Từ vựng Toefl Primary Cambridge giúp bé cải thiện điểm số

02/10/2024

Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng TOEFL Primary Cambridge đầy đủ và chi tiết để giúp con em mình cải thiện kỹ năng tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng cần thiết, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, giúp học sinh dễ dàng học tập và ghi nhớ. Với các từ vựng này, các em sẽ tự tin hơn trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như phát triển khả năng giao tiếp hằng ngày. 

Personality (Tính cách)

Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh hiểu về các từ vựng miêu tả tính cách con người. Đây là nền tảng để các em có thể mô tả bản thân, bạn bè, và gia đình bằng tiếng Anh, cũng như hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các tính cách khác nhau.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Generous

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Curious

/ˈkjʊəriəs/

Tò mò

Friendly

/ˈfrendli/

Thân thiện

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Patient

/ˈpeɪʃnt/

Kiên nhẫn

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Grumpy

/ˈɡrʌmpi/

Cáu kỉnh

Hardworking

/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/

Chăm chỉ

Generous

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

Sensitive

/ˈsensɪtɪv/

Nhạy cảm

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Pessimistic

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

Bi quan

tu-vung-toefl-primary-cambridge-1

Hobby (Sở thích)

Học sinh sẽ biết thêm các từ vựng liên quan đến sở thích, giúp các em có thể giới thiệu về sở thích cá nhân cũng như tìm hiểu về những hoạt động mà bạn bè và gia đình thích làm trong thời gian rảnh rỗi.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Reading

/ˈriːdɪŋ/

Đọc sách

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Vẽ tranh

Cooking

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Dancing

/ˈdænsɪŋ/

Nhảy múa

Gardening

/ˈɡɑːdnɪŋ/

Làm vườn

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Traveling

/ˈtrævəlɪŋ/

Du lịch

Collecting

/kəˈlektɪŋ/

Sưu tầm

Knitting

/ˈnɪtɪŋ/

Đan lát

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Leo núi

Cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

Đạp xe

Camping

/ˈkæmpɪŋ/

Cắm trại

Photography

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Singing

/ˈsɪŋɪŋ/

Hát

Writing

/ˈraɪtɪŋ/

Viết lách

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Câu cá

Drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

Vẽ

Sewing

/ˈsəʊɪŋ/

May vá

Baking

/ˈbeɪkɪŋ/

Nướng bánh

Playing chess

/ˈpleɪɪŋ ʧes/

Chơi cờ

Job (Nghề nghiệp)

Từ vựng TOEFL Primary Cambridge về các nghề nghiệp giúp các em học sinh mở rộng hiểu biết về các ngành nghề trong xã hội, từ đó có thể đưa ra những ước mơ và định hướng cho tương lai.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Doctor

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

Engineer

/ˌendʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

Nurse

/nɜːrs/

Y tá

Firefighter

/ˈfaɪəfaɪtər/

Lính cứu hỏa

Police officer

/pəˈliːs ˈɒfɪsər/

Cảnh sát

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

Scientist

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Farmer

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

Architect

/ˈɑːrkɪtekt/

Kiến trúc sư

Dentist

/ˈdentɪst/

Nha sĩ

Pilot

/ˈpaɪlət/

Phi công

Musician

/mjuˈzɪʃən/

Nhạc sĩ

Lawyer

/ˈlɔɪər/

Luật sư

Writer

/ˈraɪtər/

Nhà văn

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán

Mechanic

/məˈkænɪk/

Thợ cơ khí

Librarian

/laɪˈbreəriən/

Thủ thư

Photographer

/fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia

Journalist

/ˈdʒɜːrnəlɪst/

Nhà báo

School (Trường học)

Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh làm quen với các từ vựng liên quan đến môi trường học tập. Hiểu và sử dụng tốt những từ vựng này sẽ giúp các em tự tin hơn khi miêu tả về trường học của mình, các môn học và hoạt động liên quan.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Classroom

/ˈklɑːsruːm/

Lớp học

Blackboard

/ˈblækbɔːrd/

Bảng đen

Library

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

Laboratory

/ləˈbɒrətəri/

Phòng thí nghiệm

Principal

/ˈprɪnsəpl/

Hiệu trưởng

Uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

Đồng phục

Recess

/ˈriːses/

Giờ giải lao

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

Môn học

Homework

/ˈhəʊmwɜːrk/

Bài tập về nhà

Textbook

/ˈtekstbʊk/

Sách giáo khoa

Playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Canteen

/kænˈtiːn/

Nhà ăn

Teacher’s desk

/ˈtiːtʃərz dɛsk/

Bàn giáo viên

Computer lab

/kəmˈpjuːtər læb/

Phòng máy tính

Sports field

/spɔːts fiːld/

Sân thể thao

School bag

/skuːl bæɡ/

Cặp sách

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

Grade

/ɡreɪd/

Điểm số

Lecture

/ˈlektʃər/

Bài giảng

Tutor

/ˈtjuːtər/

Gia sư

tu-vung-toefl-primary-cambridge-2

Library (Thư viện)

Từ vựng TOEFL Primary Cambridge  về thư viện giúp học sinh làm quen với các thuật ngữ và hoạt động thường diễn ra trong thư viện. Qua đó, các em có thể biết cách tìm kiếm thông tin và tài liệu học tập một cách hiệu quả.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Librarian

/laɪˈbreəriən/

Thủ thư

Bookshelf

/ˈbʊkʃelf/

Kệ sách

Borrow

/ˈbɒrəʊ/

Mượn

Return

/rɪˈtɜːn/

Trả lại

Reference book

/ˈrefrəns bʊk/

Sách tham khảo

Magazine

/ˌmæɡəˈziːn/

Tạp chí

Novel

/ˈnɒvl/

Tiểu thuyết

Encyclopedia

/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/

Bách khoa toàn thư

Catalog

/ˈkætəlɒɡ/

Danh mục

Journal

/ˈdʒɜːnl/

Tạp chí chuyên ngành

Quiet zone

/ˈkwaɪət zəʊn/

Khu vực yên tĩnh

Study area

/ˈstʌdi ˈeəriə/

Khu vực học tập

Bookmark

/ˈbʊkmɑːrk/

Thẻ đánh dấu sách

Digital library

/ˈdɪdʒɪtl ˈlaɪbrəri/

Thư viện số

Book return box

/bʊk rɪˈtɜːn bɒks/

Hộp trả sách

Reserve

/rɪˈzɜːv/

Đặt chỗ

Library card

/ˈlaɪbrəri kɑːd/

Thẻ thư viện

Reading corner

/ˈriːdɪŋ ˈkɔːnə/

Góc đọc sách

Borrowing limit

/ˈbɒrəʊɪŋ ˈlɪmɪt/

Giới hạn mượn

Audiobook

/ˈɔːdiəʊbʊk/

Sách nói

In my backpack (Đồ dùng trong ba lô)

Các em học sinh sẽ học về các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập, giúp các em có thể giới thiệu về những gì mình mang theo trong ba lô và nói về nhu cầu sử dụng các dụng cụ học tập một cách chính xác.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Pencil

/ˈpensl/

Bút chì

Eraser

/ɪˈreɪzər/

Cục tẩy

Notebook

/ˈnəʊtbʊk/

Vở ghi

Ruler

/ˈruːlər/

Thước kẻ

Sharpener

/ˈʃɑːrpənər/

Gọt bút chì

Glue stick

/ɡluː stɪk/

Keo dán

Scissors

/ˈsɪzəz/

Kéo

Highlighter

/ˈhaɪlaɪtər/

Bút đánh dấu

Calculator

/ˈkælkjuleɪtər/

Máy tính

Compass

/ˈkʌmpəs/

Compa

Water bottle

/ˈwɔːtər ˈbɒtl/

Chai nước

Snack

/snæk/

Đồ ăn nhẹ

Homework folder

/ˈhəʊmwɜːrk ˈfəʊldər/

Tập bài tập

Lunch box

/lʌntʃ bɒks/

Hộp đựng cơm trưa

Tablet

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Binder

/ˈbaɪndər/

Tập kẹp giấy

Sticky notes

/ˈstɪki nəʊts/

Giấy ghi chú dán

Headphones

/ˈhedfəʊnz/

Tai nghe

Pen case

/pen keɪs/

Hộp bút

ID card

/aɪ diː kɑːrd/

Thẻ học sinh

Kitchen (Phòng bếp)

Từ vựng TOEFL Primary Cambridge về phòng bếp giúp học sinh làm quen với các đồ dùng, dụng cụ và hoạt động nấu nướng trong gia đình. Các em sẽ biết cách miêu tả các hoạt động nấu ăn và những món ăn mà mình yêu thích.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Stove

/stəʊv/

Bếp

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh

Oven

/ˈʌvn/

Lò nướng

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Blender

/ˈblendər/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtəʊstər/

Máy nướng bánh mì

Dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃər/

Máy rửa bát

Cupboard

/ˈkʌbəd/

Tủ bát đĩa

Frying pan

/ˈfraɪɪŋ pæn/

Chảo rán

Cutting board

/ˈkʌtɪŋ bɔːrd/

Thớt

Knife

/naɪf/

Dao

Spoon

/spuːn/

Thìa

Fork

/fɔːrk/

Dĩa

Plate

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

/bəʊl/

Bát

Teapot

/ˈtiːpɒt/

Ấm trà

Pot

/pɒt/

Nồi

Kettle

/ˈketl/

Ấm đun nước

Measuring cup

/ˈmeʒərɪŋ kʌp/

Cốc đo lường

tu-vung-toefl-primary-cambridge-3

Supermarket (Siêu thị)

Từ vựng về siêu thị giúp học sinh nhận biết các từ liên quan đến mua sắm hàng hóa, giúp các em có thể tự tin hơn khi giao tiếp tại siêu thị hoặc nói về thói quen mua sắm của mình.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Shopping cart

/ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/

Xe đẩy mua sắm

Cashier

/kæˈʃɪər/

Thu ngân

Checkout

/ˈtʃek.aʊt/

Quầy thanh toán

Receipt

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn

Aisle

/aɪl/

Lối đi

Grocery

/ˈɡrəʊsəri/

Hàng tạp hóa

Discount

/ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá

Price tag

/praɪs tæɡ/

Thẻ giá

Basket

/ˈbɑːskɪt/

Giỏ hàng

Dairy products

/ˈdeəri ˈprɒdʌkts/

Sản phẩm từ sữa

Bakery

/ˈbeɪkəri/

Tiệm bánh

Frozen food

/ˈfrəʊzn fuːd/

Thực phẩm đông lạnh

Canned food

/kænd fuːd/

Thực phẩm đóng hộp

Beverage

/ˈbevərɪdʒ/

Đồ uống

Household items

/ˈhaʊshəʊld ˈaɪtəmz/

Đồ gia dụng

Fresh produce

/freʃ ˈprɒdjuːs/

Sản phẩm tươi

Organic

/ɔːˈɡænɪk/

Hữu cơ

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Shopping list

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

Danh sách mua sắm

Barcode

/ˈbɑːrkəʊd/

Mã vạch

tu-vung-toefl-primary-cambridge-4

Fruits & Vegetables (Hoa quả & Rau củ)

Các em sẽ học các từ vựng TOEFL Primary Cambridge liên quan đến hoa quả và rau củ, giúp làm phong phú thêm từ vựng về thực phẩm và chế độ ăn uống lành mạnh.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apple

/ˈæpl/

Quả táo

Banana

/bəˈnænə/

Quả chuối

Carrot

/ˈkærət/

Củ cà rốt

Tomato

/təˈmɑːtəʊ/

Quả cà chua

Grape

/ɡreɪp/

Quả nho

Orange

/ˈɒrɪndʒ/

Quả cam

Broccoli

/ˈbrɒkəli/

Súp lơ xanh

Cucumber

/ˈkjuːkʌmbər/

Dưa chuột

Watermelon

/ˈwɔːtərmelən/

Dưa hấu

Pineapple

/ˈpaɪnæpl/

Quả dứa

Potato

/pəˈteɪtəʊ/

Khoai tây

Onion

/ˈʌnjən/

Hành tây

Strawberry

/ˈstrɔːberi/

Quả dâu tây

Spinach

/ˈspɪnɪtʃ/

Cải bó xôi

Pumpkin

/ˈpʌmpkɪn/

Bí ngô

Lettuce

/ˈletɪs/

Rau diếp

Mango

/ˈmæŋɡəʊ/

Quả xoài

Cherry

/ˈtʃeri/

Quả anh đào

Lemon

/ˈlemən/

Quả chanh

Avocado

/ˌævəˈkɑːdəʊ/

Quả bơ

Clothing (Quần áo)

Chủ đề từ vựng TOEFL Primary Cambridge này giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các loại trang phục, phụ kiện và cách phối đồ. Việc nắm vững các từ vựng về quần áo sẽ giúp các em tự tin hơn trong việc mô tả ngoại hình của mình và người khác, cũng như giao tiếp trong các tình huống liên quan đến mua sắm và thời trang.

Tên

Phiên âm

Dịch nghĩa

T-shirt

/ˈtiː ʃɜːrt/

Áo thun

Jeans

/dʒiːnz/

Quần bò

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

Dress

/dres/

Váy liền

Skirt

/skɜːrt/

Chân váy

Sweater

/ˈswetər/

Áo len

Coat

/kəʊt/

Áo choàng

Shorts

/ʃɔːrts/

Quần ngắn

Suit

/suːt/

Bộ vest

Scarf

/skɑːrf/

Khăn quàng

Hat

/hæt/

Socks

/sɒks/

Tất

Shoes

/ʃuːz/

Giày

Sandals

/ˈsændlz/

Dép xăng-đan

Gloves

/ɡlʌvz/

Găng tay

Belt

/belt/

Thắt lưng

Blouse

/blaʊz/

Áo sơ mi nữ

Pajamas

/pəˈdʒɑːməz/

Đồ ngủ

Tie

/taɪ/

Cà vạt

Sneakers

/ˈsniːkərz/

Giày thể thao

tu-vung-toefl-primary-cambridge-5

Hy vọng rằng danh sách từ vựng TOEFL Primary Cambridge mà chúng tôi chia sẻ sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích giúp các em học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện khả năng tư duy và diễn đạt một cách tự tin. Đừng quên áp dụng các từ vựng này vào bài viết, giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ lâu hơn.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 23 Trần Văn Mười, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM

Số điện thoại: 0365 821 896

Website: https://phongthiaocambridge.vn/

Email: [email protected]