giới thiệu về sở thích cá nhân cũng như tìm hiểu về những hoạt động mà bạn bè và gia đình thích làm trong thời gian rảnh rỗi.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Reading
|
/ˈriːdɪŋ/
|
Đọc sách
|
Painting
|
/ˈpeɪntɪŋ/
|
Vẽ tranh
|
Cooking
|
/ˈkʊkɪŋ/
|
Nấu ăn
|
Dancing
|
/ˈdænsɪŋ/
|
Nhảy múa
|
Gardening
|
/ˈɡɑːdnɪŋ/
|
Làm vườn
|
Swimming
|
/ˈswɪmɪŋ/
|
Bơi lội
|
Traveling
|
/ˈtrævəlɪŋ/
|
Du lịch
|
Collecting
|
/kəˈlektɪŋ/
|
Sưu tầm
|
Knitting
|
/ˈnɪtɪŋ/
|
Đan lát
|
Hiking
|
/ˈhaɪkɪŋ/
|
Leo núi
|
Cycling
|
/ˈsaɪklɪŋ/
|
Đạp xe
|
Camping
|
/ˈkæmpɪŋ/
|
Cắm trại
|
Photography
|
/fəˈtɒɡrəfi/
|
Nhiếp ảnh
|
Singing
|
/ˈsɪŋɪŋ/
|
Hát
|
Writing
|
/ˈraɪtɪŋ/
|
Viết lách
|
Fishing
|
/ˈfɪʃɪŋ/
|
Câu cá
|
Drawing
|
/ˈdrɔːɪŋ/
|
Vẽ
|
Sewing
|
/ˈsəʊɪŋ/
|
May vá
|
Baking
|
/ˈbeɪkɪŋ/
|
Nướng bánh
|
Playing chess
|
/ˈpleɪɪŋ ʧes/
|
Chơi cờ
|
Job (Nghề nghiệp)
Từ vựng TOEFL Primary Cambridge về các nghề nghiệp giúp các em học sinh mở rộng hiểu biết về các ngành nghề trong xã hội, từ đó có thể đưa ra những ước mơ và định hướng cho tương lai.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Teacher
|
/ˈtiːtʃər/
|
Giáo viên
|
Doctor
|
/ˈdɒktər/
|
Bác sĩ
|
Engineer
|
/ˌendʒɪˈnɪər/
|
Kỹ sư
|
Nurse
|
/nɜːrs/
|
Y tá
|
Firefighter
|
/ˈfaɪəfaɪtər/
|
Lính cứu hỏa
|
Police officer
|
/pəˈliːs ˈɒfɪsər/
|
Cảnh sát
|
Chef
|
/ʃef/
|
Đầu bếp
|
Scientist
|
/ˈsaɪəntɪst/
|
Nhà khoa học
|
Farmer
|
/ˈfɑːrmər/
|
Nông dân
|
Architect
|
/ˈɑːrkɪtekt/
|
Kiến trúc sư
|
Dentist
|
/ˈdentɪst/
|
Nha sĩ
|
Pilot
|
/ˈpaɪlət/
|
Phi công
|
Musician
|
/mjuˈzɪʃən/
|
Nhạc sĩ
|
Lawyer
|
/ˈlɔɪər/
|
Luật sư
|
Writer
|
/ˈraɪtər/
|
Nhà văn
|
Accountant
|
/əˈkaʊntənt/
|
Kế toán
|
Mechanic
|
/məˈkænɪk/
|
Thợ cơ khí
|
Librarian
|
/laɪˈbreəriən/
|
Thủ thư
|
Photographer
|
/fəˈtɒɡrəfər/
|
Nhiếp ảnh gia
|
Journalist
|
/ˈdʒɜːrnəlɪst/
|
Nhà báo
|
School (Trường học)
Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh làm quen với các từ vựng liên quan đến môi trường học tập. Hiểu và sử dụng tốt những từ vựng này sẽ giúp các em tự tin hơn khi miêu tả về trường học của mình, các môn học và hoạt động liên quan.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Classroom
|
/ˈklɑːsruːm/
|
Lớp học
|
Blackboard
|
/ˈblækbɔːrd/
|
Bảng đen
|
Library
|
/ˈlaɪbrəri/
|
Thư viện
|
Laboratory
|
/ləˈbɒrətəri/
|
Phòng thí nghiệm
|
Principal
|
/ˈprɪnsəpl/
|
Hiệu trưởng
|
Uniform
|
/ˈjuːnɪfɔːm/
|
Đồng phục
|
Recess
|
/ˈriːses/
|
Giờ giải lao
|
Subject
|
/ˈsʌbdʒɪkt/
|
Môn học
|
Homework
|
/ˈhəʊmwɜːrk/
|
Bài tập về nhà
|
Textbook
|
/ˈtekstbʊk/
|
Sách giáo khoa
|
Playground
|
/ˈpleɪɡraʊnd/
|
Sân chơi
|
Canteen
|
/kænˈtiːn/
|
Nhà ăn
|
Teacher’s desk
|
/ˈtiːtʃərz dɛsk/
|
Bàn giáo viên
|
Computer lab
|
/kəmˈpjuːtər læb/
|
Phòng máy tính
|
Sports field
|
/spɔːts fiːld/
|
Sân thể thao
|
School bag
|
/skuːl bæɡ/
|
Cặp sách
|
Exam
|
/ɪɡˈzæm/
|
Kỳ thi
|
Grade
|
/ɡreɪd/
|
Điểm số
|
Lecture
|
/ˈlektʃər/
|
Bài giảng
|
Tutor
|
/ˈtjuːtər/
|
Gia sư
|
Library (Thư viện)
Từ vựng TOEFL Primary Cambridge về thư viện giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ và hoạt động thường diễn ra trong thư viện. Qua đó, các em có thể biết cách tìm kiếm thông tin và tài liệu học tập một cách hiệu quả.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Librarian
|
/laɪˈbreəriən/
|
Thủ thư
|
Bookshelf
|
/ˈbʊkʃelf/
|
Kệ sách
|
Borrow
|
/ˈbɒrəʊ/
|
Mượn
|
Return
|
/rɪˈtɜːn/
|
Trả lại
|
Reference book
|
/ˈrefrəns bʊk/
|
Sách tham khảo
|
Magazine
|
/ˌmæɡəˈziːn/
|
Tạp chí
|
Novel
|
/ˈnɒvl/
|
Tiểu thuyết
|
Encyclopedia
|
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/
|
Bách khoa toàn thư
|
Catalog
|
/ˈkætəlɒɡ/
|
Danh mục
|
Journal
|
/ˈdʒɜːnl/
|
Tạp chí chuyên ngành
|
Quiet zone
|
/ˈkwaɪət zəʊn/
|
Khu vực yên tĩnh
|
Study area
|
/ˈstʌdi ˈeəriə/
|
Khu vực học tập
|
Bookmark
|
/ˈbʊkmɑːrk/
|
Thẻ đánh dấu sách
|
Digital library
|
/ˈdɪdʒɪtl ˈlaɪbrəri/
|
Thư viện số
|
Book return box
|
/bʊk rɪˈtɜːn bɒks/
|
Hộp trả sách
|
Reserve
|
/rɪˈzɜːv/
|
Đặt chỗ
|
Library card
|
/ˈlaɪbrəri kɑːd/
|
Thẻ thư viện
|
Reading corner
|
/ˈriːdɪŋ ˈkɔːnə/
|
Góc đọc sách
|
Borrowing limit
|
/ˈbɒrəʊɪŋ ˈlɪmɪt/
|
Giới hạn mượn
|
Audiobook
|
/ˈɔːdiəʊbʊk/
|
Sách nói
|
In my backpack (Đồ dùng trong ba lô)
Các em học sinh sẽ học về các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập, giúp các em có thể giới thiệu về những gì mình mang theo trong ba lô và nói về nhu cầu sử dụng các dụng cụ học tập một cách chính xác.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Pencil
|
/ˈpensl/
|
Bút chì
|
Eraser
|
/ɪˈreɪzər/
|
Cục tẩy
|
Notebook
|
/ˈnəʊtbʊk/
|
Vở ghi
|
Ruler
|
/ˈruːlər/
|
Thước kẻ
|
Sharpener
|
/ˈʃɑːrpənər/
|
Gọt bút chì
|
Glue stick
|
/ɡluː stɪk/
|
Keo dán
|
Scissors
|
/ˈsɪzəz/
|
Kéo
|
Highlighter
|
/ˈhaɪlaɪtər/
|
Bút đánh dấu
|
Calculator
|
/ˈkælkjuleɪtər/
|
Máy tính
|
Compass
|
/ˈkʌmpəs/
|
Compa
|
Water bottle
|
/ˈwɔːtər ˈbɒtl/
|
Chai nước
|
Snack
|
/snæk/
|
Đồ ăn nhẹ
|
Homework folder
|
/ˈhəʊmwɜːrk ˈfəʊldər/
|
Tập bài tập
|
Lunch box
|
/lʌntʃ bɒks/
|
Hộp đựng cơm trưa
|
Tablet
|
/ˈtæblət/
|
Máy tính bảng
|
Binder
|
/ˈbaɪndər/
|
Tập kẹp giấy
|
Sticky notes
|
/ˈstɪki nəʊts/
|
Giấy ghi chú dán
|
Headphones
|
/ˈhedfəʊnz/
|
Tai nghe
|
Pen case
|
/pen keɪs/
|
Hộp bút
|
ID card
|
/aɪ diː kɑːrd/
|
Thẻ học sinh
|
Kitchen (Phòng bếp)
Từ vựng TOEFL Primary Cambridge về phòng bếp giúp học sinh làm quen với các đồ dùng, dụng cụ và hoạt động nấu nướng trong gia đình. Các em sẽ biết cách miêu tả các hoạt động nấu ăn và những món ăn mà mình yêu thích.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Stove
|
/stəʊv/
|
Bếp
|
Refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
|
Tủ lạnh
|
Oven
|
/ˈʌvn/
|
Lò nướng
|
Microwave
|
/ˈmaɪkrəweɪv/
|
Lò vi sóng
|
Sink
|
/sɪŋk/
|
Bồn rửa
|
Blender
|
/ˈblendər/
|
Máy xay sinh tố
|
Toaster
|
/ˈtəʊstər/
|
Máy nướng bánh mì
|
Dishwasher
|
/ˈdɪʃwɒʃər/
|
Máy rửa bát
|
Cupboard
|
/ˈkʌbəd/
|
Tủ bát đĩa
|
Frying pan
|
/ˈfraɪɪŋ pæn/
|
Chảo rán
|
Cutting board
|
/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/
|
Thớt
|
Knife
|
/naɪf/
|
Dao
|
Spoon
|
/spuːn/
|
Thìa
|
Fork
|
/fɔːrk/
|
Dĩa
|
Plate
|
/pleɪt/
|
Đĩa
|
Bowl
|
/bəʊl/
|
Bát
|
Teapot
|
/ˈtiːpɒt/
|
Ấm trà
|
Pot
|
/pɒt/
|
Nồi
|
Kettle
|
/ˈketl/
|
Ấm đun nước
|
Measuring cup
|
/ˈmeʒərɪŋ kʌp/
|
Cốc đo lường
|
Supermarket (Siêu thị)
Từ vựng về siêu thị giúp học sinh nhận biết các từ liên quan đến mua sắm hàng hóa, giúp các em có thể tự tin hơn khi giao tiếp tại siêu thị hoặc nói về thói quen mua sắm của mình.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Shopping cart
|
/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/
|
Xe đẩy mua sắm
|
Cashier
|
/kæˈʃɪər/
|
Thu ngân
|
Checkout
|
/ˈtʃek.aʊt/
|
Quầy thanh toán
|
Receipt
|
/rɪˈsiːt/
|
Hóa đơn
|
Aisle
|
/aɪl/
|
Lối đi
|
Grocery
|
/ˈɡrəʊsəri/
|
Hàng tạp hóa
|
Discount
|
/ˈdɪskaʊnt/
|
Giảm giá
|
Price tag
|
/praɪs tæɡ/
|
Thẻ giá
|
Basket
|
/ˈbɑːskɪt/
|
Giỏ hàng
|
Dairy products
|
/ˈdeəri ˈprɒdʌkts/
|
Sản phẩm từ sữa
|
Bakery
|
/ˈbeɪkəri/
|
Tiệm bánh
|
Frozen food
|
/ˈfrəʊzn fuːd/
|
Thực phẩm đông lạnh
|
Canned food
|
/kænd fuːd/
|
Thực phẩm đóng hộp
|
Beverage
|
/ˈbevərɪdʒ/
|
Đồ uống
|
Household items
|
/ˈhaʊshəʊld ˈaɪtəmz/
|
Đồ gia dụng
|
Fresh produce
|
/freʃ ˈprɒdjuːs/
|
Sản phẩm tươi
|
Organic
|
/ɔːˈɡænɪk/
|
Hữu cơ
|
Receipt
|
/rɪˈsiːt/
|
Biên lai
|
Shopping list
|
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/
|
Danh sách mua sắm
|
Barcode
|
/ˈbɑːrkəʊd/
|
Mã vạch
|
Fruits & Vegetables (Hoa quả & Rau củ)
Các em sẽ học các từ vựng TOEFL Primary Cambridge liên quan đến hoa quả và rau củ, giúp làm phong phú thêm từ vựng về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Apple
|
/ˈæpl/
|
Quả táo
|
Banana
|
/bəˈnænə/
|
Quả chuối
|
Carrot
|
/ˈkærət/
|
Củ cà rốt
|
Tomato
|
/təˈmɑːtəʊ/
|
Quả cà chua
|
Grape
|
/ɡreɪp/
|
Quả nho
|
Orange
|
/ˈɒrɪndʒ/
|
Quả cam
|
Broccoli
|
/ˈbrɒkəli/
|
Súp lơ xanh
|
Cucumber
|
/ˈkjuːkʌmbər/
|
Dưa chuột
|
Watermelon
|
/ˈwɔːtərmelən/
|
Dưa hấu
|
Pineapple
|
/ˈpaɪnæpl/
|
Quả dứa
|
Potato
|
/pəˈteɪtəʊ/
|
Khoai tây
|
Onion
|
/ˈʌnjən/
|
Hành tây
|
Strawberry
|
/ˈstrɔːberi/
|
Quả dâu tây
|
Spinach
|
/ˈspɪnɪtʃ/
|
Cải bó xôi
|
Pumpkin
|
/ˈpʌmpkɪn/
|
Bí ngô
|
Lettuce
|
/ˈletɪs/
|
Rau diếp
|
Mango
|
/ˈmæŋɡəʊ/
|
Quả xoài
|
Cherry
|
/ˈtʃeri/
|
Quả anh đào
|
Lemon
|
/ˈlemən/
|
Quả chanh
|
Avocado
|
/ˌævəˈkɑːdəʊ/
|
Quả bơ
|
Clothing (Quần áo)
Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các loại trang phục, phụ kiện và cách phối đồ. Việc nắm vững các từ vựng về quần áo sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc mô tả ngoại hình của mình và người khác, cũng như giao tiếp trong các tình huống liên quan đến mua sắm và thời trang.
Tên
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
T-shirt
|
/ˈtiː ʃɜːrt/
|
Áo thun
|
Jeans
|
/dʒiːnz/
|
Quần bò
|
Jacket
|
/ˈdʒækɪt/
|
Áo khoác
|
Dress
|
/dres/
|
Váy liền
|
Skirt
|
/skɜːrt/
|
Chân váy
|
Sweater
|
/ˈswetər/
|
Áo len
|
Coat
|
/kəʊt/
|
Áo choàng
|
Shorts
|
/ʃɔːrts/
|
Quần ngắn
|
Suit
|
/suːt/
|
Bộ vest
|
Scarf
|
/skɑːrf/
|
Khăn quàng
|
Hat
|
/hæt/
|
Mũ
|
Socks
|
/sɒks/
|
Tất
|
Shoes
|
/ʃuːz/
|
Giày
|
Sandals
|
/ˈsændlz/
|
Dép xăng-đan
|
Gloves
|
/ɡlʌvz/
|
Găng tay
|
Belt
|
/belt/
|
Thắt lưng
|
Blouse
|
/blaʊz/
|
Áo sơ mi nữ
|
Pajamas
|
/pəˈdʒɑːməz/
|
Đồ ngủ
|
Tie
|
/taɪ/
|
Cà vạt
|
Sneakers
|
/ˈsniːkərz/
|
Giày thể thao
|
Hy vọng rằng danh sách từ vựng TOEFL Primary Cambridge mà chúng tôi chia sẻ sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích giúp các em học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng tư duy và diễn đạt một cách tự tin. Đừng quên áp dụng các từ vựng này vào bài viết, giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM
Số điện thoại: 0365 821 896
Website: https://phongthiaocambridge.vn/
Email: [email protected]