Thêm Tài Khoản
Ngân Hàng
Kích Hoạt
Bạn chưa có mã kích hoạt
Đăng Xuất
Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?
Bảng Xếp Hạng
Đặng Ngân Khánh
9675.49

1
Phan Ngọc Bảo Vy
3195.81

2
Du Tuệ Mẫn
3176.5

3
Nguyễn Tiến Anh
2446.94

4
Võ Tuấn Kiệt
2301.57

5
Dương Nguyễn Thiên Ân
1922.77

6
Đặng Quốc Huy
1714.09

7
Nguyễn Tấn Tài
1474.79

8
Phan Minh Đăng
1255.09

9
LÊ HẰNG DUY
1199.62

10
Võ Hoàng Dũng
1165.38

11
Trần Quỳnh Trâm
795.76

12
Đỗ Lâm Hoàng Châu
675.72

13
Nguyễn Đăng Quang
639.06

14
Hồ Bảo Châu
541.85

15
Nguyễn Lê Tuệ Lâm
477.39

16
Nguyễn Lê Minh Anh
464.46

17
Châu Ngọc Trân
405.98

18
Lý Võ Gia Hân
388.15
19
Nguyễn Ngọc Vân Anh
338.34

20
Phan Nguyễn Thảo Nhi
335.28

21
Trần Bảo Hân
315.45

22
Nguyễn Thị Ý Nhi
308.64

23
Hoa Văn Tiến
280.3

24
Trương Thị Phương Huyền
269.67

25
Lê Mai Phương
266.94

26
Trần Thị Huyền Như
243.74

27
Huỳnh Đỗ Nhật Huy
227.97

28
Trần Thanh Phú
215.98

29
Phan Tấn Phúc
202.95

30
Phan Ngọc Diễm My
182.54

31
Nguyễn Minh Huy
174.67

32
Nguyễn Tuấn Khôi
166.9

33
Nguyễn Anh Thư
161.29

34
Lê Trường Phước
156.47

35
Lê Hoàng Kim Dung
153.5

36
Lê Nguyễn Quỳnh Châu
142.89

37
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
138.31

38
Hồ Quỳnh Như
135.2

39
Nguyễn Lê Hữu Bảo
134.25

40
Nguyễn Duy Phong
119.46

41
Nguyễn Yến Nhi
116.71

42
Đinh Nguyễn Ngọc My
108.5

43
Phạm Thị Xuân Huyền
99.68

44
Phạm Đức Phát
99.64

45
Bùi Ngọc Bảo Nghi
95.36

46
GiangLam GiangLinh
91.9

47
Phạm Nhật Minh
91.22

48
Nguyễn Thanh Phong
88.8

49
Nguyễn Hà Mỹ An
88.53

50
Nguyễn đình thi
84.96

51
Lê Ngọc Bảo Nghi
82

52
Trương Gia Hào
78.53

53
Hoàng Quốc Thái
75.63

54
Nguyễn Tuấn Phát
73.37

55
Phạm An Bình
72

56
Nguyễn Lã Linh Đan
70.83

57
Vũ Hoàng Huy Khang
69.57

58
Nguyễn Trường Khánh Linh
69.23

59
Hoàng Lê Ngọc Hân
68.97

60
Nguyễn Phúc Trọng
68.4

61
Tuấn Kiệt
66.92

62
Nguyễn Đức Phát
64.67

63
Huỳnh Gia Phú
64.5

64
Trần Nguyễn Bảo An
64.08

65
Nguyễn Thiện Hòa
63

66
Huỳnh Minh Phúc
61.41

67
Hoàng Bảo Hân
55.11

68
Phạm Thanh Trúc
54.88

69
Nguyễn Văn B
53.42

70
Đinh Hải Đăng
51

71
VIỄN THÔNG XANH —MS DUNG—
49.12

72
Đặng Chí Vinh
47.72

73
Huỳnh Phương Nghi
46.73

74
Lê Thị Hồng Gấm
46

75
Trần Kim Ngọc
46

76
Lê Huỳnh Hoàng Uyên
45.25

77
Nguyễn Hải Quang
43.89

78
Trần Minh Thy
41.98

79
Huỳnh Thảo My
41.17

80
Nguyễn Châu Tuyết Nghi
40

81
Thái Võ Ngọc Chức
39.6

82
Kiều Oanh
39.46

83
Lê Huỳnh Hoàng Uyên
39.03

84
Nguyễn Bảo Ngọc
38.5

85
Trình Minh Tiến
38.25

86
Thượng Thị Lệ Hoa
37.29

87
Võ Trung Kiên
35.23

88
Vũ Bá Công Thành
34

89
Lê Viết Minh Trí
33.39

90
Nguyễn Đức Thịnh
33

91
Phạm Ngọc Bảo Châu
32.93

92
HOA VĂN TIẾN
32.64

93
Đoàn Ngọc Bảo Châu
32.08

94
P Phuong
31.9

95
Mai Tiến Dũng
31.6

96
Mạc Phạm Chí An
31.38

97
van tuong Nguyen
31.24

98
Nguyễn Đình Thi
30.33

99
Trương Thục Mẫn
29.88

100
Tạ Ngọc Diệp
28.5

101
Bùi Hoàng Phi
28.4

102
Nguyễn Thanh Ngân
27

103
Bùi Thị Diệu Linh
26.36

104
Trần Quốc Thịnh
22.25

105
Đặng Phúc An
22

106
Nguyễn Đình Quang Anh
22

107
Nguyễn Thị Thanh Thúy
20

108
XTT
20

109
Lưu Chấn Thịnh
18.8

110
Nguyễn Thị Hà My
18

111
Phạm Nguyễn Ngọc Anh
18

112
Trần Lê Thiên Phú
17.85

113
Lữ Nhã Đoan
17

114
Đoàn Phan Trí Nhân
15

115
Đỗ Hoàng Thái Bảo
15

116
Nguyễn Đặng Tú Anh
14.33

117
Lê Thanh Mai
14.2

118
Nguyễn Ngọc Thiện
14

119
Đoàn Bạch Minh Thông
14

120
Trương Gia Minh
14

121
Phạm Nguyễn Quỳnh Anh
14

122
Cao Bảo Ngọc
13

123
Đoàn Ngọc Thanh
13

124
Phạm Hiếu An
13

125
Trần Cát Nghinh Hân
12

126
Phan Ngọc Thảo My
11

127
Hoàng Lê Kim Ngân
11

128
Nguyễn Lê Cẩm Tuyên
11

129
Dương Ngọc Châm
11

130
Lê Hồ Phương Anh
10

131
Trương Lê Hà My
10

132
Văn Tiến Tài
10

133
Hoàng Duy
10

134
Nguyễn Tuấn Phát
9

135
Lê Thành Nhân
9

136
Lê Thị Ngọc Duyên
6.5

137
Võ Kim Yên
6.5

138
Hoàng Vũ Thiên Phúc
6

139
Nguyễn Hoàng Minh Quân
6

140
Nguyễn Nhật Minh
5

141
Nguyễn Gia Bảo
5

142
Nguyễn Đức Trí
5

143
Nguyễn Trần Thanh Duy
3

144
Phạm Gia Huy
2

145
Trần Chung Gia Hân
1.5

146
Nguyễn Trần Thành Tài
1

147

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
/
15
1


Đặng Ngân Khánh
2

Phan Ngọc Bảo Vy


3

Du Tuệ Mẫn